Find the word which is pronounced differently in the part — Không quảng cáo

Đề bài Find the word which is pronounced differently in the part underlined Câu 1 Find the word which is pronounced differently in the part underlined A repeat B design


Đề bài

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    r e peat

  • B.

    d e sign

  • C.

    s e cret

  • D.

    b e come

Đáp án: C

repeat /r ɪ ˈpiːt/ (v): lặp lại

design /d ɪ ˈzaɪn/ (v): thiết kế

secret /ˈs krət/ (n): bí mật

become /b ɪ ˈkʌm/ (v): trở nên

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.

Chọn C.

Câu 2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    b ui lding

  • B.

    s ui table

  • C.

    g ui lty

  • D.

    bisc ui t

Đáp án: B

building /ˈb ɪ ldɪŋ/ (n): tòa nhà

suitable /ˈs təbl/ (adj): thích hợp

guilty /ˈɡ ɪ lti/ (adj): có tội

biscuit /ˈbɪsk ɪ t/: bánh quy

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là / /, các phương án còn lại phát âm là / ɪ /.

Chọn B.

Câu 3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    dam age

  • B.

    vill a ge

  • C.

    short a ge

  • D.

    teen a ged

Đáp án: D

dam a ge /ˈdæmɪdʒ/ (n,v): phá hủy

vill a ge /’vɪlɪdʒ/: ngôi làng

short a ge /’ʃɔːt ɪ dʒ/ (n): sự thiếu hụt

teenaged /ˈtiːn dʒd/ (adj): từ 13 – 19 tuổi

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là / /, các phương án còn lại phát âm là / ɪ /.

Chọn D.

Câu 4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    t i tle

  • B.

    b u sy

  • C.

    d e cide

  • D.

    b i ll

Đáp án: A

title /ˈt tl/ (n): tiêu đề

busy /ˈb ɪ zi/ (adj): bận rộn

decide /d ɪ ˈsaɪd/ (v): quyết định

bill /b ɪ l/ (n): hóa đơn

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là / /, các phương án còn lại phát âm là / ɪ /.

Chọn A.