4d. Everyday English – Unit 4. Holidays! – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp bài tập phần 4d. Everyday English – Unit 4. Holidays! – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Bài 1
Making suggestions (Đưa ra gợi ý)
1* Match the sentences (1-4) to the sentences (a-d).
(Nối các câu (1-4) với các câu (a-d).)
1. Why don’t you put your gloves on? |
1. My head is cold,too. |
2. Here, take mine. |
2. Good idea! He always has one in his bag. |
3. Why don’t you ask Ted for his? |
3. I don’t have them with me. |
4. What’s wrong now? |
4. Thanks. |
Lời giải chi tiết:
1 -c | 2 - d | 3 - b | 4 - a |
1 - c. Why don’t you put your gloves on? - I don’t have them with me.
(Tại sao bạn không đeo găng tay vào? - Tôi không mang theo chúng.)
2 - d. Here, take mine. - Thanks.
(Đây, cầm cái của mình nhé. - Cảm ơn.)
3 - b. Why don’t you ask Ted for his? - Good idea! He always has one in his bag.
( Tại sao bạn không hỏi Ted về cái này? - Ý tưởng hay đấy! Bạn ấy luôn có một cái trong túi xách của mình.)
4 - a. What’s wrong now? - My head is cold,too.
(Có vấn đề gì vậy? - Đầu mình cũng lạnh.)
Bài 2
2** Circle the correct option.
(Khoanh chọn vào đáp án đúng.)
1. A: Are you OK?
B: ___________
a. No, I’m freezing .
b. Let’s ask.
2. A: The sights are amazing.
B: ___________
a. I know.
b. Yes, they are.
3. A: Have you got an umbrella in your bag?
B: ___________
a. She always has one.
b. Sorry, no.
Lời giải chi tiết:
1. a
A: Are you OK? (Bạn ổn không?)
B: No, I’m freezing . (Không, mình đang lạnh cóng.)
2. b
A: The sights are amazing. (Cảnh quang thật đẹp.)
B: Yes, they are . (Đúng vậy.)
3. b
A: Have you got an umbrella in your bag? (Bạn có một chiếc ô trong túi của bạn không?)
B: Sorry, no . (Rất tiếc, không.)
Bài 3
Object personal pronouns/Possessive pronouns
(Đại từ đóng vai trò tân ngữ / Đại từ sở hữu)
3 * Underline the correct word.
(Gạch dưới từ đúng.)
1. I haven't got a hat with me/mine .
2. This hat is her/hers .
3. Let's ask Tim for his/him scarf.
4. These gloves are their/theirs .
5. Has he got an umbrella with his/him ?
Lời giải chi tiết:
1. me | 2. hers | 3. his | 4. theirs | 5. him |
1. I haven't got a hat with me .
(Tôi không mang theo mũ.)
2. This hat is hers .
(Chiếc mũ này là của cô ấy.)
3. Let's ask Tim for his scarf.
(Hãy hỏi Tim về chiếc khăn của anh ấy.)
4. These gloves are theirs .
(Đôi găng tay này là của họ.)
5. Has he got an umbrella with him ?
(Anh ấy có mang theo ô không?)
Bài 4
4*** Complete the dialogue. Read it aloud.
(Hoàn thành hội thoại. Đọc to lên.)
Jody: Hi Fred!
Fred: Hi Jody. 1)_________ are you? The sun is in my eyes. It's very hot and I haven't got my sunglasses with 2)_________
Fred: Here, take mine.
Jody: Thanks!
Fred: You're 3)________
Jody: Fred…
Fred: What's 4) __________now?
Jody: I want some water. 5)________ you got a bottle in your bag?
Fred: No, I 6)__________ Sorry.
Lời giải chi tiết:
Jody: Hi Fred!
(Chào Fred!)
Fred: Hi Jody. 1) How are you? The sun is in my eyes. It's very hot and I haven't got my sunglasses with 2) me.
(Chào Jody. Bạn khỏe không? Mặt trời đang làm chói mắt tôi. Trời rất nóng và tôi không mang kính râm.)
Fred: Here, take mine.
(Đây, lấy của tôi này.)
Jody: Thanks!
(Cảm ơn!)
Fred: You're 3) welcome !
(Không có gì!)
Jody: Fred…
Fred: What's 4) wrong now?
(Có chuyện gì thế?)
Jody: I want some water. 5) Have you got a bottle in your bag?
(Tôi muốn một ít nước. Bạn có chai nước nào trong túi của bạn không?)
Fred: No, I 6) haven’t . Sorry.
(Không, tôi không có. Xin lỗi.)