Exercise 3. Choose the option that best completes each of the following sentences.
Be quiet, please! I'm trying to ______ on my homework.
-
A.
concentrate
-
B.
log
-
C.
advise
-
D.
bully
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
concentrate (v): tập trung
log (v): đăng nhập
advise (v); khuyên nhủ
bully (v): bắt nạt
concentrate on: chú ý vào
Be quiet, please! I'm trying to concentrate on my homework.
(Làm ơn im lặng đi! Tôi đang cố gắng tập trung vào bài tập về nhà của mình.)
Chọn A
Does your brother dislike ________ his friends? - Yes, he prefers ________ them.
-
A.
call / message
-
B.
calling / messaging
-
C.
to call / to message
-
D.
to call / message
Đáp án: B
Kiến thức: V-ing/ to V
dislike + V-ing: không thích làm gì
prefer + V-ing: thích làm gì hơn
Does your brother dislike calling his friends? - Yes, he prefers messaging them.
(Anh trai bạn không thích gọi điện cho bạn bè phải không? - Vâng, anh ấy thích nhắn tin cho họ hơn.)
Chọn B
From the hilltop, we can see row after row of orange trees _____ to the horizon.
-
A.
running
-
B.
expanding
-
C.
enlarging
-
D.
stretching
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
running (v): chạy
expanding (v): mở rộng (làm cho lớn hơn về số lượng và kích thước)
enlarging (v): mở rộng, phóng to (làm cho kích thước lớn hơn)
stretching (v): kéo dài
From the hilltop, we can see row after row of orange trees stretching to the horizon.
(Từ trên đỉnh đồi, chúng ta có thể nhìn thấy từng hàng cây cam trải dài đến tận chân trời.)
Chọn D
The environment won't help us if we ____ it.
-
A.
annoy
-
B.
worry
-
C.
alarm
-
D.
disturb
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
annoy (v): làm phiền
worry (v): lo lắng
alarm (v): báo động
disturb (v): làm phiền
The environment won't help us if we disturb it.
(Môi trường sẽ không giúp chúng ta nếu chúng ta làm xáo trộn nó.)
Chọn D
A _____ is a violent storm with very strong winds that move in a circle.
-
A.
tornado
-
B.
flood
-
C.
volcano
-
D.
landslide
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
tornado (n): lốc xoáy
flood (n): lũ lụt
volcano (n): núi lửa
landslide (n): lở đất
A tornado is a violent storm with very strong winds that move in a circle.
(Lốc xoáy là một cơn bão dữ dội với sức gió rất mạnh di chuyển theo vòng tròn.)
Chọn A
They spend a lot of time surfing the net; ______, they have little time to read books.
-
A.
however
-
B.
therefore
-
C.
although
-
D.
otherwise
Đáp án: B
Kiến thức: Liên từ
however: tuy nhiên
therefore: do đó
although: mặc dù
otherwise: ngược lại
They spend a lot of time surfing the net; therefore , they have little time to read books.
(Họ dành nhiều thời gian để lướt mạng; do đó, họ có ít thời gian để đọc sách.)
Chọn B
I’m free ________ 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.
-
A.
at
-
B.
until
-
C.
in
-
D.
from
Đáp án: B
Kiến thức: Giới từ
at: tại
until: cho tới khi
in: trong
from: từ
I’m free until 3 p.m. on Thursday, but I have band practice after that.
(Tôi rảnh đến 3 giờ chiều. vào thứ năm, nhưng sau đó tôi có buổi tập với ban nhạc.)
Chọn B
We should walk to school, _______ we shouldn’t throw trash on the ground.
-
A.
so
-
B.
and
-
C.
but
-
D.
or
Đáp án: C
Kiến thức: Liên từ
so: vì vậy
and: và
but: nhưng
or: hoặc
We should walk to school, but we shouldn’t throw trash on the ground.
(Chúng ta nên đi bộ đến trường nhưng không nên vứt rác xuống đất.)
Chọn C
Minh: _________is the weather girl on VTV3 at 8 o’clock tonight? - Bao: She is Hoai Anh.
-
A.
Who
-
B.
What
-
C.
When
-
D.
Why
Đáp án: A
Kiến thức: Từ để hỏi
Who: Ai
What: Cái gì
When: Khi nào
Why: Tại sao
Minh: Who is the weather girl on VTV3 at 8 o’clock tonight? - Bao: She is Hoai Anh.
(Minh: Cô gái dự báo thời tiết trên kênh VTV3 lúc 8 giờ tối nay là ai? - Bảo: Cô ấy là Hoài Anh.)
Chọn A
Gary is very busy with his job. He has ________ time for other things.
-
A.
little
-
B.
a little
-
C.
few
-
D.
a few
Đáp án: A
Kiến thức: Lượng từ
Đây là dạng câu mang tính tiêu cực. Gary bận việc đến nỗi không có thời gian cho việc khác. Do đó sử dụng “little” do “time” (thời gian) là danh từ không đếm được
little (+ N không đếm được): ít ỏi không đủ đủ dùng (mang nghĩa tiêu cực)
a little (+N không đếm được): ít ỏi nhưng vẫn đủ dùng (mang nghĩa tích cực)
few (+ N đếm được số nhiều): ít ỏi không đủ đủ dùng (mang nghĩa tiêu cực)
a few (+ N đếm được số nhiều): ít ỏi nhưng vẫn đủ dùng (mang nghĩa tích cực)
Gary is very busy with his job. He has little time for other things.
(Gary rất bận rộn với công việc của mình. Anh ấy có rất ít thời gian cho những việc khác.)
Chọn A
Tom: What an attractive hair style you have got, Mary! - Mary: ___________.
-
A.
Thank you very much. I am afraid
-
B.
You are telling a lie
-
C.
Thank you for your compliment
-
D.
I don’t like your sayings
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi sợ
B. Bạn đang nói dối
C. Cảm ơn lời khen của bạn
D. Tôi không thích những câu nói của bạn
Tom: What an attractive hair style you have got, Mary! - Mary: Thank you for your compliment .
(Tom: Thật là một kiểu tóc hấp dẫn mà bạn có, Mary! - Mary: Cảm ơn lời khen của bạn.)
Chọn C
Jason: Would you like a drink? - Daisy: ___________.
-
A.
I don’t like coffee
-
B.
I prefer tea
-
C.
Coffee, please
-
D.
I’m very thirsty
Đáp án: C
Kiến thức: Chức năng giao tiếp
A. Tôi không thích cà phê
B. Tôi thích trà hơn
C. Cà phê, làm ơn
D. Tôi khát quá
Jason: Would you like a drink? - Daisy: Coffee, please.
(Jason: Bạn có muốn uống gì không? - Daisy: Cà phê nhé.)
Chọn C