Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Bài 3

Speaking

Expressing likes/dislikes

(Thể hiện sự thích/ không thích)

3. Use the keys to talk about your likes/dislikes as in the example.

(Sử dụng các từ khóa để nói về cái em thích / không thích như ví dụ.)

I love

I quite like

I hate

I really like

I don't like ... (very much)

I love eating cereal and eggs. I really like drinking milk. I quite like eating fish. I don't like eating yoghurt very much. I hate drinking coffee.

(Tôi thích ăn ngũ cốc và trứng. Tôi rất thích uống sữa. Tôi khá thích ăn cá. Tôi không thích ăn sữa chua cho lắm. Tôi ghét uống cà phê.)

Phương pháp giải:

I love: Tôi thích

I quite like: Tôi khá thích

I hate: Tôi ghét

I really like: Tôi thật sự thích

I don't like ... (very much): Tôi không thích… (lắm)

Lời giải chi tiết:

I love eating vegetables and fruit. I really like drinking fuit juice. I quite like yoghurt . I don't like eating meat. I hate drinking tea.

(Tôi thích ăn rau và trái cây. Tôi rất thích uống nước ép hoa quả. Tôi khá thích sữa chua. Tôi không thích ăn thịt. Tôi ghét uống trà.)

Từ vựng

1.

food /fuːd/
(n): thức ăn

2.

drinks /drɪŋks/
(n): đồ uống

3.

biscuit /ˈbɪskɪt/
(n): bánh quy

4.

pasta /ˈpæstə/
(n): mỳ ống

5.

fruit juice /fruːt/ /ʤuːs/
(n): nước ép hoa quả

6.

cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/
(n): dưa chuột / dưa leo

7.

strawberries /ˈstrɔːbəriz/
(n): dây tây

8.

salt /sɔːlt/
(n): muối

9.

onion /ˈʌnjən/
(n): củ hành tây

10.

milk /mɪlk/
(n): sữa

11.

carrot /ˈkærət/
(n): cà rốt

12. potapoes (n): khoai tây

13.

tomato /təˈmɑːtəʊ/
(n): cà chua

14.

lettuce /ˈletɪs/
(n): rau diếp

15.

apple /ˈæpl/
(n): quả táo

16.

tea /tiː/
(n): trà

17.

egg /eɡ/
(n): trứng

18.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/
(n): đường

19.

pepper /ˈpepə(r)/
(n): tiêu

20.

bread /bred/
(n): bánh mỳ

21.

flour /ˈflaʊə(r)/
(n): bột

22.

butter /ˈbʌtə(r)/
(n): bơ

23.

yoghurt /ˈjɒgə(ː)t/
(n): sữa chua

24.

cereal /ˈsɪəriəl/
(n): ngũ cốc

25.

orange /ˈɒrɪndʒ/
(n): quả cam

26.

chicken /ˈtʃɪkɪn/
(n): thịt gà

27.

crisp /krɪsp/
(n): khoai tây chiên

28.

fish /fɪʃ/
(n): cá

29.

coffee /ˈkɒfi/
(n): cà phê

30.

cheese /tʃiːz/
(n): phô mai

31.

rice /raɪs/
(n): gạo

32.

grain /ɡreɪn/
(n): ngũ cốc

33.

vegetable /ˈvedʒtəbl/
(n): rau củ

34.

fruit /fruːt/
(n): hoa quả/ trái cây

35.

dairy products /ˈdeəri/ /ˈprɒdʌkts/
(n.phr): các sản phẩm được làm từ sữa


Cùng chủ đề:

Describing people – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Describing your home – 1d. Everyday English - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Everyday English – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Everyday English – 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!
Everyday English – 3. Progress Check - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!
Family members – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!
Food - 3f. Skills - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Food preparation – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!
Food – 3a. Reading - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!