Tiếng anh lớp 5 Unit 10 Learn more trang 92 Phonics Smart
Listen and read. Read and circle T (True) or F (False). Write about your favourite activity in your leisure time (about 30 - 40 words).
Câu 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Two teams play against each other. There is a goalkeeper and 10 other players in each team. goalkeeper
Football is a team sport. People call it the King Sport in many countries, such as England, Brazil, France, Việt Nam, …
( Hai đội thi đấu với nhau. Mỗi đội có một thủ môn và 10 cầu thủ khác. thủ môn
Bóng đá là môn thể thao đồng đội. Người ta gọi nó là King Sport ở nhiều nước như Anh, Brazil, Pháp, Việt Nam,... )
b. goalkeeper: thủ môn
c. coach: huấn luyện viên
A coach trains a team in the stadium.
(Một huấn luyện viên huấn luyện một đội trong sân vận động.)
d. goal: mục tiêu
Players kick the ball into the other team's goal to be the winners.
(Người chơi đá bóng vào khung thành của đội kia để là người chiến thắng.)
FACT
World Cup is a competition held every four years between teams from many countries to find the best team.
(World Cup là cuộc thi được tổ chức bốn năm một lần giữa các đội đến từ nhiều quốc gia để tìm ra đội xuất sắc nhất.)
Câu 2
2. Read and circle T (True) or F (False).
(Đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Football is a team sport.
(Bóng đá là môn thể thao đồng đội.)
b. Football is popular in many countries.
(Bóng đá được phổ biến ở nhiều nước.)
c. There are eleven people in each team.
(Có mười một người trong mỗi đội.)
d. The coach plays football with other players in a match.
(Huấn luyện viên chơi bóng đá với các cầu thủ khác trong một trận đấu.)
e. Players kick the ball into their goals.
(Người chơi đá bóng vào khung thành của mình.)
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. T |
c. T |
d. F |
e. F |
Câu 3
3. Write about your favourite activity in your leisure time (about 30 - 40 words).
(Viết về hoạt động yêu thích của bạn trong thời gian rảnh rỗi (khoảng 30 - 40 từ).)
What activity is it?
(Đó là hoạt động gì?)
Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
Who do you do with?
(Bạn làm gì với ai?)
How often do you do this activity?
(Bạn có thường xuyên thực hiện hoạt động này không?)
Lời giải chi tiết:
- I like playing football. It is interesting. I often play football with my friends at the weekend.
(Tôi thích chơi bóng đá. Nó là thú vị. Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)
- I like hanging out at the weekends. It is interesting. I often buy drinks and food.
(Tôi thích đi chơi vào cuối tuần. Nó là thú vị. Tôi thường mua đồ uống và thức ăn.)