Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blank space in the following passage.
Family time is when family members do things together. Ways of spending family time are different for different families, from taking a family ( 21 ) _________ in a nice place every year, or planning a family movie night every week, to having one meal together every day. Some families spend time together just by having regular family meetings. Family members can sit together to ( 22 ) _________ important issues and make decisions, or just have casual chats. Some people may think it is ( 23 ) _________ for everyone in the family to get together. However, in many case, parents as well as children have to adjust their own timetables to make ( 24 ) _________ to be with their family. Family time is important as it helps make the bonds between family members ( 25 ) _________and creates fond memories of happy experiences.
-
A.
course
-
B.
holiday
-
C.
photo
-
D.
responsibility
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
A. course (n): khóa học
B. holiday (n): kì nghỉ
C. photo (n): bức ảnh
D. responsibility (n): trách nhiệm
Ways of spending family time are different for different families, from taking a family holiday in a nice place every year, or planning a family movie night every week, to having one meal together every day.
(Mỗi gia đình có cách dành thời gian cho gia đình khác nhau, từ việc cùng nhau đi nghỉ ở một nơi đẹp mỗi năm, hay lên kế hoạch xem phim gia đình mỗi tuần, cho đến việc cùng nhau ăn một bữa cơm mỗi ngày.)
Chọn B
-
A.
discuss
-
B.
argue
-
C.
laugh at
-
D.
enjoy
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
A. discuss (v): thảo luận
B. argue (v): tranh cãi
C. laugh at (v): cười
D. enjoy (v): thích, tận hưởng
Family members can sit together to discuss important issues and make decisions, or just have casual chats.
(Các thành viên trong gia đình có thể ngồi lại với nhau để thảo luận các vấn đề quan trọng và đưa ra quyết định hoặc chỉ trò chuyện thông thường.)
Chọn A
-
A.
easy
-
B.
interesting
-
C.
hard
-
D.
funny
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
A. simple (adj): đơn giản
B. interesting (adj): thú vị
C. hard (adj): khó
D. funny (adj): buồn cười
Some people may think it is simple for everyone in the family to get together.
(Một số người có thể nghĩ rằng mọi người trong gia đình khó có thể hòa hợp với nhau.)
Chọn A
-
A.
excuses
-
B.
friends
-
C.
time
-
D.
money
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
A. excuses (n): cái cớ
B. friends (n): bạn bè
C. time (n): thời gian
D. money (n): tiền
Thông tin: However, in many cases, parents as well as children have to adjust their own timetables to make time to be with their family.
(Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cha mẹ cũng như con cái phải tự điều chỉnh thời gian biểu của mình để dành thời gian ở bên gia đình.)
Chọn C
-
A.
special
-
B.
stronger
-
C.
weaker
-
D.
natural
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
A. special (adj): đặc biệt
B. stronger (adj): khỏe hơn, mạnh hơn
C. weaker (adj): yếu hơn
D. natural (adj): tự nhiên
Thông tin: Family time is important as it helps make the bonds between family members stronger and creates fond memories of happy experiences.
(Thời gian dành cho gia đình rất quan trọng vì nó giúp gắn kết giữa các thành viên trong gia đình bền chặt hơn và tạo ra những kỷ niệm khó phai mờ về những trải nghiệm hạnh phúc.)
Chọn B