Giải 8. 5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


8.5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 8.5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Bài 1

1. Study the Vocabulary box. What types of communication can you see in the photo? Write the words from the Vocabulary box in the correct column in the table below.

(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Bạn có thể thấy những kiểu giao tiếp nào trong bức ảnh? Viết các từ trong ô Từ vựng vào cột đúng trong bảng dưới đây.)

Vocabulary

(Từ vựng)

Types of communication

(Các hình thức giao tiếp)

conversation             email              (Facebook) post                letter                phone call                 postcard                  Skype call                    text message               tweet

Speaking Writing

coversation

email

Lời giải chi tiết:

A. a (face-to-face) conversation (đối thoại trực tiếp)

B. someone writing a text message (ai đó đang viết tin nhắn văn bản)

C. someone talking on a mobile phone (ai đó đang nói chuyện trên điện thoại di động)

Speaking (Nói)

Writing (Viết)

conversation (đối thoại)

phone call (gọi điện thoại)

Skype call (gọi qua Skype)

email (thư điện tử)

Facebook post (bài đăng trên Facebook)

postcard (bưu thiếp)

text message (tin nhắn văn bản)

tweet (bài đăng trên mạng xã hội Twiter)

Bài 2

2. Which three types of communication do you use the most with your friends?

(Ba kiểu giao tiếp nào mà bạn sử dụng nhiều nhất với bạn bè của mình?)

Lời giải chi tiết:

I usually communicate with my friends through text messages, coversation and phone call.

(Tôi thường giao tiếp với bạn bè qua tin nhắn văn bản, hội thoại và gọi điện thoại.)

Bài 3

3. Listen to a class of English language student in the UK. What is the class about?

(Lắng nghe một lớp học tiếng Anh của sinh viên ở Vương quốc Anh. Lớp học nói về cái gì?)

a. how to write emails and messages

(cách để viết thư diện tử và tin nhắn)

b. communication problems

(các vấn đề về giao tiếp)

c. foreign languages

(ngoại ngữ)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Steve: We often have problems when we write have a conversation or make a phone call. For example, one time I called someone and she asked me my name. I said, 'Watt'. She asked me the question again: 'Watt,' I said. 'WHAT'S YOUR NAME?' 'Watt. Mr Watt! W-A-T-T!' Then she understood.

S onia: I had a problem last summer. I was in a café and I asked the waiter for a jam sandwich. He asked, "Strawberry?' and I said, 'No, jam! Cold meat!' And he started laughing. I meant a ham sandwich, not jam.

Steve: Mario?

Mario: I have a friend in the US. We often chat online. One day he saved a girl's life! So I posted a message on his Facebook page. I wrote ‘You are very bald.' He wasn't happy because in English bald means you haven’t got any hair. But in Italian baldo means you are brave. I used the wrong word.

Tạm dịch:

Steve: Chúng tôi thường gặp vấn đề khi viết một cuộc trò chuyện hoặc gọi điện thoại. Ví dụ, một lần tôi gọi cho ai đó và cô ấy hỏi tên tôi. Tôi nói, 'Watt'. Cô ấy hỏi tôi câu hỏi một lần nữa: 'Watt,' tôi nói. 'BẠN TÊN LÀ GÌ?' 'Watt. Ông Watt! W-A-T-T!' Rồi cô hiểu ra.

Sonia: Tôi đã có một vấn đề vào mùa hè năm ngoái. Tôi đang ở trong một quán cà phê và tôi hỏi người phục vụ một chiếc bánh sandwich mứt. Anh ấy hỏi, "Dâu tây à?" và tôi nói, "Không, mứt! Thịt nguội!" Và anh ấy bắt đầu cười, ý tôi là bánh sandwich giăm bông chứ không phải mứt.

Steve: Mario thì sao?

Mario: Tôi có một người bạn ở Mỹ. Chúng tôi thường trò chuyện trực tuyến. Một ngày nọ, anh ấy đã cứu mạng một cô gái! Vì vậy, tôi đã đăng một tin nhắn trên trang Facebook của anh ấy. Tôi đã viết 'Bạn rất hói.' Anh ấy không vui vì trong tiếng Anh, “bald” có nghĩa là bạn không có tóc. Nhưng trong tiếng Ý, “bal do ” có nghĩa là bạn dũng cảm. Tôi đã dùng sai từ.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: b. communication problems (các vấn đề về giao tiếp)

Bài 4

4. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The teacher tells a story about ______

a. a phone call

b. a Facebook post.

c. a Skype call.

2. The teacher's surname is ______

a What.

b. Watt.

c. Wedd.

3. Sonia wanted to eat ______

a. a jam sandwich.

b. some strawberries.

c. a ham sandwich.

4. Mario

a. lives in the US.

b. made a mistake.

c. did something brave.

5. In Italian, baldo means ______

a. having no hair.

b. being brave.

c. you are bad.

Lời giải chi tiết:

1. c

Giáo viên kể một câu chuyện về ______

a. một cuộc điện thoại

b. một bài đăng trên Facebook.

c. một cuộc gọi Skype.

2. b

Họ của giáo viên là ______

a. What.

b. Watt.

c. Wedd.

3. c

Sonia muốn ăn ______

a. bánh sandwich mứt.

b. một số quả dâu tây.

c. một sandwich giăm bông.

4. b

Mario __________

a. sống ở Mỹ.

b. mắc một sai lầm.

c. đã làm điều gì đó dũng cảm.

5. b

Trong tiếng Ý, baldo có nghĩa là ______

a. không có tóc.

b. dũng cảm.

c. bạn thật tệ.

Bài 5

5. Complete the Word Friends with the verbs below. Listen and check.

(Hoàn thành Word Friends với các động từ bên dưới. Nghe và kiểm tra.)

ask                       call                     chat                   have                make                post                   send

1. ______ a conversation

2. ______ a phone call

3. ______ some one

4. ______ someone a question

5. ______ online

6. ______ a message on Facebook

7. ______ a text

Phương pháp giải:

ask (v): hỏi/ yêu cầu

call (v): gọi điện

chat (v): tán gẫu

have (v):

make (v): tạo ra

post (v): đăng bài

send (v): gửi

Lời giải chi tiết:

1. have a conversation: có cuộc hoại thoại

2. make a phone call: thực hiện gọi điện thoại

3. call someone: gọi điện cho ai đó

4. ask someone a question: hỏi ai đó một câu hỏi

5. chat online: tán gẫu qua mạng

6. post a message on Facebook: đăng một tin nhắn lên Facebook

7. send a text: gửi một tin nhắn

Bài 6

6. Complete the sentences with one word in each gap.

(Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. I _____ a good conversation at breakfast this morning.

2. My mum asks me a lot of _____ about school. I don't always answer her.

3. My best friend lives in New Zealand. We often _____ online.

4. I _____ a message on Facebook last night.

5. I _____ a friend on the phone last night. We talked for hours.

6. I don't like making ________ calls. It’s quicker and cheaper to send a ______.

Lời giải chi tiết:

1. had 2. questions 3. chat
4. posted 5. called 6. phone, text (message)

1. I had a good conversation at breakfast this morning.

(Tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị vào bữa ăn sáng nay.)

2. My mum asks me a lot of questions about school. I don't always answer her.

(Mẹ tôi hỏi tôi rất nhiều câu hỏi về trường học. Tôi luôn không trả lời mẹ.)

3. My best friend lives in New Zealand. We often chat online.

(Người bạn thân nhất của tôi sống ở New Zealand. Chúng tôi thường trò chuyện qua mạng.)

4. I posted a message on Facebook last night.

(Tôi đã đăng một tin nhắn trên Facebook tối qua.)

5. I called a friend on the phone last night. We talked for hours.

(Tôi đã gọi điện thoại cho một người bạn vào tối qua. Chúng tôi nói chuyện hàng giờ liền.)

6. I don't like making phone calls. It’s quicker and cheaper to send a text (message) .

(Tôi không thích gọi điện thoại. Gửi văn bản (tin nhắn) nhanh hơn và rẻ hơn.)

Bài 7

7. In pairs, say if the sentences in Exercise 6 are true for you.

(Theo cặp, hãy cho biết các câu trong Bài tập 6 có đúng với bạn không.)

A: I had a good conversation at breakfast this morning. What about you?

(Tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị vào bữa ăn sáng nay. Còn bạn thì sao?)

B: No, I didn't have a good conversation. I never talk to anyone at breakfast!

(Không tôi đã không có cuộc đối thoại thú vị. Tôi chưa bao giờ trò chuyện với bất cứ ai lúc ăn sáng!)

Lời giải chi tiết:

A: My mum asks me a lot of questions about school. I don't always answer her. What about you?

(Mẹ tôi hỏi tôi rất nhiều câu hỏi về trường học. Tôi luôn không trả lời mẹ. Còn bạn thì sao?)

B: Yes, I do. I think it's normal and I like sharing everything at school with my mum.

(Vâng, mình có. Mình nghĩ điều đó bình thường và mình thích chia sẻ mọi thứ ở trường với mẹ.)


Cùng chủ đề:

Giải 7. 7 Writing – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 1 Vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 2 Grammar - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 3 Reading and vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 4 Grammar - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 6 Speaking - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 7 English in use - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 9. 1 Vocabulary - Unit 9. Getting around SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 9. 2 Grammar - Unit 9. Getting around SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 9. 3 Reading and vocabulary - Unit 9. Getting around SGK tiếng Anh 6 – English Discovery