I I . Choose the correct answers.
1. They _____ in an airport.
-
A
work
-
B
works
-
C
working
Đáp án: A
Chủ ngữ trong câu là “they” nên động từ chính trong câu ở dạng nguyên mẫu.
They work in an airport. (Họ làm việc ở một sân bay.)
=> Chọn A
2. Does she work on a farm? – No, she ______.
-
A
isn’t
-
B
don’t
-
C
doesn’t
Đáp án: C
Cấu trúc câu trả lời ngắn dạng phủ định cho câu hỏi Yes/No với động từ:
No, S don’t/doesn’t.
“She” là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên trợ động từ cần dùng trong trường hợp này là “does”.
Does she work on a farm? – No, she doesn’t .
(Cô ấy làm việc ở một nông trại phải không? – Không phải.)
=> Chọn C
3. Teachers ______ students at school.
-
A
have
-
B
favorite
-
C
teach
Đáp án: C
have (v): có
favorite (adj): yêu thích
teach (v): dạy
Teachers teach students at school.
(Giáo viên dạy các bạn học sinh ở trường.)
=> Chọn C
4. She _____ work in a police station.
-
A
don’t
-
B
does
-
C
doesn’t
Đáp án: C
Chủ ngữ trong câu này là “she” nên trong câu phủ định cần dùng dạng phủ định trợ động từ “does” là “doesn’t”.
She doesn’t work in a police station.
(Cô ấy không làm việc ở sở cảnh sát.)
=> Chọn C
5. He ______ a police officer.
-
A
is
-
B
are
-
C
does
Đáp án: A
Chủ ngữ “He” là chủ ngữ ngôi số 3 số ít nên cần đi kèm động từ to be “is”.
He is a police officer.
(Anh ấy là một cảnh sát.)
=> Chọn A