7E - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 7. Tourism


7E - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global

1. Complete the text with the words below. 2. Match the two halves of the compounds. 3. Complete the sentences with the compounds in exercise 2. 4. Read the Vocab boost! box. Study the dictionary extract below and answer the questions. 5. Use a dictionary to find compounds that include these words.

Bài 1

1. Complete the text with the words below.

(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)

centre      checks      class      crew      lounge      pass      season

News > Jet2.com

At Manchester Airport, an eleven-year-old boy has managed to walk through all the security ( 1) ___________________ and fly to Rome. He did not have a passport or a boarding ( 2) ___________________

According to news reports, Liam Corcoran was with his mother in a nearby shopping ( 3) ___________________ when he decided to go off on his own. He went to Manchester Airport, where he succeeded in reaching the departure ( 4) ___________________ without having a ticket or any other kind of document. Because it was high ( 5) ___________________, the airport was extremely crowded and nobody noticed him. He boarded a Jet2 flight to Rome and the plane took off. During the flight, a few other passengers in economy ( 6) ___________________ became suspicious about the boy and told the cabin ( 7) ___________________ . The captain then radioed the airport and confirmed that they had an extra passenger!

Phương pháp giải:

Nghĩa của từ vựng

  • centre (n): trung tâm

  • check (n): sự kiểm tra

  • class (n): hạng

  • crew (n): đoàn

  • lounge (n): buồng

  • pass (n): thẻ

  • season (n): mùa

Lời giải chi tiết:

1. checks 2. pass 3. centre 4. lounge 5. season 6. class 7. crew

News > Jet2.com

At Manchester Airport, an eleven-year-old boy has managed to walk through all the security ( 1) checks and fly to Rome. He did not have a passport or a boarding ( 2) pass According to news reports, Liam Corcoran was with his mother in a nearby shopping ( 3) centre when he decided to go off on his own. He went to Manchester Airport, where he succeeded in reaching the departure ( 4) lounge without having a ticket or any other kind of document. Because it was high ( 5) season , the airport was extremely crowded and nobody noticed him. He boarded a Jet2 flight to Rome and the plane took off. During the flight, a few other passengers in economy ( 6) class became suspicious about the boy and told the cabin ( 7) crew . The captain then radioed the airport and confirmed that they had an extra passenger!

Tạm dịch:

Tại sân bay Manchester, một cậu bé 11 tuổi đã vượt qua được tất cả các bước kiểm tra an ninh và bay đến Rome. Anh ta không có hộ chiếu hoặc thẻ lên máy bay. Theo các bản tin, Liam Corcoran đã cùng mẹ đến trung tâm mua sắm gần đó khi anh ta quyết định đi một mình. Anh ấy đã đến sân bay Manchester, nơi anh ấy đã thành công trong việc đến phòng chờ khởi hành mà không cần có vé hay bất kỳ loại giấy tờ nào khác. Bởi vì đó là mùa cao điểm, sân bay cực kỳ đông đúc và không ai nhận ra anh ấy. Anh lên chuyến bay Jet2 đến Rome và máy bay đã cất cánh. Trong chuyến bay, một số hành khách khác trên khoang hạng phổ thông nghi ngờ cậu bé và báo cho phi hành đoàn. Cơ trưởng sau đó đã phát thanh ra sân bay và xác nhận rằng họ có thêm một hành khách!

Bài 2

2. Match the two halves of the compounds.

(Ghép hai nửa của cụm từ.)

1   flight

2   low

3   passport

4   first

5   flight

6   online

7   seat

8   hand

9   baggage

10   single

a   belt

b   room

c   attendant

d   season

e   number

f   check-in

g   control

h   class

i    luggage

j   carousel

Phương pháp giải:

Nghĩa của các cụm từ

  • flight number: số chuyến bay

  • low season: mùa thấp điểm

  • passport control: kiểm tra hộ chiếu

  • first class: hạng nhất

  • flight attendant: tiếp viên hàng không

  • online check-in: làm thủ tục vào trực tuyến

  • seat belt: dây an toàn

  • hand luggage: hành lý xách tay

  • baggage carousel: băng chuyền hành lý

  • single room: phòng đơn

Lời giải chi tiết:

1. e 2. d 3. g 4. h 5. c 6. f 7. a 8. i 9. j 10. b

Bài 3

3. Complete the sentences with the compounds in exercise 2.

(Hoàn thành các câu với các cụm từ ghép trong bài tập 2.)

1   As his four-year-old son sat down on the _______________ _______________., it started to move.

2   Our _______________ _______________. is EZY 8512.

3   He doesn’t always sit in _______________ _______________., even though he owns the airline.

4   I asked the _______________ _______________. for a pair of headphones.

5   You can keep your _______________ _______________. under the seat in front of you.

6   When several flights land at the same time, there are long queues at _______________ _______________.

7   When you’re travelling alone, it’s cheaper to book a _______________ _______________.

8   Using _______________ _______________. can save you time at the airport.

9   Hotels are a lot cheaper during _______________ _______________.

10   You must wear your _______________ _______________. when the plane is taking off and landing.

Lời giải chi tiết:

1. baggage carouse 2. flight number 3. first class 4. flight attendant 5. hand luggage 6. passport control 7. single room 8. online check-in 9. low season 10. seat belt

1   As his four-year-old son sat down on the baggage carouse , it started to move.

(Khi đứa con trai bốn tuổi của anh ấy ngồi xuống băng chuyền hành lý, nó bắt đầu di chuyển.)

2   Our flight number is EZY 8512.

(Số hiệu chuyến bay của chúng tôi là EZY 8512.)

3   He doesn’t always sit in first class , even though he owns the airline.

(Anh ấy không phải lúc nào cũng ngồi ở hạng nhất, mặc dù anh ấy sở hữu hãng hàng không.)

4   I asked the flight attendant for a pair of headphones.

(Tôi yêu cầu tiếp viên hàng không cho một cặp tai nghe.)

5   You can keep your hand luggage under the seat in front of you.

(Bạn có thể để hành lý xách tay dưới ghế ngồi trước mặt.)

6   When several flights land at the same time, there are long queues at passport control .

(Khi nhiều chuyến bay hạ cánh cùng lúc, sẽ có những hàng dài xếp hàng dài ở cửa kiểm soát hộ chiếu.)

7   When you’re travelling alone, it’s cheaper to book a single room .

(Khi bạn đi du lịch một mình, đặt phòng đơn sẽ rẻ hơn.)

8   Using online check-in can save you time at the airport.

(Sử dụng thủ tục trực tuyến có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian tại sân bay.)

9   Hotels are a lot cheaper during low season .

(Khách sạn rẻ hơn rất nhiều trong mùa thấp điểm.)

10   You must wear your seat belt when the plane is taking off and landing.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi máy bay cất cánh và hạ cánh.)

Bài 4

4. Read the Vocab boost! box. Study the dictionary extract below and answer the questions.

(Đọc phần tăng từ vựng. Xem đoạn trích từ điển dưới đây và trả lời các câu hỏi.)

1   How many compounds are there in total? ____________

2   How many separate entries are there? _____________

baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ noun [U] bags, suitcases, etc. used for carrying sb’s clothes and things on a journey; excess baggage (= baggage weighing more the airline’s allowed limit) * I went to wait for my suitcase at baggage reclaim . SYN luggage

baggage room (US) = left – luggage ofifice

Lời giải chi tiết:

1   How many compounds are there in total? Four: excess baggage, baggage reclaim, baggage room, left-luggage office

(Tổng cộng có bao nhiêu cụm từ? Bốn: hành lý quá cước, nhận lại hành lý, phòng gửi hành lý, phòng gửi hành lý)

2   How many separate entries are there? Two: baggage, baggage room

(Có bao nhiêu mục nhập riêng biệt? Hai: hành lý, phòng gửi hành lý)

Bài 5

5. Use a dictionary to find compounds that include these words.

(Sử dụng từ điển để tìm các cụm từ bao gồm những từ này.)

1   bus: _________________________________.

2   tourist: _________________________________.

Lời giải chi tiết:

1   bus: bus stop, shuttle bus, bendy bus, bus fare.

(bus: bến xe buýt, xe buýt đưa đón, xe buýt khúc khuỷu, giá vé xe buýt.)

2   tourist: tourist attraction/ destination, tourist resort

(tourist: điểm đến / thu hút khách du lịch, khu du lịch.)


Cùng chủ đề:

6H - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7A - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7B - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7C - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7D - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7E - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7F - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7G - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
7H - Unit 7. Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
8A - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
8B - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global