Giải Culture 1 - Pets in Thailand SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST) — Không quảng cáo

Soạn anh 2


Culture 1: Pets in Thailand - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

Culture 1 - Pets in Thailand SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại)

Lời giải chi tiết:

- dog: con chó

- cat: con mèo

- hamster: con chuột

- fish: con cá

Bài 2

2. Read, look, and say.

(Đọc, nhìn và nói)

Ví dụ:

1. My pet is brown and has two black eyes. What a good hamster !

Con vật cưng của tôi có màu nâu và có hai mắt đen. Đúng là một chuột dễ thương!

Lời giải chi tiết:

2. My pet is blue. What a good fish !

3. My pet has a black nose and brown ears. What a good dog !

4. My pet is orange, and has green eyes. What a good cat !

Tạm dịch:

2. Thú cưng của tôi có màu xanh lam. Thật là một con cá ngoan!

3. Thú cưng của tôi có mũi đen và tai nâu. Đúng là một con chó ngoan!

4. Thú cưng của tôi có màu cam, và có đôi mắt màu xanh lá cây. Thật là một con mèo ngoan!

Bài 3

3. Point and say.

(Chỉ và nói)

Ví dụ:

0. It’s a cat. (Đây là con mèo)

Lời giải chi tiết:

1. It’s a hamster.

2. It’s a fish.

3. It’s a dog.

Tạm dịch:

1. Đây là con chuột.

2. Đây là con cá.

3. Đây là con chó.

Từ vựng

1.

dog /dɒɡ/
con chó

2.

cat /kæt/
con mèo

3.

hamster /ˈhæmstə(r)/
con chuột

4.

fish /fɪʃ/
con cá


Cùng chủ đề:

Culture 2: Tet holiday in Viet Nam - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Giải Culture 1 - Pets in Thailand SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Culture 3 - Sports in the USA SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Culture 4 - Toys in Viet Nam SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Culture 5: Walking in Switzerland – Culture – Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
Giải Culture 6 - Breakfast in Korea SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Culture - Countries and flags - SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)