A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo) — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus) Unit 4. Learning world


Writing: A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Writing: A special day – Unit 4 SBT tiếng anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Bài 1

1. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

I love music, so / but I'm learning a musical instrument.

(Tôi yêu âm nhạc, vì vậy tôi đang học một nhạc cụ.)

1. Veronika hasn't got a bike, or / so she always goes to school on foot.

2. I think the most difficult subjects are French, maths and / so history.

3. We love languages, or / so we study English and Russian.

4. I'm not very interested in geography, science so / or ICT.

5. My school is far away, because / so I need to get up at 6.00 every morning.

6. My parents like pizzas, so / or they always go to that Italian pizza restaurant.

7. Every Friday afternoon we do science, PE so/and art.

8. We're studying ICT at school, but / so we often use the computers.

Lời giải chi tiết:

1. so

2. and

3. so

4. or

5. so

6. so

7. and

8. so

1. Veronika hasn't got a bike, so she always goes to school on foot.

(Veronika không có xe đạp, vì vậy cô ấy luôn đi bộ đến trường.)

2. I think the most difficult subjects are French, maths and history.

(Tôi nghĩ các môn học khó nhất là tiếng Pháp, toán và lịch sử.)

3. We love languages, so we study English and Russian.

(Chúng tôi yêu thích ngôn ngữ, vì vậy chúng tôi học tiếng Anh và tiếng Nga.)

4. I'm not very interested in geography, science or ICT.

(Tôi không thích môn  địa lý, khoa học hay công nghệ thông tin.)

5. My school is far away, so I need to get up at 6.00 every morning.

(Trường học của tôi ở xa, vì vậy tôi cần phải dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.)

6. My parents like pizzas, so they always go to that Italian pizza restaurant.

(Bố mẹ tôi thích pizza, vì vậy họ luôn đến nhà hàng pizza Ý đó.)

7. Every Friday afternoon we do science, PE and art.

(Chiều thứ sáu hàng tuần, chúng tôi học khoa học, thể dục và mỹ thuật.)

8. We're studying ICT at school, so we often use the computers.

(Chúng tôi đang học công nghệ thông tin ở trường, vì vậy chúng tôi thường sử dụng máy tính.)

Bài 2

2. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

walk /our / school / far, / isn't / we/ so

Our school isn't far, so we walk.

(Trường của chúng tôi không xa, vì vậy chúng tôi đi bộ.)

1. good /art, / so / I'm / sister /help/ my /at / I

I'm ..........................................................................

2. elephant /old / is /can't /so/it/that / run

That..........................................................................

3. I/ so/films,/ into /the cinema /I'm /to

I’m ..........................................................................

4. he /got / so/can't /a pen, / write / he / hasn't

He..........................................................................

5. got / an exam, / we're / so / revising / we've

We've ..........................................................................

6. flat / my / noisy,/ is /I /the library /to/ so

My ..........................................................................

Lời giải chi tiết:

1. I’m good at art, so I help my sister.

(Tôi giỏi mỹ thuật, vì thế tôi giúp em gái tôi.)

2. That elephant is old, so it can’t run.

(Con voi kia già, vì thế nó không thể chạy.)

3. I’m into films, so I go to the cinema.

(Tôi thích phim, vì thế tôi đến rạp chiếu phim.)

4. He hasn’t got a pen, so he can’t write.

(Anh ấy không có bút, vì thế anh ấy không thể viết.)

5. We’ve got an exam, so we’re revising.

(Chúng tôi có 1 kỳ thi, vì thế chúng tôi đang ôn tập.)

6. My flat is noisy, so I go to the library.

(Căn hộ của tôi thì ồn ào, vì thế tôi đến thư viện.)

Bài 3

3. Read the notes. Then complete the email about a summer camp.

(Đọc các ghi chú. Sau đó, hoàn thành email về trại hè.)

Where (Nơi)

Wales, mountains (Wales, núi)

beautiful, quiet (xinh đẹp, yên tĩnh)

Size (Quy mô)

Medium – 200 students (trung bình - 200 học sinh)

Start of the day (Ngày bắt đầu)

7.00, with breakfast 7.45 (7.00, bữa sáng 7.45)

Lessons

(Giờ học)

Start 8.30, have a break 10.30

(Bắt đầu 8.30, ăn sáng lúc 10.30)

Have lunch 1.00

(Ăn trưa lúc 1.00)

Subjects

(Các môn học)

Photography, art, geography

(Nhiếp ành, mỹ thuật, địa lý)

Special things

(Những điều đặc biệt)

Photography – work on a project

(Nhiếp ảnh - làm việc về một dự án)

Take black and white photos

(Chụp ảnh trắng đen)

Afternoon

(Buổi chiều)

Do activities – climbing, swimming, fishing, running

(Thực hiện các hoạt động - leo núi, bơi, câu cá, chạy)

Favourite activity - climbing

(Hoạt động yêu thích - leo núi)

Hi Abi,

How are you?

I'm at a summer camp in Wales . The camp is high in the (1) _________, so it's very (2) _______ and(3) _______ here. It's a (4) ______ -sized camp with about (5) ________ .

Our day starts at (6) ________ - that's early! We all get up and have (7) ________ at 7.45. Then we (8) ________ at 8.30. There's a (9) _________ at 10.30 and we always (10) _______at 1.00.

We do different subjects like (11) _______ . In photography we (12) ________ on a project at the moment and we (13) ________ black and white photos of the mountains around here.

Every afternoon, we do activities such as (14) ___________________ .

My favourite activity is (15) _________ sounds dangerous, but it isn't!

Here's a photo of my group. We're all having a great time here. What about you?

Email me soon.

Jasmine

Lời giải chi tiết:

1 - mountains

2 - beautiful

3 - quiet

4 - medium

5 - 200 students

6 - 7.00

7 - breakfast

8 - start lessons

9 - break

10 - have lunch

11 - photography, art and geography

12 - are working

13 - are taking

14 - climbing, swimming, fishing and running

15 - climbing

Hi Abi,

How are you?

I'm at a summer camp in Wales . The camp is high in the mountains , so it's very beautiful and quiet here. It's a medium -sized camp with about 200 students .

Our day starts at 7.00 - that's early! We all get up and have breakfast at 7.45. Then we start lessons at 8.30. There's a break at 10.30 and we always have lunch at 1.00.

We do different subjects like photography , art and geography . In photography we are working on a project at the moment and we are taking black and white photos of the mountains around here.

Every afternoon, we do activities such as climbing, swimming, fishing and running .

My favourite activity is climbing sounds dangerous, but it isn't!

Here's a photo of my group. We're all having a great time here. What about you?

Email me soon.

Jasmine

Tạm dịch:

Xin chào Abi,

Bạn khỏe không?

Tôi đang ở một trại hè ở Wales. Trại ở trên núi cao nên ở đây rất đẹp và yên tĩnh. Đó là một trại quy mô trung bình với khoảng 200 học sinh.

Ngày của chúng tôi bắt đầu lúc 7.00- thật quá sớm! Tất cả chúng tôi thức dậy và ăn sáng lúc 7.45. Sau đó, chúng tôi bắt đầu bài học lúc 8h30. Có một thời gian nghỉ ngơi lúc 10:30 và chúng tôi luôn ăn trưa lúc 1:00.

Chúng tôi học các môn khác nhau như nhiếp ảnh, mỹ thuật và địa lý. Về nhiếp ảnh, ngay lúc này chúng tôi đang thực hiện một dự án và chúng tôi đang chụp những bức ảnh đen trắng về những ngọn núi xung quanh đây.

Mỗi buổi chiều, chúng tôi thực hiện các hoạt động như leo núi, bơi lội, câu cá và chạy.

Hoạt động yêu thích của tôi là leo núi nghe có vẻ nguy hiểm, nhưng không phải vậy!

Đây là một bức ảnh của nhóm của tôi. Tất cả chúng tôi đang có một thời gian tuyệt vời ở đây. Còn bạn thì sao?

Gửi email cho tôi sớm nhé.

Jasmine

Bài 4

4. Imagine that you are on a summer camp. Write an email to a friend telling about your activities there. Use the text in exercise 3 to help you.

(Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở trong một trại hè. Viết email cho một người bạn kể về các hoạt động của bạn ở đó. Sử dụng văn bản trong bài tập 3 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

Dear Hannah,

I am happy to receive your letter. As you know, I am taking a trip to a campsite near my school. I'm writing to tell you about my summer camp.

This summer, my school organizes a camp for students in 3 days. I am staying in a tent with my classmates. Many teachers who have a lot of experience in holding camping activities join us.

About activities, on the first day, we were given some tasks such as setting up tents, gathering firewood and preparing food for barbecue. Today, teachers organize interesting games for us to interact with students from other classes like team games, quizzes and so on. Tomorrow, we will visit some places near the campsite. I am very excited about this trip as I have a chance to relax with friends after hard studying time. Besides, I can improve skills like communication skills, teamwork skill, etc.

Hope to see you soon.

Lucy

Tạm dịch:

Hannah thân mến,

Tôi rất vui khi nhận được thư của bạn. Như bạn đã biết, tôi đang tham gia một chuyến đi đến một khu cắm trại gần trường học của tôi. Tôi viết thư này để kể cho bạn nghe về trại hè của tôi.

Hè năm nay, trường tôi tổ chức cắm trại cho học sinh trong 3 ngày. Tôi đang ở trong một căn lều với các bạn cùng lớp của tôi. Nhiều giáo viên có nhiều kinh nghiệm tổ chức các hoạt động cắm trại tham gia cùng chúng tôi.

Về các hoạt động, ngày đầu tiên, chúng tôi được giao một số công việc như dựng lều, lấy củi và chuẩn bị thức ăn cho tiệc nướng. Hôm nay, giáo viên tổ chức các trò chơi thú vị để chúng tôi giao lưu với học sinh các lớp khác như trò chơi đồng đội, câu đố, v.v. Ngày mai, chúng tôi sẽ đi thăm một số nơi gần khu cắm trại. Tôi rất hào hứng với chuyến đi này vì có cơ hội được thư giãn cùng bạn bè sau thời gian học tập vất vả. Bên cạnh đó, tôi có thể cải thiện các kỹ năng như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, v.v.

Mong sớm được gặp lại bạn.

Lucy


Cùng chủ đề:

A Paralympic sport - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
A cooking competition - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
A description - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6 of a person
A food blog - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
A postcard - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
A special day Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
A sports star - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
A true story - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
An adventure day - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Basic adjectives Starter unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)