Bài 9. Giá trị của sinh thái nhân văn trong một số lĩnh vực - Chuyên đề học tập Sinh học 12 Kết nối tri thức
Hình bên minh hoạ về sinh thái nhân văn trong việc phát triển hệ sinh thái toàn cầu xanh và bền vững. Em hãy quan sát các biểu tượng trong các vòng tròn nhỏ và cho biết, con người phải làm những gì để hệ sinh thái toàn cầu Phát triển xanh và bền vững.
CH tr 62 MĐ
Hình bên minh hoạ về sinh thái nhân văn trong việc phát triển hệ sinh thái toàn cầu xanh và bền vững. Em hãy quan sát các biểu tượng trong các vòng tròn nhỏ và cho biết, con người phải làm những gì để hệ sinh thái toàn cầu
Phát triển xanh và bền vững.
Phương pháp giải:
Quan sát hình 1
Lời giải chi tiết:
- Sử dụng năng lượng tái tạo
- Tăng cường tái chế giảm lượng rác thải
- Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên
- Tiết kiệm nước và sử dụng nước một cách hiệu quả
CH tr 67 CH 1
Tại sao cần ứng dụng sinh thái nhân văn trong phát triển đô thị và phát triển nông nghiệp?
Phương pháp giải:
Lý thuyết ý nghĩa sinh thái học nhân văn
Lời giải chi tiết:
* Phát triển đô thị:
- Tạo môi trường sống tốt cho cư dân: Sinh thái nhân văn giúp xây dựng các khu đô thị với không gian xanh, công viên, hệ thống giao thông thuận tiện, và dịch vụ công cộng đáp ứng nhu cầu của cư dân.
- Bảo vệ môi trường và duy trì cân bằng hệ sinh thái: Đô thị cần tích hợp các khu vực xanh, hệ thống thoát nước, và quản lý chặt chẽ việc sử dụng đất để bảo vệ môi trường.
* Phát triển nông nghiệp:
- Nông nghiệp sinh thái: Ứng dụng các mô hình nông nghiệp sinh thái giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm, và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
- Liên kết chuỗi giá trị: Sinh thái nhân văn hỗ trợ việc liên kết các giai đoạn sản xuất, từ sản xuất đến tiêu thụ, giúp tối ưu hóa giá trị và bảo đảm bền vững cho nông nghiệp.
CH tr 67 CH 2
Đô thị sinh thái và nông nghiệp sinh thái có những ưu điểm gì?
Phương pháp giải:
Lý thuyết đô thị sinh thái
Lời giải chi tiết:
- Hiệu quả sử dụng nguồn tài nguyên: Cả hai hệ sinh thái đều tập trung vào việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, giảm lãng phí và bảo vệ môi trường.
- Giảm ô nhiễm và chất thải: Đô thị sinh thái và nông nghiệp sinh thái đều hướng đến việc giảm ô nhiễm và chất thải so với các phương pháp truyền thống.
- Tái sử dụng và tái chế: Cả hai hệ sinh thái đều khuyến khích việc tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
- Thân thiện với thiên nhiên: Cả đô thị sinh thái và nông nghiệp sinh thái đều đặt sự hòa hợp với thiên nhiên là ưu tiên hàng đầu.
CH tr 72 CH 1
Những lợi ích của sinh thái nhân văn trong cân bằng giữa bảo tồn đa dạng và phát triển là gì?
Phương pháp giải:
Lý thuyết lợi ích của sinh thái nhân văn
Lời giải chi tiết:
- Sinh thái nhân văn giúp con người nhận thức sâu sắc về mối quan hệ không được thừa nhận trước đây giữa con người và môi trường. Điều này có thể thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
- Sinh thái nhân văn đánh giá bằng chỉ số, theo đặc tính và hiệu quả kinh tế chi phí lợi ích mở rộng. Nó giúp đánh giá tính bền vững của các hoạt động phát triển, bao gồm việc bảo tồn đa dạng sinh học.
- Kết hợp việc phát triển du lịch sinh thái với việc bảo đảm cuộc sống ổn định của cộng đồng trong khu bảo tồn. Điều này giúp tạo ra nguồn lực cho việc bảo tồn và phát triển bền vững.
CH tr 72 CH 2
Con người cần làm gì để bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng và từng bước xây dựng các hệ sinh thái nhân văn phát triển bền vững?
Phương pháp giải:
Lý thuyết các phương pháp bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên.
Lời giải chi tiết:
- Con người cần chủ động xây dựng các hệ sinh thái có khả năng chống đỡ với những tác động của biến đổi khí hậu như trồng và gia cố hệ thống rừng ngập mặn ven biển để giảm tác động của nước biển dâng và bảo vệ các vùng ven biển.
- Bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở thượng nguồn các con sông để giảm lũ lụt, tăng hấp thụ carbon.
- Chuyển đổi giống vật nuôi, cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu mới nhằm giảm khả năng bị tổn thương.
CH tr 72 CH 3
Hãy nêu các nguyên nhân của biến đổi khí hậu toàn cầu.
Phương pháp giải:
Lý thuyết nguyên nhân của biến đổi khí hậu toàn cầu.
Lời giải chi tiết:
- Sản xuất năng lượng: Việc đốt cháy nhiên liệu hoá thạch để tạo điện và nhiệt là nguyên nhân chính. Chúng tạo ra khí thải như cacbon dioxit và nitơ oxit, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
- Sản xuất hàng hoá: Công nghiệp, sản xuất và xây dựng tạo ra khí thải từ việc đốt cháy nhiên liệu hoá thạch. Điều này góp phần vào tăng lượng khí nhà kính.
- Chặt phá rừng: Phá rừng để xây dựng nông trại, đồng cỏ và các mục đích khác cũng tạo ra khí thải do cây xanh bị chặt sẽ thải ra lượng carbon tích trữ trong đó.
- Sử dụng phương tiện giao thông: Ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hoạt động bằng nhiên liệu hóa thạch, góp phần vào tăng lượng khí nhà kính.
CH tr 72 CH 4
Tại sao nói con người là thủ phạm chính của biến đổi khí hậu hiện đại? Con người cần làm gì để ứng phó với biến đổi khí hậu?
Phương pháp giải:
Nguyên nhân gây biến đổi khí hậu
Lời giải chi tiết:
- Nói con người là thủ phạm chính của biến đổi khí hậu vì: nguyên nhân trực tiếp của biến đổi khí hậu trên toàn cầu hiện nay là do lượng khí nhà kính như CO2, CH4, Nox, O3, CFC, …gia tăng; chủ yếu từ các hoạt động của con người.
- Những việc cần làm để ứng phó với biến đổi khí hậu:
+ Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, tắt thiết bị không sử dụng, và áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng.
+ Sử dụng phương tiện công cộng và xe điện: Giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân và thúc đẩy việc sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe điện.
+ Hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch: Đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
+ Giảm tiêu thụ và tái chế: Tiết kiệm tài nguyên, giảm lượng rác thải, và tái chế sản phẩm.
+ Trồng cây xanh và bảo vệ rừng: Cây xanh giúp hấp thụ khí CO₂ và duy trì hệ sinh thái.
+ Tăng cường nghiên cứu khoa học và công nghệ: Phát triển và áp dụng công nghệ hiện đại để giảm tác động của biến đổi khí hậu.
+ Thích ứng với biến đổi khí hậu: Xây dựng hệ thống thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc xây dựng đập, hệ thống thoát nước, và kế hoạch ứng phó với thiên tai.
+ Tăng cường giáo dục và nhận thức: Tạo ra nhận thức về biến đổi khí hậu và tác động của nó đối với cuộc sống của chúng ta.
CH tr 73 CH 1
Hãy tìm một số ví dụ về nông nghiệp sinh thái đã được xây dựng và phát triển ở nước ta. Từ đó, phân tích những giá trị mà sinh thái nhân văn mang lại cho nông nghiệp.
Phương pháp giải:
Học sinh tìm kiếm trên sách báo, internet,...
Lời giải chi tiết:
- Du lịch nông nghiệp ở Hội An (tỉnh Quảng Nam): Hội An nổi tiếng với kiến trúc cổ kính và không gian yên bình. Mô hình du lịch nông nghiệp tại đây kết hợp giữa việc trải nghiệm cuộc sống nông thôn và khám phá văn hóa địa phương. Du khách có cơ hội tham gia vào các hoạt động như trồng rau, hái quả, và tham quan các trang trại nông nghiệp. Giá trị của mô hình này không chỉ là việc tạo ra thu nhập cho người dân địa phương mà còn là việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
- Du lịch nông nghiệp tại Ba Vì (thành phố Hà Nội): Ba Vì có khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên đẹp. Mô hình du lịch nông nghiệp tại đây tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống nông thôn, tham quan vườn cây trái, và tham gia vào các hoạt động như hái trái cây, chế biến thực phẩm truyền thống. Giá trị của mô hình này là việc kết nối con người với thiên nhiên, tạo ra trải nghiệm thú vị cho du khách và đồng thời giúp phát triển kinh tế địa phương.
- Du lịch nông nghiệp tại Tam Đường (tỉnh Lai Châu) và Sa Pa (tỉnh Lào Cai): Cả hai địa điểm này nằm ở vùng núi cao, có cảnh quan hùng vĩ và văn hóa đa dạng. Du khách có thể tham gia vào việc trồng cây, hái quả, và trải nghiệm cuộc sống của người dân tộc thiểu số. Giá trị của mô hình này là việc bảo tồn văn hóa truyền thống, tạo ra cơ hội cho người dân địa phương và đồng thời thu hút du khách quốc tế.
CH tr 73 CH 2
Hãy phân tích lợi ích của việc phát triển đô thị sinh thái. Bản thân mỗi học sinh có thể làm gì để góp phần xây dựng và phát triển đô thị sinh thái?
Phương pháp giải:
Lợi ích của phát triển đô thị.
Lời giải chi tiết:
- Bảo tồn di sản văn hóa và kiến trúc: Đô thị sinh thái khuyến khích bảo tồn các giá trị văn hóa và kiến trúc của khu vực. Điều này giúp duy trì tính độc đáo và đẹp mắt của thành phố.
- Giảm nhu cầu di chuyển bằng ô tô: Đô thị sinh thái thiết kế không gian sao cho người dân có thể di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc xe đạp. Điều này giúp giảm ô nhiễm không khí và kẹt xe.
- Chính sách an sinh xã hội tốt: Đô thị sinh thái khuyến khích người dân tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường. Điều này tạo động lực phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
- Tạo môi trường sống tốt: Đô thị sinh thái có không gian xanh, chất lượng môi trường tốt, và hài hòa giữa sinh thái nhân tạo và hệ sinh thái tự nhiên. Điều này đảm bảo sức khỏe và tiện nghi cho người dân.
- Sử dụng nguồn thiên nhiên tái tạo được: Đô thị sinh thái khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo như mặt trời và gió, giảm tiêu thụ năng lượng và tránh lãng phí.
CH tr 73 CH 3
Hãy nêu một ví dụ về hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học lồng ghép với hoạt động phát triển bền vững. Phân tích những lợi ích và giá trị của hoạt động đó.
Phương pháp giải:
Học sinh tự lấy ví dụ
Lời giải chi tiết:
- Học sinh có thể tập trung vào việc tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong cuộc sống hàng ngày. Điều này bao gồm việc tắt đèn khi không sử dụng, tắt nước khi đánh răng, và sử dụng sách giáo trình tái chế thay vì sách mới.
- Tham gia vào các hoạt động như làm vườn, tham gia vào việc trồng cây, và tham gia vào các chiến dịch làm sạch môi trường. Điều này giúp tạo ra không gian xanh và cải thiện chất lượng không khí.
- Tham gia vào các cuộc thảo luận về phát triển đô thị sinh thái tại trường học hoặc trong cộng đồng. Việc chia sẻ ý tưởng và ý kiến có thể giúp tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.
- Tạo ra thói quen bền vững như việc sử dụng túi vải thay vì túi nhựa, tách rác đúng cách, và mua sản phẩm tái chế.
CH tr 73 CH 4
Hãy nêu một số ví dụ về hoạt động gia tăng phát thải và hoạt động giảm phát thải khí nhà kính. Phân tích những lợi ích của sinh thái nhân văn trong việc làm giảm phát thải khí nhà kính.
Phương pháp giải:
Học sinh tự lấy ví dụ
Lời giải chi tiết:
- Hoạt động gia tăng phát thải khí nhà kính:
+ Đốt than, dầu và khí đốt: Các hoạt động này tạo ra khí carbonic (CO₂) và nitơ oxit (NOx), gây hiệu ứng nhà kính.
+ Chặt phá rừng: Khi cây xanh bị đốn hạ, khả năng hấp thụ CO₂ giảm, làm tăng phát thải khí nhà kính.
+ Sản xuất nông nghiệp: Sử dụng phân bón và quá trình phân hủy hữu cơ tạo ra khí nitrous oxide (N₂O).
- Hoạt động giảm phát thải khí nhà kính:
+ Rừng tái sinh và bảo vệ rừng: Trồng cây xanh và duy trì rừng giúp hấp thụ CO₂ và giảm phát thải.
+ Năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện giúp giảm phát thải khí nhà kính.
+ Tăng cường vận động công cộng: Giáo dục và tạo ý thức cho cộng đồng về biến đổi khí hậu và cách giảm phát thải.
- Lợi ích của sinh thái nhân văn trong việc làm giảm phát thải khí nhà kính:
+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng và môi trường sống tự nhiên giúp duy trì hệ sinh thái và hấp thụ CO₂.
+ Xóa đói giảm nghèo: Phát triển bền vững kết hợp với giảm phát thải khí nhà kính tạo ra lợi ích cho cộng đồng.
+ Thúc đẩy phát triển bền vững: Sinh thái nhân văn giúp tạo ra giải pháp toàn diện cho biến đổi khí hậu.
CH tr 73 CH 5
Hãy nêu một số hoạt động nhằm làm giảm nhẹ tác động hoặc thích ứng với biến đổi khí hậu. Phân tích những lợi ích của sinh thái nhân văn trong thích ứng với biến đổi khí hậu.
Phương pháp giải:
Học sinh tự nêu dựa vào kiến thức đã học.
Lời giải chi tiết:
- Hoạt động giảm phát thải khí nhà kính:
+ Phát triển thị trường carbon: Thị trường carbon giúp thúc đẩy các bên giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam đang tập trung vào việc thành lập và vận hành thị trường này.
+ Sản xuất vật liệu xanh trong xây dựng: Chuyển đổi sản xuất vật liệu xanh, tái chế giúp giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy sự bền vững.
- Lợi ích của sinh thái nhân văn trong thích ứng với biến đổi khí hậu:
+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng và môi trường sống tự nhiên giúp duy trì hệ sinh thái và hấp thụ CO₂.+ Xóa đói giảm nghèo: Phát triển bền vững kết hợp với giảm phát thải khí nhà kính tạo ra lợi ích cho cộng đồng