Circle the word whose stress pattern is different from the — Không quảng cáo

Đề bài Circle the word whose stress pattern is different from the others’ Câu 1 A borrow B agree C prepare D enjoy Đáp án A Phương pháp giải Kiến


Đề bài

Circle the word whose stress pattern is different from the others’.

Câu 1
  • A.

    borrow

  • B.

    agree

  • C.

    prepare

  • D.

    enjoy

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết

borrow (v) /ˈbɒrəʊ/

agree (v) /əˈɡriː/

prepare (v) /prɪˈpeə(r)/

enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/

Đáp án A

Câu 2
  • A.

    money

  • B.

    machine

  • C.

    many

  • D.

    mother

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết

money (n) /ˈmʌni/

machine (n) /məˈʃiːn/

many (pro, determiner) /ˈmeni/

mother (n) /ˈmʌðə(r)/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Đáp án B

Câu 3
  • A.

    farmer

  • B.

    recycle

  • C.

    fairy

  • D.

    boring

Đáp án: B

Phương pháp giải

Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết

farmer (n) /ˈfɑːmə(r)/

recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/

fairy (n) /ˈfeəri/

boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/

Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Đáp án B

Câu 4
  • A.

    persuade

  • B.

    reduce

  • C.

    father

  • D.

    apply

Đáp án: C

Phương pháp giải

Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết

persuade (v) /pəˈsweɪd/

reduce (v) /rɪˈdjuːs/

father (n) /ˈfɑːðə(r)/

apply (v) /əˈplaɪ/

Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.

Đáp án C

Câu 5
  • A.

    enjoy

  • B.

    humour

  • C.

    treatment

  • D.

    pencil

Đáp án: A

Phương pháp giải

Kiến thức: Trọng âm từ có 2 âm tiết

enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/

humour (n) /ˈhjuːmə(r)/

treatment (n) /ˈtriːtmənt/

pencil (n) /ˈpensl/

Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.

Đáp án A