Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
fas t en
-
B.
Chris t mas
-
C.
whis t le
-
D.
brigh t en
Đáp án: D
fasten /ˈfɑː.sən/ (v): buộc chặt, trói chặt
Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): giáng sinh
whistle /ˈwɪs.l̩/ (v): huýt sáo, thổi còi
brighten /ˈbraɪtn/ (v): làm sáng lên
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /t/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
mus c le
-
B.
s c atter
-
C.
s c issors
-
D.
as c ent
Đáp án: B
muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
scatter /ˈskætə(r)/ (v): rải rác
scissors /ˈsɪzəz/ (n): cái kéo
ascent /əˈsent/ (n): sự đi lên
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /k/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
can d le
-
B.
san d wich
-
C.
We d nesday
-
D.
han d some
Đáp án: A
candle /ˈkændl/ (n): nến
sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ (n): bánh sandwich
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư
handsome /ˈhæn.səm/ (adj): đẹp trai
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /d/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
K orea
-
B.
k umquat
-
C.
k nowledge
-
D.
k angaroo
Đáp án: C
Korea/kəˈriːə/ (n): nước Hàn Quốc
kumquat /ˈkʌmkwɒt/ (n): cây quất
knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (n): kiến thức
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm (không được phát âm), các phương án còn lại phát âm là /k/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
-
A.
pe n cil
-
B.
ki n der
-
C.
autum n
-
D.
sig n al
Đáp án: C
penci /ˈpensl/ (n): bút chì
kinder /ˈkɪndə(r)/ (n): trường mầm non
autumn /ˈɔː.təm/ (n): mùa thu
signal /ˈsɪɡnəl/ (n): dấu hiệu
Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm (không được phát âm), các phương án còn lại phát âm là /n/.