Choose the correct answer.
1. Is your birthday _____ summer?
-
A
on
-
B
in
-
C
at
Đáp án: B
in + mùa trong năm
=> Chọn B
Is your birthday in summer?
(Sinh nhật của bạn vào mùa hè phải không?)
2. _______ any olives in the jar?
-
A
Is there
-
B
There are
-
C
Are there
Đáp án: C
Cấu trúc hỏi về việc có cái gì hay không: Is/Are there + any + N + địa điểm?
“Olives” trong câu này là danh từ số nhiều nên động từ to be tương ứng là “are”.
=> Chọn C
Are there any olives in the jar?
(Có quả ô-liu nào trong hũ không?)
3. ________ some ice cream?
-
A
Would you like
-
B
You would like
-
C
Like you would
Đáp án: A
Cấu trúc mời ai đó cái gì một cách lịch sự: Would you like some + N?
=> Chọn A
Would you like some ice cream?
(Bạn muốn ăn chút kem không?)
4. Bees _______ in hives.
-
A
living
-
B
live
-
C
lives
Đáp án: B
. “Bees” là danh từ số nhiều nên động từ chính trong câu luôn là động từ nguyên mẫu.
=> Chọn B
Bees live in hives.
(Những con ong sống ở tổ ong.)
5. That is Julie’s ruler. It is _______
-
A
mine
-
B
her
-
C
hers
Đáp án: C
Đại từ sở hữu tương ứng với chủ ngữ mang giới tính từ là “hers”.
=> Chọn C
That is Julie’s ruler. It is hers.
(Đó là chiếc thước của Julie. Nó là của cô ấy.)