Chọn từ mà bạn nghe thấy Your browser does not support the — Không quảng cáo

Đề bài Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn Chọn từ mà bạn nghe thấy Your browser does not support the audio


Đề bài
Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Chọn từ mà bạn nghe thấy

blond hair
brond hair
She has .....
Đáp án
blond hair
brond hair
She has
blond hair

blond hair /blɒnd/ /heə/ : tóc màu vàng

brond hear: sai chính tả

=> She has blond hair .

Tạm dịch: Cô ấy có tóc màu vàng hoe.