Choose the best answer — Không quảng cáo

Đề bài Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn Choose the best answer bored embarrassed My face is turning red I feel


Đề bài
Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Choose the best answer

bored
embarrassed
My face is turning red. I feel ..... when I talk in front of my class.
Đáp án
bored
embarrassed
My face is turning red. I feel
embarrassed
when I talk in front of my class.

Dịch câu hỏi: Mặt tôi đỏ bừng. Tôi cảm thấy _______ khi tôi nói chuyện trước lớp của mình.

bored (adj) buồn chán

embarrassed (adj) ngại ngưng, xấu hổ

Dựa vào ngữ cảnh câu, từ embarrassed phù hợp về nghĩa hơn.

Đáp án: embarrassed