Giải CLIL (Food technology) - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


3. CLIL (Food technology) - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tải về

1. Which food do you think you should eat more, meat or potatoes? Listen, read and check. 2. Read the text again. Complete the sentences. 3. Which foods/ drinks do/ don’t usually eat/ drink from the Eatwell Guide? Tell the class. 4. What is the purpose of the text: to inform? to entertain? Do you want to change anything in your diet because of the information in it?

Bài 1

Reading

1. Which food do you think you should eat more, meat or potatoes? Listen, read and check.

(Thức ăn nào em nên ăn nhiều hơn, thịt hay khoai tây? Nghe, đọc và kiểm tra.)

The Eat well Guide

Check out the “Eatwell guide” for healthy eating habits!

- Bread, Rice, Potatoes, Pasta & Cereal give us energy to get through the day.

- Fruit & Vegetables have got lots of vitarnins. They help us stay fit and healthy.

- Oils & Spreads have got lots of fat, but are good for us in small amounts.

- Beans, Fish, Meat & Eggs give us the protein we need to grow big and strong.

- Milk, Yoghurt, Butter & Cheese have got lots of calcium to help our bodies grow strong bones and teeth.

- Drinks (water, fruit juice, tea) help us stay healthy. We need six to eight glasses every day.

- Biscuits, Crisps, Cake, Sweets, Chocolate are very unhealthy, so don't eat them often!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

- Bánh mì, gạo, khoai tây, mì ống và ngũ cốc cung cấp cho chúng ta năng lượng để hoạt động cả ngày.

- Trái cây và Rau quả có rất nhiều vitarnin. Chúng giúp chúng ta giữ dáng và khỏe mạnh.

- Dầu & Chế phẩm tương tự có rất nhiều chất béo, nhưng tốt cho chúng ta với một lượng nhỏ.

- Đậu, Cá, Thịt & Trứng cung cấp cho chúng ta lượng protein cần thiết để phát triển to và khỏe.

- Sữa, Sữa chua, Bơ & Phô mai có rất nhiều canxi giúp cơ thể chúng ta phát triển xương và răng chắc khỏe.

- Đồ uống (nước lọc, nước hoa quả, trà) giúp chúng ta khỏe mạnh. Chúng ta cần sáu đến tám ly mỗi ngày.

- Bánh quy, bánh chiên giòn, bánh ngọt, kẹo, sô cô la rất không tốt cho sức khỏe, vì vậy đừng ăn chúng thường xuyên!

Lời giải chi tiết:

I think I should eat more potatoes than.

(Tôi nghĩ tôi nên ăn nhiều khoai tây hơn.)

Bài 3

Writing & Speaking

3. Which foods/ drinks do/ don’t usually eat/ drink from the Eatwell Guide? Tell the class.

(Thức ăn/ đồ uống nào mà em thường/ không thường ăn/ uống từ Eatwell Guide? Nói với cả lớp.)

I usually eat___________ and drink__________. I don’t ______________ .

Lời giải chi tiết:

I usually eat a lot of vegetables, fruit, cereal and drink enough water every day. I don’t eat much meat or sweets and I don’t drink much milk, either.

(Tôi thường ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc và uống đủ nước mỗi ngày. Tôi không ăn nhiều thịt hoặc đồ ngọt và tôi cũng không uống nhiều sữa.)

Bài 4

4. What is the purpose of the text: to inform? to entertain? Do you want to change anything in your diet because of the information in it?

(Mục đích của văn bản là gì: để cung cấp thông tin hay để giải trí? Em có muốn thay đổi bất cứ thứ gì trong chế độ ăn uống vì thông tin trong đó không?)

Lời giải chi tiết:

The purpose of the text is to inform. No, I đon’t want to change anything in my diet because I eat and drink all healthy food and I feel very strong.

(Mục đích của văn bản là để thông báo. Không, tôi không muốn thay đổi bất cứ điều gì trong chế độ ăn uống của mình vì tôi ăn và uống tất cả các thực phẩm lành mạnh và tôi cảm thấy rất khỏe.)

Từ vựng

1.

vitamin /ˈvɪtəmɪn/
(n): vi-ta-min

2.

energy /ˈenədʒi/
(n): năng lượng

3.

protein /ˈprəʊtiːn/
(n): pro-tê-in

4.

spread /spred/
(n): chế phẩm/ bữa ăn lớn

5.

fat /fæt/
(n): chất béo/ mỡ

6.

calcium /ˈkælsiəm/
(n): can-xi

7.

diet /ˈdaɪət/
(n): chế độ ăn uống

Bài 2

2. Read the text again. Complete the sentences.

(Đọc lại văn bản. Hoàn thành các câu.)

1. Fruit and vegetables have got lots of _____________.

2. Potatoes and rice give us _______________________.

3. Meat and eggs help our body ____________________.

4. Oils are rich in ________________________________.

5. We need to drink lots of water to __________________.

Lời giải chi tiết:

1. Fruit and vegetables have got lots of vitarnins .

(Trái cây và rau quả có rất nhiều vitarnin.)

2. Potatoes and rice give us energy to get through the day .

(Khoai tây và gạo cung cấp cho chúng ta năng lượng để hoạt động cả ngày.)

3. Meat and eggs help our body grow big and strong .

(Thịt và trứng giúp cơ thể chúng ta phát triển to khỏe.)

4. Oils are rich in fat .

(Dầu rất giàu chất béo.)

5. We need to drink lots of water to stay healthy .

(Chúng ta cần uống nhiều nước để cơ thể khỏe mạnh.)


Cùng chủ đề:

Giải 6. Traded dead or alive – Going Green SGK tiếng Anh 6 – Right on
Giải 6b. Grammar – Unit 6. Entertainment SGK tiếng Anh 6 – Right on
Giải Animals – 5c. Vocabulary – Unit 5. London was great! – Tiếng Anh 6 – Right on!
Giải Be going to – 4e. Grammar - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Giải CLIL (Citizenship) - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải CLIL (Food technology) - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải CLIL (Maths) - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải CLIL (PSHE) - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Choosing TV programmes – 6d. Everyday English – Unit 6. Entertainment SGK tiếng Anh 6 – Right on
Giải Clothes/Accessories/Footwear – 4c. Vocabulary - Unit 4: Holidays! - Tiếng Anh 6 - Right on!
Giải Conditional (type 1) – 6e. Grammar – Unit 6. Entertainment SGK tiếng Anh 6 – Right on