Circle the letter A, B, C or D to indicate the options that best complete the letter.
Hi John,
I hope you're doing well too. As you're interested ( 23 ) _______ trekking, you should travel to Snowdome Mountain, which has breathtaking views. You could try some amazing sports, but they could put you at ( 24 ) _______ if you don't follow the safety rules. Hopefully, you won't find the sports ( 25 ) _______ at first. I'd love to hang out with you. Just let me know which days you'll arrive.
Henry
-
A.
on
-
B.
in
-
C.
about
-
D.
at
Đáp án: B
Kiến thức: Giới từ
Cụm từ “be interested in”: hứng thú về
As you're interested in trekking, you should travel to Snowdome Mountain, which has breathtaking views.
(Vì bạn thích trekking thì nên tới Núi Snowdome, nơi có khung cảnh ngoạn mục.)
Chọn B
-
A.
risk
-
B.
pleasure
-
C.
confusion
-
D.
embarrassment
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
A. risk (n): rủi ro => at risk: có nguy cơ/ bị đe dọa
B. pleasure (n): sự dễ chịu
C. confusion (n): sự bối rối
D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng
You could try some amazing sports, but they could put you at risk if you don't follow the safety rules.
(Bạn có thể thử một số môn thể thao thú vị nhưng chúng có thể khiến bạn gặp nguy hiểm nếu không tuân thủ các quy tắc an toàn.)
Chọn A
-
A.
fright
-
B.
frighten
-
C.
frightening
-
D.
frightened
Đáp án: C
Kiến thức: Từ loại
A. fright (n): sự hoảng sợ
B. frighten (v): gây sợ
C. frightening (adj): đáng sợ => tính
D. frightened (adj): sợ hãi
Cấu trúc: S + find + O + adj (tính từ chủ động miêu tả tính chất của sự vật)
Hopefully, you won't find the sports frightening at first.
(Hy vọng ban đầu bạn sẽ không thấy môn thể thao này đáng sợ.)
Chọn C