Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
l ie
-
B.
qu i te
-
C.
n ie ce
-
D.
b uy
Đáp án: C
lie /l aɪ / (v): nằm, nói dối
quite /kw aɪ t/ (adv): khá, tương đối
niece /n iː s/ (n): cháu gái (của bác/ chú/ cô/ dì…)
buy /b aɪ / (v): mua
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /iː/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
n ei ther
-
B.
h ei ght
-
C.
sl ei ght
-
D.
s ei ze
Đáp án: D
neither /ˈn aɪ ðə(r)/ (adv): không cái nào
height /h aɪ t/ (n): chiều cao
sleight /sl aɪ t/ (n): sự khôn khéo
seize /s iː z/ (v): tóm được
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /iː/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
b i cycle
-
B.
camps i te
-
C.
d i nner
-
D.
del i ght
Đáp án: C
bicycle /ˈb aɪ sɪkl/ (n): xe đạp
dinner /ˈd ɪ nə(r)/ (n): bữa ăn tối
campsite /ˈkæmps aɪ t/ (n): điểm cắm trại
delight /dɪˈl aɪ t/ (n): niềm vui
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là / ɪ /, các phương án còn lại phát âm là / aɪ /.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
l i p
-
B.
f i ne
-
C.
ch i ld
-
D.
n i ce
Đáp án: A
lip /l ɪ p/ (n): môi
f i ne /f aɪ n/ (adj): tốt, nguyên chất
ch i ld /tʃ aɪ ld/ (n): đứa trẻ
n i ce /n aɪ s/ (adj): đẹp
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɪ/, các phương án còn lại phát âm là /aɪ/.