Circle the letter A, B, C or D to indicate the best option — Không quảng cáo

Đề bài Circle the letter A, B, C or D to indicate the best option for each of the following questions Câu 1 _________ will probably be the fastest and


Đề bài

Circle the letter A, B, C or D to indicate the best option for each of the following questions.

Câu 1

_________ will probably be the fastest and safest means of transport to travel downtown.

  • A.

    Self-driving cars

  • B.

    Electric bicycles

  • C.

    Electric motorbikes

  • D.

    Walking

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

Self-driving cars: ô tô tự lái

Electric bicycles: xe đạp điện

Electric motorbikes: xe máy điện

Walking: đi bộ

Self-driving cars will probably be the fastest and safest means of transport to travel downtown.

(Xe tự lái có thể sẽ là phương tiện di chuyển nhanh nhất và an toàn nhất để di chuyển vào trung tâm thành phố.)

Chọn A

Câu 2

Drone _________ will be faster and cheaper for customers.

  • A.

    reception

  • B.

    production

  • C.

    delivery

  • D.

    transportation

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

reception (n): tiếp nhận

production (n): sản xuất

delivery (n): giao hàng

transportation (n): vận chuyển

Drone delivery will be faster and cheaper for customers.

(Việc giao hàng bằng máy bay không người lái sẽ nhanh hơn và rẻ hơn cho khách hàng.)

Chọn C

Câu 3

Joe has some solar panels on his house rooftop. He _______ save some electricity from today.

  • A.

    certainly won’t

  • B.

    definitely won’t

  • C.

    will probably

  • D.

    probably won’t

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

certainly won’t: chắc chắn sẽ không

definitely won’t: chắc chắn sẽ không

will probably: có lẽ sẽ

probably won’t: có lẽ sẽ không

Joe has some solar panels on his house rooftop. He will probably save some electricity from today.

(Joe có một số tấm pin mặt trời trên sân thượng nhà anh ấy. Có lẽ từ hôm nay anh ấy sẽ tiết kiệm được một ít điện.)

Chọn C

Câu 4

Keeping in touch with other people on __________ is popular nowadays.

  • A.

    university courses

  • B.

    animation programs

  • C.

    e-learning platforms

  • D.

    social media

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

university courses: các khóa học đại học

animation programs: các chương trình hoạt hình

e-learning platforms: nền tảng học tập điện tử

social media: phương tiện truyền thông xã hội

Keeping in touch with other people on social media is popular nowadays.

(Ngày nay, việc giữ liên lạc với người khác trên mạng xã hội là điều phổ biến.)

Chọn D

Câu 5

To study online, students have to own a tablet or a laptop connected to the Internet and make sure that the device is fully _______ before each lesson.

  • A.

    converted

  • B.

    charged

  • C.

    changed

  • D.

    installed

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

converted (v): chuyển đổi

charged (v): sạc

changed (v): thay đổi

installed (v): cài đặt

To study online, students have to own a tablet or a laptop connected to the Internet and make sure that the device is fully charged before each lesson.

(Để học trực tuyến, học sinh phải sở hữu một máy tính bảng hoặc máy tính xách tay kết nối Internet và đảm bảo rằng thiết bị được sạc đầy trước mỗi buổi học.)

Chọn B

Câu 6

Mai: Which university do you want to study at: Alfred University or Cardington University? - Nga: I like ________ them, but I will choose Alfred University.

  • A.

    either

  • B.

    neither

  • C.

    both of

  • D.

    neither of

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Liên từ

either: hoặc

neither: cả hai đều không

both of: cả hai

neither of: cả hai đều không

Mai: Which university do you want to study at: Alfred University or Cardington University? - Nga: I like both of them, but I will choose Alfred University.

(Mai: Bạn muốn học trường đại học nào: Đại học Alfred hay Đại học Cardington? - Nga: Tôi thích cả hai nhưng tôi sẽ chọn Đại học Alfred.)

Chọn C

Câu 7

As a Technology Club member, you __________ share your membership card with anyone else.

  • A.

    must

  • B.

    can't

  • C.

    have to

  • D.

    don't have to

Đáp án: D

Phương pháp giải

Kiến thức: Động từ khuyết thiếu

must: phải

can't: không thể

have to: phải

don't have to: không cần

As a Technology Club member, you don't have to share your membership card with anyone else.

(Là thành viên Câu lạc bộ Công nghệ, bạn không phải chia sẻ thẻ thành viên của mình với bất kỳ ai khác.)

Chọn D

Câu 8

Jonathan: I’m going to take the mid-term exam next week. - Ramona: ____________!

  • A.

    Congratulations

  • B.

    Great! I’m really happy to hear that

  • C.

    Well, good luck with the exam

  • D.

    Wow! I’m very proud of you

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

A. Congratulations

(Xin chúc mừng)

B. Great! I’m really happy to hear that

(Tuyệt vời! Tôi thực sự vui mừng khi nghe điều đó)

C. Well, good luck with the exam

(Chà, chúc may mắn với bài thi.)

D. Wow! I’m very proud of you

(Ôi! Tôi rất tự hào về bạn)

Jonathan: I’m going to take the mid-term exam next week. - Ramona: Well, good luck with the exam !

(Jonathan: Tuần tới tôi sẽ thi giữa kỳ. - Ramona: Chà, chúc may mắn với bài thi!)

Chọn C

Câu 9

The student apologized for __________ to do homework.

  • A.

    having forgotten

  • B.

    forgot

  • C.

    forget

  • D.

    to forget

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Danh động từ hoàn thành

Theo sau động từ “apologized for” (xin lỗi vì) cần một động từ ở dạng V-ing; để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước đó => having Ved/V3

The student apologized for having forgotten to do homework.

(Học sinh xin lỗi vì quên làm bài tập về nhà.)

Chọn A

Câu 10

It’s not _________ for the two brothers to share their interests or feelings with friends at university because of their bad relationship-building skills.

  • A.

    difficult

  • B.

    easy

  • C.

    stressful

  • D.

    stressed

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Từ vựng

difficult (adj): khó

easy (adj): dễ

stressful (adj): căng thẳng

stressed (adj): bị căng thẳng

It’s not easy for the two brothers to share their interests or feelings with friends at university because of their bad relationship-building skills.

(Không dễ để hai anh em chia sẻ sở thích hay cảm xúc với bạn bè ở trường đại học vì kỹ năng xây dựng mối quan hệ của họ không tốt.)

Chọn B

Câu 11

Aaron: I have a terrible headache. - Lincoln: _________?

  • A.

    Why don’t you get some rest

  • B.

    Why don't you wake up early

  • C.

    Do you want me to close the door

  • D.

    Do you want to see a dentist

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Chức năng giao tiếp

A. Why don’t you get some rest

(Tại sao bạn không nghỉ ngơi một chút)

B. Why don't you wake up early

(Sao bạn không dậy sớm)

C. Do you want me to close the door

(Bạn có muốn tôi đóng cửa lại không)

D. Do you want to see a dentist

(Bạn có muốn gặp nha sĩ không)

Aaron: I have a terrible headache. - Lincoln: Why don’t you get some rest ?

(Aaron: Tôi bị đau đầu khủng khiếp. - Lincoln: Sao bạn không nghỉ ngơi đi?)

Chọn A