Điền dấu >, <, =
54 421 312 …… 54 521 312 955 cm 2 …… 9 dm 2 50 cm 2
10 452 316 …… 9 412 741 2 001 mm 2 …… 20 cm 2 10 mm 2
7 849 121 ……... 7 849 121 3 200 cm 2 …… 3 m 2 20 cm 2
- Nếu hai số có cùng số chữ số thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng kể từ trái sang phải.
- Áp dụng cách đổi:
1dm 2 = 100 cm 2 ; 1 cm 2 = 100 mm 2 ; 1m 2 = 10 000 cm 2
54 421 312 < 54 521 312 955 cm 2 > 9 dm 2 50 cm 2
10 452 316 > 9 412 741 2 001 mm 2 < 20 cm 2 10 mm 2
7 849 121 = 7 849 121 3 200 cm 2 < 3 m 2 20 cm 2