Choose the word A, B, C or D that best fits the blank space — Không quảng cáo

Đề bài Choose the word (A, B, C or D) that best fits the blank space in the following passage Clothing is a big part of how a teen (21)


Đề bài

Choose the word (A, B, C or D) that best fits the blank space in the following passage.

Clothing is a big part of how a teen ( 21 ) __ _______ himself or herself and shows his or her style. Teenagers often use what they wear to show who they are and what they like. With the rise of ( 22 ) __ _______ and online shopping, teenagers have access to a wide range of fashion options, from trendy and fashionable to vintage and eclectic.

Teenagers choose what to wear ( 23 ) __ _______ on both their personal style and how comfortable it is. Teenagers are wearing more and more clothes that are comfortable and useful, like athletic wear. Conscious consumers are also becoming more interested in brands that put an emphasis on sustainability and ethical production methods.

Teenagers can also be ( 24 ) __ _______ by the pressure to fit in with certain beauty standards and fashion trends. Teenagers should know that their worth and value are not based on what they wear or how they look. Instead, they should dress in a way that makes them feel ( 25 ) __ _______ and comfortable.

Overall, clothing is a big part of a teenager's life and a way for them to show who they are and what they like. Teenagers can make good decisions about what to wear by embracing their uniqueness and putting comfort and ( 26 ) __ _______ values first.

Câu 1
  • A.

    expresses

  • B.

    communicates

  • C.

    thinks

  • D.

    believes

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. expresses – express (v): thể hiện

B. communicates – communicate (v): giao tiếp

C. thinks – think (v): suy nghĩ

D. believes – believe (v): tin rằng

Clothing is a big part of how a teen expresses himself or herself and shows his or her style.

(Trang phục là môt phần quan trọng trong cách mà một thiếu niên thể hiện bản thân và phong cách của mình.)

Đáp án: A

Câu 2
  • A.

    TV

  • B.

    social media

  • C.

    clothes

  • D.

    social life

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. TV (n): tivi

B. social media (n): mạng xã hội

C. clothes (n): quần áo

D. social life (n): đời sống xã hội

With the rise of social media and online shopping, teenagers have access to a wide range of fashion options, from trendy and fashionable to vintage and eclectic.

( Với sự phát triển của mạng xã hội và mua sắm trực tuyến, thanh thiếu niên có thể tiếp cận với một loạt các lựa chọn thời trang, từ hợp thời trang và sành điệu đến cổ điển và đa dạng. )

Đáp án: B

Câu 3
  • A.

    played

  • B.

    made

  • C.

    based

  • D.

    found

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. played – play (v): chơi

B. made – make (v): làm

C. based – base (v): dựa vào

D. found – find (v): tìm thấy

base on (phr. v): dựa vào

Teenagers choose what to wear based on both their personal style and how comfortable it is.

(Thanh thiếu niên lựa chọn trang phục dựa trên cả phong cách cá nhân và sự thoải mái của nó. )

Đáp án: C

Câu 4
  • A.

    thought

  • B.

    touched

  • C.

    influenced

  • D.

    impressed

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. thought – think (v): nghĩ rằng

B. touched – touch (v): chạm vào

C. influenced – influence (v): ảnh hưởng

D. impressed – impress (v): gây ấn tượng

Teenagers can also be influenced by the pressure to fit in with certain beauty standards and fashion trends.

(Thanh thiếu niên cũng có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực phải theo kịp một số tiêu chuẩn sắc đẹp và xu hướng thời trang nhất định.)

Đáp án: C

Câu 5
  • A.

    self-confidence

  • B.

    confidence

  • C.

    confidently

  • D.

    confident

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. self-confidence (n): sự tự tin vào chính mình

B. confidence (n): tự tin

C. confidently (adv): một cách tự tin

D. confident (adj): tự tin

feel + tính từ: cảm thấy như thế nào

Instead, they should dress in a way that makes them feel confident and comfortable.

(Thay vào đó, họ nên ăn mặc theo cách khiến họ cảm thấy tự tin và thoải mái.)

Đáp án: D

Câu 6
  • A.

    familiar

  • B.

    different

  • C.

    similar

  • D.

    personal

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

A. familiar (adj): quen thuộc

B. different (adj): khác nhau

C. similar (adj): giống nhau

D. personal (adj): thuộc về cá nhân

Teenagers can make good decisions about what to wear by embracing their uniqueness and putting comfort and personal values first.

(Thanh thiếu niên có thể đưa ra quyết định tốt về việc mặc gì bằng cách chấp nhận sự độc đáo của mình và đặt sự thoải mái và giá trị cá nhân lên hàng đầu.)

Đáp án: D