Choose the letter A, B, C or D to indicate the best option for each of the following questions.
Nick was listening to the tour guide while William _________ selfies.
-
A.
takes
-
B.
took
-
C.
was taking
-
D.
is taking
Đáp án: C
Kiến thức: Thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ nối với nhau bằng “while” (trong khi) : S + was / were + V-ing + while + S + was / were + V-ing.
Nick was listening to the tour guide while William was taking selfies.
(Nick đang nghe hướng dẫn viên du lịch trong khi William đang chụp ảnh tự sướng.)
Chọn C
The fans of Liverpool were _________ because their goalkeeper saved a goal.
-
A.
calm
-
B.
anxious
-
C.
relieved
-
D.
depressed
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
A. calm (adj): bình tĩnh
B. anxious (adj): lo lắng
C. relieved (adj): nhẹ nhõm
D. depressed (adj): trầm cảm
The fans of Liverpool were relieved because their goalkeeper saved a goal.
(Các cổ động viên Liverpool nhẹ nhõm vì thủ môn của họ đã cứu được bàn thua.)
Chọn C
__________ what the Wi-Fi password is?
-
A.
I'd love to know
-
B.
Do you know if
-
C.
Could you tell me
-
D.
Please tell me
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
A. I'd love to know: Tôi rất muốn biết (câu khẳng định)
B. Do you know if: Bạn có biết liệu rằng
C. Could you tell me: Bạn có thể nói cho tôi => câu hỏi gián tiếp lịch sự
D. Please tell me: Hãy nói cho tôi (câu khẳng định)
Could you tell me what the Wi-Fi password is?
(Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?)
Chọn C
Mary was late for her exam, so she had to cycle to school _________ her life depended it on it.
-
A.
as usual
-
B.
as soon as
-
C.
as if
-
D.
as fast as
Đáp án: C
Kiến thức: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
A. as usual: như bình thường
B. as soon as: ngay khi
C. as if: như thể là
D. as fast as: nhanh như
Cụm từ “as if one’s life depended on it”: bán sống bán chết
Mary was late for her exam, so she had to cycle to school as if her life depended on it.
(Mary bị trễ kỳ thi nên cô phải đạp xe đến trường bán sống bán chết.)
Chọn C
He looks very ________, so I think he's going to pass the interview.
-
A.
creative
-
B.
organized
-
C.
confident
-
D.
adaptable
Đáp án: C
A. creative (adj): sáng tạo
B. organized (adj): có tổ chức
C. confident (adj): tự tin
D. adaptable (adj): có thể thích nghi
He looks very confident , so I think he's going to pass the interview.
(Anh ấy trông rất tự tin nên tôi nghĩ anh ấy sẽ vượt qua cuộc phỏng vấn.)
Chọn C