I I . Choose the correct answers.
1. We’re ______.
-
A
pilots
-
B
student
-
C
farmer
Đáp án: A
“We” là chủ ngữ số nhiều nên danh từ trong câu cũng phải là danh từ số nhiều.
We’re pilots .
(Chúng tôi là những phi công.)
=> Chọn A
2. She ______ a police officer.
-
A
is
-
B
are
-
C
does
Đáp án: A
Chủ ngữ “She” đi kèm động từ to be “is”.
She is a police officer.
(Cô ấy là một cảnh sát.)
=> Chọn A
3. Does she _____ in a store?
-
A
work
-
B
works
-
C
working
Đáp án: A
Khi có sự xuất hiện của trợ động từ thì động từ chính trong câu phải giữ ở dạng nguyên mẫu.
Does she work in a store?
(Cô ấy làm việc ở một cửa hàng phải không?)
=> Chọn A
4. _____ you like noodles?
-
A
Are
-
B
Can
-
C
Would
Đáp án: C
Cấu trúc hỏi ai đó thích cái gì một cách lịch sự: Would you like…
Would you like noodles? (Bạn có thích mì không?)
=> Chọn C
5. _____ does she like? – She likes chicken.
-
A
Who
-
B
How
-
C
What
Đáp án: C
Vì câu trả lời mang thông tin về “chicken” nên câu hỏi sẽ phải bắt đầu bằng từ “What” – được dùng để hỏi về sự vật, sự việc.
What does she like? – She likes chicken.
(Cô ấy thích gì? – Cô ấy thích thịt gà.)
=> Chọn C