Giải A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future – Tiếng Anh 6 – Global Success

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success

Bài 1

Vocabulary

1. Listen and repeat the words/ phrases in the box. Then put them in the appropriate columns. You may use some more than once.

(Nghe và lặp lại các từ / cụm từ trong hộp. Sau đó đặt chúng vào các cột thích hợp. Bạn có thể sử dụng một số hơn một lần.)

electric cooker    dishwasher     washing machine     wireless TV     fridge     electric fan     computer     smart clock

living room

bedroom

kitchen

-

-

-

-

-

-

Phương pháp giải:

- electric cooker: nồi cơm điện

- dishwasher: máy rửa chén

- washing machine: máy giặt

- wireless TV: TV không dây

- fridge: tủ lạnh

- electric fan: quạt máy

- computer: máy vi tính

- smart clock: đồng hồ thông minh

- living room: phòng khách

- bedroom: phòng ngủ

- kitchen: nhà bếp

Lời giải chi tiết:

living room

(phòng khách)

bedroom

(phòng ngủ)

kitchen

(nhà bếp)

wireless TV

electric fan

smart clock

computer

wireless TV

smart clock

electric fan

electric cooker

dishwasher

fridge

washing machine

Bài 2

2. Match the appliances in A with what they can help us to do in B.

(Ghép các thiết bị ở A với những gì chúng có thể giúp chúng ta làm ở B.)

A

B

1. electric cooker (nồi cơm điện)

2. dishwasher (máy rửa chén)

3. fridge (tủ lạnh)

4. washing machine (máy giặt)

5. computer (máy vi tính)

a. receive and send emails (nhận và gửi email)

b. keep food fresh (giữ thực phẩm tươi)

c. cook rice (nấu cơm)

d. wash and dry dishes (rửa và lau khô bát đĩa)

e. wash and dry clothes (giặt và làm khô quần áo)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. b

4. e

5. a

1 - c: electric cooker - cook rice (nồi cơm điện - nấu cơm)

2 - d: dishwasher - wash and dry dishes (máy rửa chén - rửa và lau khô bát đĩa)

3 - b: fridge - keep food fresh (tủ lạnh - giữ thực phẩm tươi)

4 - d: washing machine - wash and dry clothes (máy giặt - giặt và làm khô quần áo)

5 - a: computer - receive and send emails (máy vi tính - nhận và gửi email)

Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer questions about appliances, using the information in 2.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về các thiết bị, sử dụng thông tin trong 2.)

Example:

A: What can an electric cooker help us to do?

(Nồi cơm điện có thể giúp chúng ta làm gì?)

B: It can help us to cook rice.

(Nó có thể giúp chúng ta nấu cơm.)

Lời giải chi tiết:

A: What can a dishwasher help us to do?

( Máy rửa bát có thể giúp chúng ta làm gì?)

B: It can help us to wash and dry dishes.

(Nó có thể giúp chúng ta rửa và làm khô bát đĩa.)

A: What can a fridge help us to do?

(Tủ lạnh có thể giúp chúng ta làm gì?)

B: It can help us keep food fresh.

(Nó có thể giúp chúng tôi giữ thực phẩm tươi.)

Bài 4

Pronunciation

Stress in two-syllable words

(Trọng âm của các từ có hai âm tiết)

4. Listen and repeat the words.

(Lắng nghe và lặp lại các từ.)

‘picture ‘robot ‘bedroom ‘kitchen
‘housework ‘palace ‘village ‘mountains

Phương pháp giải:

- picture: bức tranh

- robot: người máy

- bedroom: phòng ngủ

- kitchen: nhà bếp

- housework: việc nhà

- palace: cung điện

- village: ngôi làng

- mountains: núi

Bài 5

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the stress of the underlined words.

(Nghe và lặp lại các câu. Chú ý đến trọng âm của những từ được gạch chân.)

1. The picture is on the wall of the bedroom .

( Bức tranh trên tường của phòng ngủ.)

2. The robot helps me to do the housework .

(Người máy giúp tôi làm việc nhà.)

3. There's a very big kitchen in the palace .

( Có một nhà bếp rất lớn trong cung điện.)

4. Their village is in the mountains .

(Ngôi làng của họ ở trên núi.)

Từ vựng

1.

electric cooker
(n.p): nồi cơm điện

2.

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(n): máy rửa chén/ bát

3.

washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(n.p): máy giặt

4.

wireless TV
(n.p): truyền hình không dây

5.

fridge /frɪdʒ/
(n): tủ lạnh

6.

electric fan
(n.p): quạt máy

7.

computer /kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy vi tính

8.

smart clock
(n.p): đồng hồ thông minh


Cùng chủ đề:

Giải A Closer Look 1 - Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 1 - Unit 12. Robots SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 1 – Unit 9. Cities of the world SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 1 – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 1 – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 2 - Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 2 - Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 2 - Unit 12. Robots SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải A Closer Look 2 – Unit 9. Cities of the world SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống