Hello! – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Tổng hợp bài tập phần Hello! – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 6 – Right on!
Bài 1
Can (ability)
(có thể (khả năng))
1: * Look at the table and fill in the gaps with can or can't .
(Nhìn vào bảng và điền vào khoảng trống bằng can hoặc can’t.)
Tony |
Mary |
Sandy |
|
play football (chơi đá bóng) |
✓ |
X |
✓ |
do gymnastics (tập thể dục) |
✓ |
✓ |
X |
do martial arts (tập võ) |
X |
✓ |
✓ |
play tennis (chơi quần vợt) |
X |
X |
✓ |
1. Tony can play football, but he ____________do martial arts.
2. Mary ________football, but she__________do material arts.
3. Tony and Mary __________ do gymnastics, but they_______ play tennis.
4. Sandy and Mary______do arts, but Mary _________ play tennis.
5. Tony_______ play tennis, but Sandy_________ play tennis.
Lời giải chi tiết:
1. Tony can play football, but he can't do martial arts.
(Tony có thể chơi bóng, nhưng anh ấy không thể tập võ.)
2. Mary can't play football, but she can do martial arts.
(Mary không thể chơi bóng đá, nhưng cô ấy có thể tập võ.)
3. Tony and Mary can do gymnastics, but they can't play tennis.
(Tony và Mary có thể tập thể dục dụng cụ, nhưng họ không thể chơi quần vợt.)
4. Sandy and Mary can do martial arts, but Mary can't play tennis.
(Sandy và Mary có thể tập võ, nhưng Mary không thể chơi quần vợt.)
5. Tony can't play tennis, but Sandy can play tennis.
(Tony không thể chơi quần vợt, nhưng Sandy có thể chơi quần vợt)
Bài 2
Personal subject & object pronouns
(Chủ ngữ & đại từ tân ngữ)
2 *Complete the sentences with the subject or object pronoun he, him, us, we, she or it .
(Hoàn thành các câu với đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ he, he, us, we, she or it.)
1. Look at that flag! It is red, white and blue.
2. Ann and I are students. ______are from the USA.
3. Tom is my friend. Look at_______!
4. Laura is from London. ___________is 12 years old.
5. Kathy and I are friends. Look at__________.
6. That's Mr Smith.________ is my teacher.
Lời giải chi tiết:
1. Look at that flag! It is red, white and blue.
(Hãy nhìn lá cờ đó! Nó có màu đỏ, trắng và xanh.)
2. Ann and I are students. We are from the USA.
(Tôi và Ann là sinh viên. Chúng tôi đến từ Hoa Kỳ.)
3. Tom is my friend. Look at him .
(Tom là bạn của tôi. Nhìn anh ấy kìa.)
4. Laura is from London. She is 12 years old
(Laura đến từ London. Cô ấy 12 tuổi)
5. Kathy and I are friends. Look at us !
(Kathy và tôi là bạn. Nhìn chúng tôi đây!)
6. That's Mr Smith. He is my teacher.
(Đó là Mr Smith. Anh ấy là thầy giáo của tôi.)
Bài 3
The verb to be
(Động từ to be)
3. * Fill in the gaps with the correct form of the verb to be .
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ to be.)
1. I am English. I'm not American.
2. Paula_______ Italian. She's Spanish.
3. I________a student at St Andrew's School.
4. ___________they from Canada? No, they ___________. They_________ from Australia.
5. __________Steve from New York? Yes, he____________.
6. We aren't Argentinian. We _________from Brazil.
7. Bob_________ sixteen. He's seventeen!
8. _________his favourite colour yellow? No, it_________.
Lời giải chi tiết:
1. I am English. I'm not American.
(Tôi là người Anh. Tôi không phải là người Mỹ.)
2. Paula isn't Italian. She's Spanish.
(Paula không phải là người Ý. Cô ấy là người Tây Ban Nha.)
3. I am a student at St Andrew's School.
(Tôi là học sinh trường St Andrew's.)
4. Are they from Canada? No, they aren't . They are from Australia.
(Họ đến từ Canada? Không, không phải vậy. Họ đến từ Úc.)
5. Is Steve from New York? Yes, he is .
(Có phải Steve đến từ New York? Đúng vậy.)
6. We aren't Argentinian. We are from Brazil.
(Chúng tôi không phải là người Argentina. Chúng tôi đến từ Brazil.)
7. Bob i sn't sixteen. He's seventeen!
(Bob chưa mười sáu tuổi. Anh ấy mười bảy tuổi!)
8. Is his favourite colour yellow? No, it isn't .
(Màu sắc yêu thích của anh ấy có phải là màu vàng không? Không, không phải vậy.)
Bài 4
The verb have got
(Động từ have got)
4. * Fill in the gaps with have(n't) or has(n't) .
(Điền vào chỗ trống với have (n't) hoặc has (n't).)
1. A: Has Mary got a son?
B: No, she hasn't .
2. A: _________ they got a parrot?
B: Yes, they ________.
3. A: __________you got a sister?
B: Yes, I_______.
4. A: _________ Anthony got three cousins?
B: No, he ____________.
5. A: ___________ you got a dog?
B: No, we ______________.
Lời giải chi tiết:
1.
A: Has Mary got a son?
(Mary đã có con trai à?)
B: No, she hasn't .
( Không, cô ấy không.)
2.
A: Have they got a parrot?
(Họ có một con vẹt à?)
B: Yes, they have .
( Có, họ có.)
3.
A: Have you got a sister?
(Bạn có em gái à?)
B: Yes, I have .
( Vâng, tôi có.)
4.
A: Has Anthony got three cousins?
(Anthony có ba anh em họ à?)
B: No, he hasn't .
( Không, anh ấy không.)
5.
A: Have you got a dog?
(Bạn có một con chó à?)
B: No, we haven't.
( Không, chúng tôi không có)
Bài 5
Possessive adjectives - Possessive case
(Tính từ sở hữu - Sở hữu cách)
5: * Underline the correct item.
(Gạch dưới từ đúng.)
1. They/Their son is twelve years old.
2. Our/We school is very big.
3. These are Anna's and Steve's/Anna and Steve's schoolbags.
4. Who's/Whose pen is this?
5. I have got a dog. It/Its name is Chicco.
6. Them/Their parents are Polish.
7. My sister's/sisters' name is Laura.
8. This is the boys/boy's parrot.
9. The legs of the table/table's legs are black.
10. This is the men's/mens' office.
Lời giải chi tiết:
1. Their son is twelve years old.
(Con trai của họ mười hai tuổi.)
Giải thích : Trước danh từ "son" cần tính từ sở hữu.
2. Our school is very big.
(Trường học của chúng tôi rất lớn.)
Giải thích : Trước danh từ "school" cần tính từ sở hữu.
3. These are Anna and Steve's schoolbags.
(Đây là cặp sách của Anna và Steve.)
Giải thích : Quy tắc hình thành sở hữu cách với chủ ngữ gồm 2 danh từ: thêm 's vào danh từ sau cùng.
4. Whose pen is this?
(Đây là cây bút của ai?)
Giải thích: Từ để hỏi "whose + danh từ" (của ai) .
5. I have got a dog. Its name is Chicco.
(Tôi có một con chó. Tên của nó là Chicco.)
Giải thích: Trước danh từ "name" cần tính từ sở hữu.
6. Their parents are Polish.
(Cha mẹ của họ là người Ba Lan.)
Giải thích : Trước danh từ "parents" cần tính từ sở hữu.
7. My sister's name is Laura.
(Em gái tôi tên là Laura.)
Giải thích : Vì chủ ngữ chỉ có 1 người tên Laura nên hình thành sở hữu cách bằng cách thêm 's ngay sau danh từ.
8. This is the boy's parrot.
(Đây là con vẹt của cậu bé.)
Giải thích : Trước danh từ "parrot" cần sở hữu cách bằng cách thêm 's ngay sau danh từ.
9. The legs of the table are black.
(Chân bàn màu đen.)
Giải thích : Quy tắc hình thành sở hữu cách với danh từ chỉ vật "N1 of N2".
10. This is the men's office.
(Đây là văn phòng của đàn ông.)
Giải thích : Vì "men" là danh từ số nhiều nên hình thành sở hữu cách chỉ cần thêm 's .
Bài 6
The indefinite article a/an & The definite article the
(Mạo từ không xác định a/an & Mạo từ xác định the)
6. *Fill in the gaps with a or an .
1. A: Look! What's this?
B: It's a bag.
2. A: Who's he?
B: He's my friend. He's ______teacher.
3. A: What's this?
B: It's __________eraser.
4. A: What's this?
B: It's__________ notebook.
5. A: What's this?
B: It's__________ atlas.
Phương pháp giải:
Mạo từ
- a + danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng phụ âm
- an + danh từ số ít, đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, e, u, i)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Look! What's this?
(Nhìn kìa! Đây là gì?)
B: It's a bag.
( Đó là một cái túi.)
2.
A: Who's he?
(Anh ta là ai?)
B: He's my friend. He's a teacher.
( Anh ấy là bạn của tôi. Anh ấy là một giáo viên.)
3.
A: What's this?
(Cái gì đây?)
B: It's an eraser.
( Đó là một cục tẩy.)
4.
A: What's this?
(Cái gì đây?)
B: It's a notebook.
( Đó là một cuốn sổ.)
5.
A: What's this?
(Cái gì đây?)
B: It's an atlas.
( Đó là một tập bản đồ.)
Bài 7
Imperative (Câu mệnh lệnh)
7** Rewrite the sentences in the affirmative or the negative.
(Viết lại câu dạng khẳng định hoặc phủ định.)
1. Sit down! => Don’t sit down.
(Ngồi xuống! => Đừng ngồi xuống.)
2. Stand up! (Đứng lên!)
3. Don’t talk, please! (Làm ơn đừng nói chuyện!)
4. Don’t open the book! (Đừng mở sách ra!)
5. Close your books! (Đóng sách lại!)
Phương pháp giải:
Câu mệnh lệnh
- Dạng khẳng định: Động từ nguyên thể (, please)!
- Dạng phủ định: Don’t + động từ nguyên thể!
Lời giải chi tiết:
2. Don’t stand up! (Đừng đứng lên!)
3. Talk, please! (Làm ơn nói chuyện đi!)
4. Open the book! (Mở sách ra!)
5. Don’t close your books! (Đừng đóng sách lại!)