Choose the best option to complete each of the following — Không quảng cáo

Đề bài Choose the best option to complete each of the following questions Câu 1 You can help your community by picking up litter in the park __________ doing shopping


Đề bài

Choose the best option to complete each of the following questions.

Câu 1

You can help your community by picking up litter in the park __________ doing shopping for elderly neighbours. Which do you prefer?

  • A.

    but

  • B.

    and

  • C.

    or

  • D.

    so

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Liên từ

but: nhưng

and: và

or: hoặc

so: vì vậy

You can help your community by picking up litter in the park or doing shopping for elderly neighbours. Which do you prefer?

(Bạn có thể giúp đỡ cộng đồng của mình bằng cách nhặt rác trong công viên hoặc đi mua sắm cho những người hàng xóm lớn tuổi. Bạn thích cái nào hơn?)

Chọn C

Câu 2

Last year, we went on a __________down the River Thames. It gave us fantastic views of London in the evening.

  • A.

    plane

  • B.

    express train

  • C.

    cruise

  • D.

    tram

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

plane (n): máy bay

express train (n): tàu tốc hành

cruise (n): chuyến đi chơi trên tàu

tram (n): xe điện

Last year, we went on a cruise down the River Thames. It gave us fantastic views of London in the evening.

(Năm ngoái, chúng tôi đã đi du ngoạn trên sông Thames. Nó đã cho chúng tôi những khung cảnh tuyệt vời của London vào buổi tối.)

Chọn C

Câu 3

Last week, we __________ lots of toys and stuffed animals for kids in the hospitals.

  • A.

    collected

  • B.

    picked

  • C.

    organized

  • D.

    raised

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

collected (v): thu thập

picked (v): nhặt

organized (v): tổ chức

raised (v): tăng

Last week, we collected lots of toys and stuffed animals for kids in the hospitals.

(Tuần trước, chúng tôi đã thu thập được rất nhiều đồ chơi và thú nhồi bông cho trẻ em trong bệnh viện.)

Chọn A

Câu 4

In my city, fares for metro lines are __________ bus fares. They both cost $2.

  • A.

    like

  • B.

    different from

  • C.

    similar as

  • D.

    the same as

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

like: như

different from: khác với

similar as: sai => similar with: tương tự

the same as: giống như

In my city, fares for metro lines are the same as bus fares. They both cost $2.

(Ở thành phố của tôi, giá vé cho các tuyến tàu điện ngầm giống như giá vé xe buýt. Cả hai đều có giá 2 đô la.)

Chọn D

Câu 5

I promise I __________ home in time for dinner.

  • A.

    am going to get

  • B.

    will be

  • C.

    come

  • D.

    am going

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn diễn tả một quyết định đưa ra trong lúc nói “promise” (hứa) .

Cấu trúc thì tương lai đơn ở dạng khẳng định: S + will + Vo (nguyên thể).

I promise I will be home in time for dinner.

(Tôi hứa tôi sẽ về nhà kịp giờ ăn tối.)

Chọn B

Câu 6

A: Excuse me, is there a post office near hear? - B: Yes, go __________ King Street and turn left __________ Hill Street. The post office is on your right, next to the florist’s.

  • A.

    along / into

  • B.

    up / across

  • C.

    down / out of

  • D.

    through / to

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

along / into: dọc theo / vào

up / across: lên / băng qua

down / out of: xuống / ra khỏi

through / to: xuyên qua / đến

A: Excuse me, is there a post office near hear? - B: Yes, go along King Street and turn left into Hill Street. The post office is on your right, next to the florist’s.

(A: Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không? - B: Vâng, đi dọc King Street và rẽ trái vào Hill Street. Bưu điện ở bên phải bạn, bên cạnh cửa hàng bán hoa.)

Chọn A

Câu 7

It was snowy this morning, so we decided __________ in and play computer games.

  • A.

    to stay

  • B.

    staying

  • C.

    stay

  • D.

    to staying

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Dạng động từ

Sau động từ “decide” (quyết định) cần một động từ ở dạng TO V.

stay (v): ở

It was snowy this morning, so we decided to stay in and play computer games.

(Sáng nay trời có tuyết nên chúng tôi quyết định ở trong nhà và chơi game trên máy vi tính.)

Chọn A

Câu 8

My uncle is a(n) __________. He always helps me fix the hardware or software in my computer.

  • A.

    engineer

  • B.

    IT technician

  • C.

    designer

  • D.

    mechanic

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

engineer (n): kỹ sư

IT technician (n): kỹ thuật viên công nghệ thông tin

designer (n): nhà thiết kế

mechanic (n): thợ sửa máy

My uncle is an IT technician . He always helps me fix the hardware or software in my computer.

(Chú tôi là một kỹ thuật viên công nghệ thông tin. Anh ấy luôn giúp tôi sửa chữa phần cứng hoặc phần mềm trong máy tính của tôi.)

Chọn B

Câu 9

Students __________ to pay fees to use this learning app. They can install it free of charge.

  • A.

    mustn’t

  • B.

    shouldn’t

  • C.

    needn’t

  • D.

    don’t have

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Động từ khuyết thiếu

mustn’t: không được

shouldn’t: nên

needn’t + Vo: không cần

don’t have + to V: không cần

Students don’t have to pay fees to use this learning app. They can install it free of charge.

(Học sinh không cần phải trả phí để sử dụng ứng dụng học tập này. Họ có thể cài đặt nó miễn phí.)

Chọn D

Câu 10

Double-decker buses are __________ way to get around London.

  • A.

    the better

  • B.

    the same

  • C.

    the best

  • D.

    the good

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: So sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn “good” (tốt) : S + are + the best + danh từ.

Double-decker buses are the best way to get around London.

(Xe buýt hai tầng là cách tốt nhất để đi vòng quanh London.)

Chọn C

Câu 11

When I have free time, I often volunteer __________the local animal shelter.

  • A.

    to

  • B.

    for

  • C.

    on

  • D.

    at

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Giới từ

to: tới

for: cho

on: trên

at: tại

When I have free time, I often volunteer at the local animal shelter.

(Khi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường làm tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật địa phương.)

Chọn D