1E - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 1. Feelings


1E - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

1. Circle the correct adjective. 2. Complete the text with the correct -ed or -ing adjective formed from the verbs in brackets. 3. Complete the sentences with -ed or -ing adjectives formed from the verbs below. 4. Read the Vocab boost! box. Choose ONE of the verbs below. Write down the related adjectives and nouns, using a dictionary to help you. Then write example sentences.

Bài 1

1. Circle the correct adjective .

(Khoanh tròn tính từ đúng.)

1. Playing volleyball is fun, but it’s tired/tiring .

2. This new computer game is amazed/amazing !

3. I was astonished/astonishing that we won the dance competition

4. ‘I fell off my chair in the middle of a lesson.’ ‘How embarrassed/embarrassing !’

5. My grandma’s stories are always interested/interesting .

6. I read a shocked/shocking report about smoking.

7. I wasn’t surprised/surprising that he was late.

8. I was so annoyed/annoying about your comment!

Phương pháp giải:

Tính từ đuôi “ED”: mô tả cảm giác của đối tượng bị tác động, cảm giác của cá nhân.
Tính từ đuôi “ING”: mô tả bản chất của sự vật, sự việc.
tiring: mệt mỏi
amazing: tuyệt vời
astonishing: bất ngờ
embarrassing: xấu hổ
interesting: hào hứng
shocking: bất ngờ
annoying: phiền

Lời giải chi tiết:

1. tiring 2. amazing 3. astonished 4. embarrassed
5. interesting 6. shocking 7. surprised

8. annoyed

1. Playing volleyball is fun, but it’s tiring .

(Chơi bóng chuyền thì vui, nhưng nó mệt.)

2. This new computer game is amazing !

(Trò chơi máy tính mới này rất tuyệt vời.)

3. I was astonished that we won the dance competition.

(Tôi đã kinh ngạc rằng chúng tôi thắng cuộc thi nhảy.)

4. ‘I fell off my chair in the middle of a lesson.’ ‘How embarrassing !’

(‘Tôi đã ngã khỏi ghế vào giữa tiết học.’ Thật xấu hổ làm sao!)

5. My grandma’s stories are always interesting .

(Những câu chuyện của bà tôi thì luôn luôn thú vị.)

6. I read a shocking report about smoking.

(Tôi đọc một báo cáo rất bất ngờ về việc hút thuốc.)

7. I wasn’t surprised that he was late.

(Tôi đã không bất ngờ rằng anh ấy đến trễ.)

8. I was so annoyed about your comment!

(Tôi đã thấy rất phiền về bình luận của bạn!)

Bài 2

2. Complete the text with the correct -ed or -ing adjective formed from the verbs in brackets .

(Hoàn thành văn bản với tính từ đúng -ed hoặc -ing được tạo thành từ các động từ trong ngoặc.)

A Long Way Home

Saroo was born in Madhya Pradesh in India. His family were very poor, so when Saroo was just five, he and his brother Guddu found work on trains as cleaners. The job was very ( 1) _______ (tire) and ONE DAY Saroo fell asleep at the station.

He was so (2)_______ (exhaust) that he slept for hours. When he woke up, Guddu was not there. Saroo was (3)_______ (worry). He looked for his brother, but couldn’t find him. It was very (4)_______ (frighten). After two weeks, the police found Saroo, but he couldn’t tell them where his home was – he was too (5)_______ (confuse).

In the end, the police had to place him with an adoption agency. An Australian family took him to their home and he grew up with them. As an adult, Saroo looked for his hometown in India. It took months, but in the end, he found it. He was (6)_______ (delight) and traveled there at once. When he saw his mother again for the first time in 25 years, it was a very (7)_______ (move) experience.

Newspapers and TV stations became ( 8) _______ (interest) in Saroo’s ( 9) _______ (astonish) story and Saroo himself wrote an ( 10) _______ (excite) book about it in 2012.

Phương pháp giải:

Thêm đuôi “ED” hoặc “ING” vào động từ trong ngoặc để thành lập tính từ.

Tính từ đuôi “ED”: mô tả cảm giác của đối tượng bị tác động, cảm giác của cá nhân.
Tính từ đuôi “ING”: mô tả bản chất của sự vật, sự việc.

Lời giải chi tiết:

1. tiring 2. exhausted 3. worried 4. frightening 5. confused
6. delighted 7. moving 8. interesting 9. astonishing 10. exciting

A Long Way Home

Saroo was born in Madhya Pradesh in India. His family were very poor, so when Saroo was just five, he and his brother Guddu found work on trains as cleaners. The job was very (1) tiring (tire) and ONE DAY Saroo fell asleep at the station.

He was so ( 2) exhausted (exhaust) that he slept for hours. When he woke up, Guddu was not there. Saroo was ( 3) worried (worry). He looked for his brother, but couldn’t find him. It was very ( 4) frightening (frighten). After two weeks, the police found Saroo, but he couldn’t tell them where his home was – he was too ( 5) confused (confuse).

In the end, the police had to place him with an adoption agency. An Australian family took him to their home and he grew up with them. As an adult, Saroo looked for his hometown in India. It took months, but in the end, he found it. He was ( 6) delighted (delight) and traveled there at once. When he saw his mother again for the first time in 25 years, it was a very ( 7) moving (move) experience.

Newspapers and TV stations became ( 8) interesting (interest) in Saroo’s ( 9) astonishing (astonish) story and Saroo himself wrote an ( 10) exciting (excite) book about it in 2012.

Tạm dịch:

Một chặng đường dài về nhà

Saroo sinh ra ở Madhya Pradesh, Ấn Độ. Gia đình anh rất nghèo, vì vậy khi Saroo mới 5 tuổi, anh và anh trai Guddu đã tìm công việc dọn dẹp trên tàu hỏa. Công việc rất mệt mỏi và MỘT NGÀY Saroo đã ngủ gật tại nhà ga.

Anh ấy đã 2 kiệt sức đến nỗi anh ấy đã ngủ trong nhiều giờ. Khi tỉnh dậy, Guddu không có ở đó. Saroo đã lo lắng. Anh ấy đã tìm kiếm anh trai của mình, nhưng không thể tìm thấy anh ấy. Nó rất đáng sợ. Sau hai tuần, cảnh sát tìm thấy Saroo, nhưng anh ta không thể nói cho họ biết nhà của anh ta ở đâu - anh ta quá bối rối.

Cuối cùng, cảnh sát phải đưa anh ta đến một trung tâm nhận con nuôi. Một gia đình Australian đã đưa anh đến nhà của họ và anh lớn lên cùng họ. Khi trưởng thành, Saroo tìm kiếm quê hương của mình ở Ấn Độ. Phải mất nhiều tháng, nhưng cuối cùng, anh ấy đã tìm thấy nó. Anh ấy đã rất vui mừng và đi đến đó ngay lập tức. Khi anh gặp lại mẹ lần đầu tiên sau 25 năm, đó là một trải nghiệm rất xúc động.

Báo chí và đài truyền hình đã trở nên hứng thú với câu chuyện đáng kinh ngạc của Saroo và bản thân Saroo đã viết một cuốn sách thú vị về nó vào năm 2012.

Bài 3

3. Complete the sentences with -ed or -ing adjectives formed from the verbs below.

(Hoàn thành các câu với các tính từ -ed hoặc -ing được tạo thành các động từ bên dưới.)

confuse

disgust

excite

frighten

move

1. ‘This milk has got black bits in it.’ ‘How__________!’

2. We all cried at the end of the film -  it was so__________!

3. I enjoyed the book, but I was__________about the ending. It didn’t make sense.

4. I love watching football, it’s so__________!

5. I felt__________because it was dark in the house and I was alone.

Phương pháp giải:

Thêm đuôi “ED” hoặc “ING” vào động từ trong ngoặc để thành lập tính từ.

Tính từ đuôi “ED”: mô tả cảm giác của đối tượng bị tác động, cảm giác của cá nhân.

Tính từ đuôi “ING”: mô tả bản chất của sự vật, sự việc.

confuse (v): lúng túng

disgust (v): kinh tởm

excite (v): hào hứng

frighten (v): kinh sợ

move (v): di chuyển/cảm động (a)

Lời giải chi tiết:

1. disgusting 2. moving 3. confused 4. exciting 5. frightened

1. ‘This milk has got black bits in it.’ ‘How disgusting !’

("Sữa này có những vết đen trong đó." "Thật kinh tởm!")

2. We all cried at the end of the film - it was so moving !

(Tất cả chúng tôi đã khóc khi kết thúc bộ phim - thật là cảm động!)

3. I enjoyed the book, but I was confused about the ending. It didn’t make sense.

(Tôi rất thích cuốn sách, nhưng tôi bối rối về cái kết. Nó không có ý nghĩa.)

4. I love watching football, it’s so exciting !

(Tôi thích xem bóng đá, nó thật thú vị!)

5. I felt frightened because it was dark in the house and I was alone.

(Tôi cảm thấy sợ hãi vì trong nhà tối và tôi chỉ có một mình.)

Bài 4

4. Read the Vocab boost! box. Choose ONE of the verbs below. Write down the related adjectives and nouns, using a dictionary to help you. Then write example sentences.

(Đọc phần khung tăng từ vựng. Chọn MỘT trong các động từ dưới đây. Viết ra các tính từ và danh từ liên quan, sử dụng từ điển để giúp bạn. Sau đó viết các câu ví dụ.)

amuse depress entertain relax satisfy

1. Verb:______________

Example:______________

2. -ed adjective:______________

Example:______________

3. -ing adjective:______________

Example:______________

4. noun:______________

Example:______________

Phương pháp giải:

V Adj N Nghĩa
amuse amused/amusing amusement giải trí
depress depressed/depressing depression chán nản
entertain entertained/entertaining entertainment giải trí
relax relaxed/relaxing relaxation thư giãn
satisfy satisfied/satisfying satisfaction hài lòng

Lời giải chi tiết:

1. Verb: relax

Example: I want to relax because I’m tired.

(Tôi muốn thư giãn vì tôi mệt.)

2. -ed adjective: relaxed

Example: I feel relaxed when I read books and drink coffee.

(Tôi cảm thấy thư thái khi đọc sách và uống cà phê.)

3. -ing adjective: relaxing

Example: Walking is very relaxing and joyful.

(Đi bộ rất thư giãn và vui tươi.)

4. noun: relaxation

Example: Yoga is one of my favorite relaxations .

( Yoga là một trong những môn thư giãn yêu thích của tôi.)


Cùng chủ đề:

1A - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1B - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1C - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1D - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1E - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1F - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1G - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
1H - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
2A - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
2B - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global