Glossary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Glossary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
1.
address book
/əˈdres bʊk/
(np): sơ ghi địa chỉ
2.
agree
/əˈɡriː/
(v): đồng ý
3.
at the same time
(pp): cùng một lúc
4.
become
/bɪˈkʌm/
(v): trở thành, trở nên
5.
begin
/bɪˈɡɪn/
(v): bắt đầu
6.
candle
/ˈkændl/
(n): cây nến
7.
century
/ˈsentʃəri/
(n): thế kỉ
8.
change
/tʃeɪndʒ/
(v): thay đổi
9.
charger
/ˈtʃɑːdʒə(r)/
(n): bộ sạc điện
10.
collection
/kəˈlekʃn/
(n): bộ sưu tập
11.
computer game
/kəmˈpjuːtə ɡeɪm/
(np): trờ chơi trên máy tính
12.
computer programmer
/kəmˈpjuː.tər ˈprəʊ.ɡræm.ər/
(np): lập trình viên máy tính
13.
gas cooker
/ɡæs ˈkʊkə(r)/
(n): bếp gas
14.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm
15.
disagree
/ˌdɪsəˈɡriː/
(v): không đồng ý
16.
electric toothbrush
/ɪˌlektrɪk ˈtuːθbrʌʃ
(np): bàn chải đánh răng điện
17.
email address
/ˈiːmeɪl əˈdres/
(np): địa chỉ thư điện tử
18.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n): thí nghiệm
19.
fridge
/frɪdʒ/
(n): tủ lạnh
20.
games console
(np): máy chơi điện tử
21.
gas station
/ gæs ˈsteɪʃən/
(np): trạm xăng
22.
hairdryer
/ˈheədraɪə(r)/
(n): máy sấy tóc
23.
helicopter
/'helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng
24.
idol
/ˈaɪdl/
(n): thần tượng
25.
invention
/ɪnˈvenʃn/
(n): phát minh
26.
kettle
/ˈketl/
(n): ấm đun nước
27.
little (=young)
/ˈlɪtl/
(adj): nhỏ tuổi
28.
member
/ˈmembə(r)/
(n): thành viên
29.
MP3 player
/em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/
(np): máy nghe nhạc mp3
30.
Old Town
(np): phố cổ
31.
personal computer (PC)
/ˌpɜːsənl kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy vi tính cá nhân
32.
plastic bottle
/ˈplæs.tɪk ˈbɑː.t̬əl/
(np): chai nhựa
33.
pocket money
/ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(np): tiền tiêu vặt
34.
primary school
/ˈpraɪməri skuːl/
(np): trường tiểu học
35.
rude
/ruːd/
(adj): thô lỗ, bất lịch sự
36.
satellite
/ˈsætəlaɪt/
(n): vệ tinh
37.
the noughties
/ðə ˈnɔːtiz/
(np): những năm 2000 - 2009
38.
theory
/ˈθɪəri/
(n): lý thuyết
39.
track (=song)
/træk/
(n): bài hát trong đĩa nhạc
40.
tractor
/ˈtræk.tər/
(n): máy kéo
41.
travel
/ˈtrævl/
(v): đi lại, du lịch
42.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu
43.
universe
/ˈjuːnɪvɜːs/
(n): vũ trụ
44.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(n): hữu ích
45.
washing machine
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(np): máy giặt
46.
World Wide Web
/ˌwɜːld waɪd ˈweb/
(np): mạng thông tin toàn cầu
47.
write back
/ˈraɪt bæk/
(vp): viết thư trả lời
Cùng chủ đề:
Giải Glossary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery