Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following questions.
A ______ can give you more time to work and relax.
-
A.
self-driving car
-
B.
tunnel bus
-
C.
jetpack
-
D.
amphibious bus
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
self-driving car (n): xe tự lái
tunnel bus (n): xe bus trên cao
jetpack (n): bộ phản lực
amphibious bus (n): xe bus lội nước
A self-driving car can give you more time to work and relax.
(Một chiếc xe tự lái có thể giúp bạn có nhiều thời gian hơn để làm việc và thư giãn.)
Chọn A
He must _________ his best.
-
A.
to try
-
B.
trying
-
C.
to trying
-
D.
try
Đáp án: D
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Sau động từ khiếm khuyết “must” (phải) cần một động từ ở dạng nguyên thể.
try (v): cố gắng
He must try his best.
(Anh ấy phải cố gắng hết sức.)
Chọn D
Would you like _________ tea?
-
A.
lots of
-
B.
a lot of
-
C.
some
-
D.
any
Đáp án: C
Kiến thức: Lượng từ
lots lof = a lot of + danh từ số nhiều và danh từ không đếm được: nhiều
some + danh từ số nhiều và danh từ không đếm được: một vài => dùng trong câu khẳng định
any + danh từ số nhiều và danh từ không đếm được: bất kì => dùng trong câu phủ định và câu hỏi
Cấu trúc lời mời sẽ dùng “some”
Would you like some tea?
(Bạn có muốn uống trà không?)
Chọn C
________ is the fee?
-
A.
How many
-
B.
How much
-
C.
How long
-
D.
How often
Đáp án: C
Kiến thức: Từ để hỏi
How many + danh từ số nhiều: bao nhiêu
How much + danh từ không đếm được: bao nhiêu
How long: bao lâu
How often: mức độ thường xuyên như thế nào
How much is the fee?
(Lệ phí là bao nhiêu?)
Chọn C
I imagine there _______ be a lot of people at the party.
-
A.
will
-
B.
is going to
-
C.
will go
-
D.
is being to
Đáp án: A
Kiến thức: Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn diễn tả một suy luận, dự đoán không chắc chắn về một hành động trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai đơn ở dạng khẳng định: S + will + Vo (nguyên thể)
I imagine there will be a lot of people at the party.
(Tôi tưởng tượng sẽ có rất nhiều người tại bữa tiệc.)
Chọn A
Our prediction is that this singer _________ be famous.
-
A.
isn’t going to
-
B.
can’t
-
C.
isn’t being
-
D.
won’t
Đáp án: D
Kiến thức: Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn diễn tả một suy luận, dự đoán không chắc chắn về một hành động trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai đơn ở dạng phủ định: S + won’t + Vo (nguyên thể)
Our prediction is that this singer won’t be famous.
(Dự đoán của chúng tôi là ca sĩ này sẽ không nổi tiếng.)
Chọn D
Mike thinks he’ll be famous soon. He needs to wake up and look at the ______.
-
A.
reality
-
B.
dream
-
C.
hit
-
D.
voice
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
reality (n): sự thật
dream (n): giấc mơ
hit (n): sự thành công
voice (n): giọng
Mike thinks he’ll be famous soon. He needs to wake up and look at the reality .
(Mike nghĩ rằng anh ấy sẽ sớm nổi tiếng. Anh ấy cần phải thức tỉnh và nhìn vào thực tế.)
Chọn A
Anna doesn’t play baseball ______ her sister.
-
A.
as well as
-
B.
as good as
-
C.
as best as
-
D.
as better as
Đáp án: A
Kiến thức: So sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng với trạng từ: S1 + V + as + trạng từ + as + S2.
good (adj): tốt => well (adv): tốt
Anna doesn’t play baseball as well as her sister.
(Anna không chơi bóng chày giỏi như em gái cô ấy.)
Chọn A
A century has _________ years.
-
A.
5
-
B.
10
-
C.
100
-
D.
1000
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
A century has 100 years.
(Một thế kỷ có 100 năm.)
Chọn C
If you see a big bear, try to ______ still.
-
A.
build
-
B.
stand
-
C.
find
-
D.
climb
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
build (v): xây
stand (v): đứng
find (v): tìm
climb (v): trèo
stand still: đứng im không nhúc nhích
If you see a big bear, try to stand still.
(Nếu bạn nhìn thấy một con gấu lớn, hãy cố gắng đứng yên.)
Chọn B
The exam are finished now. You _______ relax.
-
A.
must
-
B.
should
-
C.
mustn’t
-
D.
shouldn’t
Đáp án: B
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
must: phải
should: nên
mustn’t: không được
shouldn’t: không nên
The exam are finished now. You should relax.
(Kỳ thi đã kết thúc bây giờ. Bạn nên thư giãn.)
Chọn B