Everyday English - Unit 5. Travel and Transportation - SBT Tiếng Anh 7 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - Right on Unit 5. Travel and Transportation


5d. Everyday English - Unit 5. Travel and Transportation - SBT Tiếng Anh 7 Right on!

1. Match the exchanges. Choose the correct response. 3. Use the sentences from Exercise 1 and 2 to complete the dialogue. Read the dialogue aloud, mind your innotation and rhythm.

Bài 1

Buying tickets for transport.

(Mua vé cho các phương tiện.)

1. Match the exchanges.

(Nối các câu sau.)

Phương pháp giải:

- How long is the trip? Chuyến đi này mất khoảng bao lâu?

- Can you tell me when the next train…..? Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu tiếp theo…?

- Single or return? Vé đơn hay vé khứ hồi?

- Can I pay by credit carc? Tôi thanh toán bằng thẻ được chứ?

-leave (v): rời khỏi

- it takes……: nó mất khoảng…..

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

- Chuyến đi này mất khoảng bao lâu? Mất khoảng 40 phút.

- Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu tiếp theo đến Crewe không? Khoảng 9:30

- Vé đơn hay vé khứ hồi? Khứ hồi nhé

- Tôi thanh toán bằng thẻ được chứ? Vâng ạ.

Bài 2

2. Choose the correct response.

(Chọn câu trả lời đúng nhất.)

Phương pháp giải:

- how much….? bao nhiêu….?

- how long is it? Mất khoảng bao lâu?

- have a nice journey. Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.

Lời giải chi tiết:

1. A : Vé người lớn đến Chester phải không?

B: Vâng, đúng rồi.

2. A: Hai vé khứ hồi bao nhiêu tiền vậy?

B: Khoảng 50£ ạ.

3.  A: Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.

B : Cảm ơn.

4. A : Mất khoảng bao lâu?

B : Nó mất khoảng 90 phút.

Bài 3

3. Use the sentences from Exercise 1 and 2 to complete the dialogue. Read the dialogue aloud, mind your innotation and rhythm.

(Sử dụng các câu từ bài 1 và 2 để hoàn thành đoạn hội thoại. Đọc đoạn hội thoại thật to, chú ý ngữ điệu và âm điệu.)

Phương pháp giải:

- slow (adj): chậm

- express train (n): tàu siêu tốc

- of course: dĩ nhiên

- here your ticket: vé của bạn đây

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

P: Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến tàu đến Crewe đến không?

TA: Vào lúc 6:00, nhưng chậm hơn tàu siêu tốc vào lúc 6:30.

P: Chuyến đi mất khoảng bao lâu?

TA: Chuyến tàu lúc 6:00 mất khoảng 2 tiếng. Tàu siêu tốc thì nhanh hơn. Nó mất khoảng 80 phút.

P: Vâng. Tôi có thể lấy vé tàu nhanh hơn không?

TA: Một chiều hay khứ hồi?

P: Một chiều nhé.

TA: Của bạn 24£ ạ.

P: Tôi có thể trả bằng thẻ không?

TA: Dĩ nhiên. Vé của bạn đây.

P: Cảm ơn.


Cùng chủ đề:

Devices - Unit 4. All things high - Tech - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 2. Fit for life - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 3. Arts & Music - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 4. All things high - Tech - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 5. Travel and Transportation - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Everyday English - Unit 6. Be Green - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Festivals and Activiest - Types of entertainment - Unit 3. Arts and Music - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Fun time - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - Right on
Grammar - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!