Đề bài Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B Match 1 2 3 4 5 6 It’s hair It’s a nose — Không quảng cáo

Đề bài Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B Match 1 2 3 4 5 6 It’s hair It’s a nose


Đề bài
Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1. 2. 3. 4. 5. 6. It’s hair. It’s a nose. It’s an eye. It’s an ear. It’s a hand. It’s a mouth.

Đáp án

1.

It’s an ear.

2.

It’s an eye.

3.

It’s hair.

4.

It’s a nose.

5.

It’s a mouth.

6.

It’s a hand.

Phương pháp giải :

It's _____. (Đó là _____.)

Lời giải chi tiết :

1 - It’s an ear. (Đó là một cái tai.)

2 - It’s an eye. (Đó là một con mắt.)

3 - It’s hair. (Đó là tóc.)

4 - It’s a nose. (Đó là một cái mũi.)

5 - It’s a mouth. (Đó là một cái miệng.)

6 - It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)