Exercise 4. Supply the correct form of the given word.
17. My brother is working as a volunteer for animal protection
. (ORGANISE)
Đáp án:
17. My brother is working as a volunteer for animal protection
. (ORGANISE)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
17. Sau danh từ cần một danh từ khác để tạo thành cụm danh từ.
organise (v): tổ chức
organisation (n): sự tổ chức
My brother is working as a volunteer for animal protection organisation .
(Anh trai tôi đang làm tình nguyện viên cho tổ chức bảo vệ động vật.)
Đáp án: organisation
18. Today, scientists are able to predict most natural
. (DISASTROUS)
Đáp án:
18. Today, scientists are able to predict most natural
. (DISASTROUS)
18. Cấu trúc: S + be + adj => cần một tính từ chủ động để mô tả tính chất của sự vật.
disastrous (adj): thảm họa
disaster (n): thảm họa
Cụm từ: natural disasters: thảm họa thiên nhiên
Today, scientists are able to predict most natural disasters .
(Ngày nay, các nhà khoa học có thể dự đoán hầu hết các thảm họa thiên nhiên.)
Đáp án: disasters
19. The Internet
at our home is not strong, so I can't study. (CONNECT)
Đáp án:
19. The Internet
at our home is not strong, so I can't study. (CONNECT)
19. Sau mạo từ “the” cần một danh từ
connect (v): kết nối
connection (n): sự kết nối
The Internet connection at our home is not strong, so I can't study.
(Kết nối Internet ở nhà chúng tôi không mạnh, vì vậy tôi không thể học.) Đáp án: connection
20. Our factory needs a lot of
workers. (TRAIN)
Đáp án:
20. Our factory needs a lot of
workers. (TRAIN)
20. Trước danh từ “workers” cần tính từ.
train (v): đào tạo
well-trained (v): được huấn luyện tốt/ có tay nghề cao
Our factory needs a lot of well- trained workers.
(Nhà máy của chúng tôi cần rất nhiều công nhân được đào tạo bài bản.)
Đáp án: well-trained