Find the word which is pronounced differently in the part — Không quảng cáo

Đề bài Find the word which is pronounced differently in the part underlined Câu 1 Find the word which is pronounced differently in the part underlined A lie B quite


Đề bài

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    l ie

  • B.

    qu i te

  • C.

    n ie ce

  • D.

    b uy

Đáp án: C

lie /l / (v): nằm, nói dối

quite /kw t/ (adv): khá, tương đối

niece /n s/ (n): cháu gái (của bác/ chú/ cô/ dì…)

buy /b / (v): mua

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.

Câu 2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    n ei ther

  • B.

    h ei ght

  • C.

    sl ei ght

  • D.

    s ei ze

Đáp án: D

neither /ˈn ðə(r)/ (adv): không cái nào

height /h t/ (n): chiều cao

sleight /sl t/ (n): sự khôn khéo

seize /s z/ (v): tóm được

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /iː/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.

Câu 3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    b i cycle

  • B.

    camps i te

  • C.

    d i nner

  • D.

    del i ght

Đáp án: C

bicycle /ˈb sɪkl/ (n): xe đạp

dinner /ˈd ɪ nə(r)/ (n): bữa ăn tối

campsite /ˈkæmps t/ (n): điểm cắm trại

delight /dɪˈl t/ (n): niềm vui

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là / ɪ /, các phương án còn lại phát âm là / /.

Câu 4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    l i p

  • B.

    f i ne

  • C.

    ch i ld

  • D.

    n i ce

Đáp án: A

lip /l ɪ p/ (n): môi

f i ne /f n/ (adj): tốt, nguyên chất

ch i ld /tʃ ld/ (n): đứa trẻ

n i ce /n s/ (adj): đẹp

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.