Điền số thích hợp vào chỗ chấm. A $2/5$ tạ = ……. . Kg b 710 — Không quảng cáo

Điền số thích hợp vào chỗ chấm a) $\frac{2}{5}$ tạ = …… kg b) 710 030 dm2 = …… dm2 … mm2 c)$\frac{4}{5}$cm2 = … … mm2 d) $\frac{5}{6}$ phút


Đề bài

Điền số thích hợp vào chỗ chấm.

a) $\frac{2}{5}$ tạ = …….. kg

b) 710 030 dm 2 = ……. dm 2 …. mm 2

c)$\frac{4}{5}$cm 2 = ….… mm 2

d) $\frac{5}{6}$ phút = ….… giây

Phương pháp giải

Áp dụng cách đổi: 1 tạ = 100 kg

1 phút = 60 giây

1 dm 2 = 10 000 mm 2

1 cm 2 = 100 mm 2

a) $\frac{2}{5}$ tạ = 40 kg

b) 710 030 dm 2 = 71 dm 2 30 mm 2

c) $\frac{4}{5}$cm 2 = 80 mm 2

d) $\frac{5}{6}$ phút = 50 giây