Giải 2. 2. Grammar Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 2: It's delicious!


2.2. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)

Tổng hợp các bài tập phần 2.2. Grammar Unit 2 SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)

Bài 1

1. Complete the words for places to eat.

(Hoàn thành các từ cho địa điểm ăn uống.)

1. b u rg e r b a r

2. c_f_

3. f_st f_ _d r_st_ _r_nt

4. s_ndw_ch b_r

5. v_g_t_r_ _n c_f_

6. r_st_ _r_nt

7. p_zz_r_ _

Lời giải chi tiết:

2. café: tiệm cà phê

3. fast food restaurant : nhà hàng thức ăn nhanh

4. sandwich bar : quầy bánh sandwich

5. vegetarian café : tiệm cafe chay

6. restaurant : nhà hàng

7. pizzeria : tiệm bánh pizza

Bài 2

2. Complete the sentences with is or are.

(Hoàn thành các câu với is hoặc are.)

1. There is an expensive restaurant.

(Có một nhà hàng đắt tiền.)

2. There ____ some cheap cafés.

3. There ____ a nice pizzeria.

4. There ____ some fast food restaurants.

5. There ____ some Chinese restaurants.

6. There ____ a big burger bar.

7. There ____ a vegetarian restaurant.

8. There ____ some French restaurants.

Lời giải chi tiết:

1. is 2. are 3. is 4. are
5. are 6. is 7. is 8. are

2. There are some cheap cafés.

(Có một số quán cà phê giá rẻ.)

3. There is a nice pizzeria.

(Có một tiệm bánh pizza ngon.)

4. There are some fast food restaurants.

(Có một số nhà hàng thức ăn nhanh.)

5. There are some Chinese restaurants.

(Có một số nhà hàng Trung Hoa.)

6. There is a big burger bar.

(Có một quầy bánh mì kẹp thịt lớn.)

7. There is a vegetarian restaurant.

(Có một nhà hàng chay.)

8. There are some French restaurants.

(Có một số nhà hàng Pháp.)

Bài 3

3. Make the sentences in Exercise 2 negative.

(Làm cho các câu trong bài tập 2 phủ định.)

1. There isn't an expensive restaurant.

(Không có nhà hàng đắt tiền.)

Lời giải chi tiết:

2. There aren't any cheap cafes.

(Không có quán cà phê giá rẻ nào.)

3. There isn't a nice pizzeria.

(Không có tiệm bánh pizza nào ngon cả.)

4. There aren’t any fast food restaurants.

(Không có nhà hàng thức ăn nhanh nào cả.)

5. There aren't any Chinese restaurants.

(Không có nhà hàng Trung Quốc nào cả.)

6. There isn't a big burger bar.

(Không có quán burger nào cả.)

7. There isn’t a vegetarian restaurant.

(Không có nhà hàng chay nào cả.)

8. There aren’t any French restaurants.

(Không có nhà hàng Pháp nào cả.)

Bài 4

4. Write questions and short answers for the sentences in Exercise 3.

(Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn gọn cho các câu trong Bài tập 3.)

1. Is there an expensive restaurant? - Yes, there is.

(Có nhà hàng đắt tiền không? - Có.)

Lời giải chi tiết:

2. Are there any cheap cafes? - Yes, there are.

(Có những quán cà phê giá rẻ không? - Có đấy.)

3. Is there a nice pizzeria? - Yes, there is.

(Có tiệm bánh pizza ngon không? - Có đấy.)

4. Are there any fast food restaurants? - Yes, there are.

(Có nhà hàng thức ăn nhanh nào không? - Có đấy.)

5. Are there any Chinese restaurants? - No, there aren’t.

(Có nhà hàng Trung Quốc nào không? - Không, không có.)

6. Is there a big burger bar? - No, there isn’t.

(Có một quầy bánh mì kẹp thịt lớn không? - Có đấy.)

7. Is there a vegetarian restaurant? - Yes, there is.

(Có nhà hàng chay không? - Có đấy.)

8. Are there any French restaurants? - No, there aren’t.

(Có nhà hàng Pháp nào không? - Không, không có.)

Bài 5

5. Make sentences.

(Làm thành câu.)

1. there / not / apples / on the table /.

There aren't any apples on the table.

(Không có quả táo nào trên bàn.)

2. there / not / biscuits / in the box /.

3. there / a vegetarian café / in the town centre / ?

4. there / a pizza / in the fridge / ?

5. there / not / a burger bar / near our school /.

6. there / not / potatoes / in the kitchen /.

7. there / not / Italian restaurants in my town /.

8. there / eggs / in the fridge /?

Lời giải chi tiết:

2. There aren't any biscuits in the box.

(Không có bất kỳ bánh quy nào trong hộp.)

3. Is there a vegetarian cafe in the town centre?

(Có quán cà phê chay ở trung tâm thị trấn không?)

4. Is there a pizza in the fridge?

(Có bánh pizza trong tủ lạnh không?)

5. There isn't a burger bar near our school.

(Không có quầy bánh mì kẹp thịt nào gần trường chúng tôi.)

6. There aren’t any potatoes in the kitchen.

(Không có bất kỳ củ khoai tây nào trong nhà bếp.)

7. There aren't any Italian restaurants in my town.

(Không có bất kỳ nhà hàng Ý nào trong thị trấn của tôi.)

8. Are there any eggs in the fridge?

(Có quả trứng nào trong tủ lạnh không?)

Bài 6

6. Complete the dialogue with the words below.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ dưới đây.)

any                are                 is               isn't            it's             some            there there's

A: (1) There's a new restaurant in our town.

B: Really? (2) ____ it a Chinese restaurant? Chinese meals are my favourite.

A: No, it (3) ____. It's French. It's very nice and the menu's great.

B: Are there (4) ____ vegetarian meals?

A: Yes, there (5) _____. They've got lots of salads. Oh and there are (6) ____ delicious cakes!

B: Are (7) ____ any pizzas on the menu?

A: No. there aren't! (8) ____ French restaurant - it's not Italian!

Lời giải chi tiết:

1. There's 2. Is 3. isn't 4. any
5. are 6. some 7. there 8. It's

A: (1) There's a new restaurant in our town.

B: Really? (2) Is it a Chinese restaurant? Chinese meals are my favourite.

A: No, it (3) isn't . It's French. It's very nice and the menu's great.

B: Are there (4) any vegetarian meals?

A: Yes, there (5) are . They’ve got lots of salads. Oh and there are (6) some delicious cakes!

B: Are (7) there any pizzas on the menu?

A: No. there aren't! (8) It's French restaurant - it's not Italian!

Tạm dịch:

A: Có một nhà hàng mới trong thị trấn của chúng tôi.

B: Thật không? Nó có phải là một nhà hàng Trung Hoa? Đồ ăn Trung Hoa là đồ ăn yêu thích của tôi.

A: Không, không phải vậy. Đó là nhà hàng Pháp. Nó rất đẹp và thực đơn rất tuyệt.

B: Có thức ăn chay nào không?

A: Có. Họ có rất nhiều món salad. Ồ và có một số loại bánh ngon!

B: Có pizza nào trong thực đơn không?

A: Không, không có! Đó là nhà hàng Pháp - nó không phải của Ý!


Cùng chủ đề:

Giải 1. 5. Listening and Vocabulary Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Giải 1. 6. Speaking Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Giải 1. 7. Writing Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Giải 1. 8. Self - Check Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)
Giải 2. 1. Vocabulary Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 2. Grammar Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 3. Reading and Vocabulary Unit 2 sách bài bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 4. Grammar Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 5. Listening aand Vocabulary Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 6. Speaking Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
Giải 2. 7. English in use Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)