Choose the letter A, B, C or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.
a. Despite those hardships, Dickens returned to school and eventually pursued a successful career in writing.
b. Charles' early struggles in the factory helped shape his deep understanding of the working class.
c. Consequently, Charles had to leave school and work in a factory at the age of 12.
d. Charles Dickens, a famous English writer, was born in Portsmouth in 1812 to a low-income family.
e. When his father went to prison, his family started having lots of financial struggles.
-
A.
b – a – d – e – c
-
B.
b – d – c – e – a
-
C.
d – a – c – e – b
-
D.
d – e – c – b – a
Đáp án: D
a. Despite those hardships, Dickens returned to school and eventually pursued a successful career in writing.
(Bất chấp những khó khăn đó, Dickens trở lại trường học và cuối cùng theo đuổi sự nghiệp viết văn thành công.)
b. Charles' early struggles in the factory helped shape his deep understanding of the working class.
(Những cuộc đấu tranh ban đầu của Charles trong nhà máy đã giúp hình thành sự hiểu biết sâu sắc của ông về giai cấp công nhân.)
c. Consequently, Charles had to leave school and work in a factory at the age of 12.
(Hậu quả là Charles phải nghỉ học và làm việc trong một nhà máy ở tuổi 12.)
d. Charles Dickens, a famous English writer, was born in Portsmouth in 1812 to a low-income family.
(Charles Dickens, nhà văn nổi tiếng người Anh, sinh ra ở Portsmouth năm 1812 trong một gia đình có thu nhập thấp.)
e. When his father went to prison, his family started having lots of financial struggles.
(Khi cha anh vào tù, gia đình anh bắt đầu gặp nhiều khó khăn về tài chính.)
(d) Charles Dickens, a famous English writer, was born in Portsmouth in 1812 to a low-income family. (e) When his father went to prison, his family started having lots of financial struggles. (c) Consequently, Charles had to leave school and work in a factory at the age of 12. (b) Charles' early struggles in the factory helped shape his deep understanding of the working class . (a) Despite those hardships, Dickens returned to school and eventually pursued a successful career in writing.
Tạm dịch:
Charles Dickens, nhà văn nổi tiếng người Anh, sinh ra ở Portsmouth năm 1812 trong một gia đình có thu nhập thấp. Khi cha anh vào tù, gia đình anh bắt đầu gặp nhiều khó khăn về tài chính. Hậu quả là Charles phải nghỉ học và làm việc trong một nhà máy ở tuổi 12. Những cuộc đấu tranh ban đầu của Charles trong nhà máy đã giúp hình thành sự hiểu biết sâu sắc của anh về giai cấp công nhân. Bất chấp những khó khăn đó, Dickens trở lại trường học và cuối cùng theo đuổi sự nghiệp viết văn thành công.
Chọn D
a. The following nights were better as I stayed in a local home, enjoying their hospitality.
b. My first night in the jungle was an unpleasant experience.
c. Overall, it was a great jungle trip that helped me gain lots of knowledge.
d. While I was staying in a small hut, I suddenly encountered some frightening insects of different sizes.
e. Thankfully, I had a mosquito net, which helped me get some sleep.
f. Hi, Martha. I've just come back from an unforgettable jungle trip.
-
A.
f – d – a – c – e – b
-
B.
e – d – a – b – f – c
-
C.
f – b – d – e – a – c
-
D.
b – f – c – d – e – a
Đáp án: C
a. The following nights were better as I stayed in a local home, enjoying their hospitality.
(Những đêm tiếp theo thì tốt hơn khi tôi ở trong một ngôi nhà địa phương, tận hưởng lòng hiếu khách của họ.)
b. My first night in the jungle was an unpleasant experience.
(Đêm đầu tiên của tôi trong rừng là một trải nghiệm khó chịu.)
c. Overall, it was a great jungle trip that helped me gain lots of knowledge.
(Nhìn chung, đó là một chuyến đi rừng tuyệt vời giúp tôi có được nhiều kiến thức.)
d. While I was staying in a small hut, I suddenly encountered some frightening insects of different sizes.
(Khi đang ở trong một túp lều nhỏ, tôi bất ngờ gặp phải một số loài côn trùng đáng sợ với nhiều kích cỡ khác nhau.)
e. Thankfully, I had a mosquito net, which helped me get some sleep.
(May mắn thay, tôi có màn chống muỗi, giúp tôi ngủ được một chút.)
f. Hi, Martha. I've just come back from an unforgettable jungle trip.
(Chào, Martha. Tôi vừa trở về sau một chuyến đi rừng khó quên.)
Bài hoàn chỉnh:
(f) Hi, Martha. I've just come back from an unforgettable jungle trip. (b) My first night in the jungle was an unpleasant experience. (d) While I was staying in a small hut, I suddenly encountered some frightening insects of different sizes . (e) Thankfully, I had a mosquito net, which helped me get some sleep. (a) The following nights were better as I stayed in a local home, enjoying their hospitality. (c) Overall, it was a great jungle trip that helped me gain lots of knowledge.
Tạm dịch:
Chào, Martha. Tôi vừa trở về sau một chuyến đi rừng khó quên. Đêm đầu tiên của tôi trong rừng là một trải nghiệm khó chịu. Khi đang ở trong một túp lều nhỏ, tôi bất ngờ gặp phải một số loài côn trùng đáng sợ với nhiều kích cỡ khác nhau. May mắn thay, tôi có màn chống muỗi, giúp tôi ngủ được một chút. Những đêm tiếp theo thì tốt hơn khi tôi ở trong một ngôi nhà địa phương, tận hưởng lòng hiếu khách của họ. Nhìn chung, đó là một chuyến đi rừng tuyệt vời giúp tôi có được nhiều kiến thức.
Chọn C