1b. Grammar Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp bài tập phần B. Grammar Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 1
1. Write the words in the plural.
(Viết các từ ở số nhiều.)
1 orange ______
2 fox ______
3 tooth ______
4 life ______
5 tomato ______
6 scarf _____
Lời giải chi tiết:
1. orange - oranges (quả cam)
2. fox - foxes (con cáo)
3. tooth- teeth (răng)
4. life - lives (cuộc sống)
5. tomato - tomatoes (cà chua)
6. scarf – scarves (khăn quàng cổ)
Bài 2
2. Fill in the gaps with this, these, that or those.
(Hãy điền vào những chỗ trống với this, these, that hoặc those.)
1. Ian: This is my cat, Fluffy.
2. William: ______ are our books.
3. William: ______ is my new laptop.
4. Ian: ______ are our cups.Lời giải chi tiết:
1. Ian: This is my cat, Fluffy. (Đây là con mèo của tôi, Fluffy.)
2. William: Those are our books. (Đó là những cuốn sách của chúng tôi.)
3. William: That is my new laptop. (Đó là máy tính xách tay mới của tôi.)
4. Ian: These are our cups. (Đây là những chiếc cốc của chúng tôi.)
Bài 3
3. Fill in the gaps with this, these, that or those and the missing noun.
(Hãy điền vào những chỗ trống với this, these, that hoặc those và danh từ còn thiếu.)
Lời giải chi tiết:
1. This is Lisa’s TV and that is Bob’s ball.
(Đây là TV của Lisa và đó là quả bóng của Bob.)
2. These are my books and those are my pencils.
(Đây là những cuốn sách của tôi và đó là những cây bút chì của tôi.)
3. That is her schoolbag and this is her watch.
(Đó là cặp đi học của cô ấy và đây là đồng hồ của cô ấy.)
Bài 4
4. Complete the sentences with There is/isn't or There are/aren't.
(Hoàn thành các câu với There is/isn't hoặc There are/aren't.)
1 _________ a fridge. (
Lời giải chi tiết:
1. There isn't a fridge. (Không có tủ lạnh.)
2. There are three chairs. (Có ba cái ghế.)
3. There is a table. (Có một cái bàn.)
4. There aren't two cupboards. (Không có hai cái tủ.)
Bài 5
5. Look at the picture and complete the sentences with the correct form of there is/ there are.
(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các câu với dạng đúng của there is / there are.)
1 ________ a bed in the room?
Yes, ________.
2 ________ posters on the wall?
Yes, ________.
3 ________ a desk in the room?
Yes, ________.
4 ________ books on the bed?
No, ________.
Lời giải chi tiết:
1. Is there a bed in the room? (Có giường trong phòng không?)
Yes, there is. (Có.)
2. Are there posters on the wall? (Có áp phích trên tường không?)
Yes, there are. (Có.)
3. Is there a desk in the room? (Có bàn làm việc trong phòng không?)
Yes, there is. (Có.)
4. Are there books on the bed? (Có sách trên giường không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
Bài 6
6. Form questions. Then answer them about yourself.
(Đặt câu hỏi. Sau đó trả lời họ về bản thân bạn.)
1 Are/your/living room/there/curtains/in/?
_________________________________ _________________________________
2 there/carpet/Is/alyour/in/room/?
_________________________________ _________________________________
3 in/posters/Are/your/there/bedroom/?
_________________________________ _________________________________
4 desk/Is/your/in/bedroom/there/a/?
_________________________________ _________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Are there curtains in your living room? (Có rèm trong phòng khách của bạn không?)
Yes, there are. (Có.)
2. Is there a carpet in your room? (Có tấm thảm trong phòng của bạn không?)
Yes, there is. (Có.)
3. Are there posters in your bedroom? (Có áp phích trong phòng ngủ của bạn không?)
No, there aren't. (Không, không có.)
4. Is there a desk in your bedroom? (Có bàn làm việc trong phòng ngủ của bạn không?)
Yes, there is. (Có.)