Drag and drop the color onto the suitable objects — Không quảng cáo

Listen Drag and drop the color onto the suitable objects There is one example Ví dụ Boy Wow! There are so many clocks in this room! Can I colour some,


Đề bài

Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.

Ví dụ:

Boy: Wow! There are so many clocks in this room! Can I colour some, Dad? (Ồ, có thật là nhiều đồng hồ trong căn phòng này. Con tô màu vài cái nhé Bố?)

Man: OK. Can you see the clock on the small table? (Được. Con nhìn thấy chiếc đồng hồ trên cái bàn nhỏ chứ?)

Boy: The clock on the small table... yes, I see it. (Cái đồng hồ trên bàn nhỏ… à con thấy rồi.)

Man: Colour it blue. (Hãy tô nó màu xanh dương nhé.)

Boy: Cool! I like that colour. (Tuyệt! Con thích màu đó.)

Black Green Purple Yellow Orange
Đáp án:
Black Green Purple Yellow Orange

Bài nghe:

1.

Man: There's a clock behind the school bag. Find that one, please. (Có một cái đồng hồ đằng sau chiếc cặp sách. Con tìm nó xem.)

Boy: Sorry? The clock behind the school bag? (Sao cơ ạ? Cái đồng hồ đằng sau chiếc cặp sách ạ?)

Man: Yes, that's right. (Đúng rồi.)

Boy: Oh, I can see it! Can I make it black? (Ồ con thấy nó rồi! Con tô nó màu đen nhé?)

Man: OK. (Được.)

2.

Man: Colour the clock on the wall now, please. (Hãy tô màu chiếc đồng hồ ở trên tường nhé.)

Boy: It's very big! (Nó to quá!)

Man: Yes, it is. You can choose the colour for it. (Đúng vậy. Con có thể chọn màu cho nó.)

Boy: OK. I'm colouring that clock... the one on the wall, green. (Vâng ạ. Con sẽ tô cái đồng hồ này… cái ở trên tường, màu xanh lá.)

Man: I like it! (Bố thích nó!)

3.

Man: And can you see the clock in front of the computer? (Con thấy chiếc đồng hồ ở phía trước máy vi tính chứ?)

Boy: Yes, I can. (Vâng ạ.)

Man: Great! Colour that clock now, please. (Tốt lắm! Giờ hãy tô màu nó nhé.)

Boy: OK, what colour for the clock in front of the computer? (Vâng, con tô cái đồng hở ở phía trước máy vi tính màu gì được ạ?)

Man: Would you like to colour it purple? (Con muốn tô nó màu tím không?)

Boy: Yes! (Có ạ!)

4.

Man: Now colour the clock next to the phone. (Giờ thì hãy tô màu chiếc đồng hồ cạnh cái điện thoại nhé.)

Boy: The clock next to the phone? OK. What colour? (Đồng hồ cạnh cái điện thoại sao ạ?)

Man: Have you got a yellow pencil? (Con có bút chì màu vàng chứ?)

Boy: Yes, I have. (Vâng, con có đây ạ.)

Man: Good. Colour it with that pencil, then. (Tốt. Vậy thì hãy tô nó với cây bút chì đó nhé.)

5.

Boy: Which clock can I colour now? (Giờ thì con tô cái đồng hồ nào ạ?)

Man: The one between the elephant and the camera. (Cái ở giữa con voi và chiếc máy ảnh ấy.)

Boy: Can I make it orange? (Con tô nó màu cam được không ạ?)

Man: Yes. Well done! (Được chứ. Giỏi lắm!)