5a. Reading - Unit 5. London was great – Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5a. Reading - Unit 5 - SGK tiếng Anh 6 - Right on
Bài 1
Reading
1. Look at the text. Where would you find it? What is it about? Who is it for? Listen and read to find out.
(Nhìn đoạn văn. Bạn sẽ tìm thấy nó ở đâu? Nó nói về cái gì? Nó dành cho ai? Nghe và đọc để tìm hiểu.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bảo tàng Giao thông vận tải Luân Đôn có hơn 450.000 vật phẩm từ 200 năm lịch sử giao thông vận tải của Luân Đôn. Có những bức ảnh, áp phích và phim, cũng như những chiếc xe buýt, taxi, xe điện và xe lửa cũ. Bảo tàng mở cửa lần đầu tiên vào những năm 1960 trong một nhà để xe cũ. Nó đã di chuyển 3 lần trước khi đến Covent Garden vào năm 1980. Năm 2005, nó đóng cửa để làm cho nó hiện đại hơn. Nó mở cửa trở lại 2 năm sau đó. Ngày nay, nó là một bảo tàng có sức ảnh hưởng, thân thiện với gia đình với hơn 300.000 du khách mỗi năm. Nơi đây chỉ cách ga tàu điện ngầm Covent Garden 3 phút đi bộ và cách ga tàu Charing Cross 7 phút.
Alex, 15 tuổi Tôi đã đến bảo tàng vào chủ nhật với bố. Đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Hoàn hảo đối với một người hâm mộ tàu hoả như tôi! Hãy đến sớm, tuy nhiên nó sẽ đông đúc! |
Nelly, 12 tuổi Tôi đã ở bảo tàng vào thứ bảy. Rất thích các cuộc triển lãm tương tác. Học lái tàu điện ngầm thực sự rất thú vị - bạn cảm thấy như mình đang đi rất nhanh! |
Jakie Beal. 32 tuổi Tôi đã ở đó trong chuyển đi chơi với trường vào thứ sáu. Lớp tôi đang làm một dự án về lịch sử của xe buýt ở Luân Đôn. Những đứa trẻ đã có được một số thông tin tuyệt vời! |
Lời giải chi tiết:
I would find it on a website. It is about London Transport Museum. It is for everyone who likes visiting museums.
( Tôi sẽ tìm thấy nó trên một trang web. Nó nói về Bảo tàng Vận tải Luân Đôn. Nó dành cho tất cả những ai thích tham quan bảo tàng.)
Bài 2
2. Read the text and decide if the sentences (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu 1-5 là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).
1 Children pay to enter the museum. □
2 The museum is not open on Fridays. □
3 The collection of London buses is the best in the UK. □
4 Visitors can walk there from a train station. □
5 Schools take classes to the museum. □
Lời giải chi tiết:
1 Children pay to enter the museum. (Trẻ em trả tiền để vào bảo tàng.) |
W |
2 The museum is not open on Fridays. (Bảo tàng không mở cửa vào các ngày thứ Sáu.) |
W |
3 The collection of London buses is the best in the UK. (Bộ sưu tập xe buýt Luân Đôn là tốt nhất ở Anh.) |
DS |
4 Visitors can walk there from a train station. (Du khách có thể đi bộ đến đó từ ga xe lửa.) |
R |
5 Schools take classes to the museum. (Trường học đưa các lớp học đến bảo tàng.) |
R |
Bài 3
Vocabulary (Means of transport)
(Phương tiện vận chuyển)
3. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
1. plane: máy bay
2. helicopter: trực thăng
3. bus: xe buýt
4. car: xe ô tô
5. train: tàu hoả
6. motorcycle: xe gắn máy
7. tram: tàu điện
8. taxi: xe tắc xi
9. ship: tàu thuỷ
10. bike/bicycle: xe đạp
Bài 4
4. Listen to the sounds. Which of the means of transport in Exercise 3 can you hear?
(Nghe âm thanh. Bạn có thể nghe thấy những phương tiện giao thông nào trong bài tập 3?)
Lời giải chi tiết:
1. motorcycle: xe gắn máy
2. plane: máy bay
3.train: tàu hoả
4. helicopter: trực thăng
Bài 5
5. Use the adjectives in the list to compare the means of transport in Exercise 3. Tell your partner.
(Sử dụng các tính từ trong danh sách để so sánh các phương tiện giao thông trong Bài tập 3. Nói với đối tác của bạn.)
- fast >< slow (nhanh >< chậm)
- exciting >< boring (thú vị >< buồn chán)
- relaxing >< tiring (thư giãn >< mệt mỏi)
- cheap >< expensive (rẻ tiền >< đắt tiền)
Cars are faster than bicycles.
(Xe ô tô nhanh hơn xe đạp.)
Lời giải chi tiết:
- Motorcycles are more interesting than bicycles.
(Xe máy thú vị hơn xe đạp.)
- Ships are more relaxing than cars.
(Tàu thuỷ thư giản hơn xe ô tô.)
- Planes are more expensive than cars.
(Máy bay đắt hơn ô tô.)
Bài 6
Speaking
6. Think imagine you are in the London Transport Museum. Why are you there? Who is with you? What can you see? How do you feel?
(Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong Bảo tàng Giao thông vận tải London. Tại sao bạn ở đó? Ai đi với bạn? Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn cảm thấy thế nào?)
Lời giải chi tiết:
I am in London for my summer vacation. I come here with my family. We can back in time and discover more than 80 vehicles. There is a lots of interesting exhibits to see. I feel very excited.
(Tôi đang ở Luân Đôn cho kỳ nghỉ hè của tôi. Tôi đến đây với gia đình của tôi. Chúng ta có thể quay ngược thời gian và khám phá hơn 80 phương tiện. Có rất nhiều cuộc triển lãm thú vị để xem. Tôi cảm thấy rất phấn khích.)
Bài 7
Writing
7. Collect more information about the London Transport Museum. Prepare a quiz for your classmates.
(Thu thập thêm thông tin về Bảo tàng Giao thông vận tải Luân Đôn. Chuẩn bị một bài kiểm tra cho bạn cùng lớp của bạn)
What was the London Transport Museum building before it was a museum?
(Trước khi là một viện bảo tàng thì Tòa nhà Bảo tàng Giao thông vận tải London là gì?)
A. a department store (cửa hàng bách hóa)
B. a market (chợ)
C. a theatre (nhà hát)
Lời giải chi tiết:
1. What time is the London Transport Museum open on Fridays?
(Bảo tàng Giao thông Vận tải Luân Đôn mở cửa vào các ngày thứ Sáu lúc mấy giờ?)
A. 10:00 a.m – 6:00 p.m (10 giờ sáng - 6 giờ tối)
B. 11:00 a.m – 5:00 p.m (11 giờ sáng - 5 giờ chiều)
C. 11:00 a.m – 6:00 p.m (11 giờ sáng - 6 giờ tối)
2. How many item in the London Transport Museum ?
(Có bao nhiêu món đồ trong Bảo tàng Giao thông vận tải Luân Đôn?)
A. Over 450.000 items (Hơn 450.000 món đồ)
B. 600.000 items (600.000 món đồ)
C. Over 650.000 items (Hơn 650.000 món đồ)