Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 1 trang 68, 69 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Did they go to _______?
(Họ đã đến _____ phải không?)
Yes, they did.
(Đúng vậy.)
No, they didn’t.
(Không phải.)
Lời giải chi tiết:
a.
Did they go to Ba Na Hills?
(Họ đã đi đồi Bà Nà phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
b.
Did they go to Hoan Kiem Lake?
(Họ đã đi hồ Hoàn Kiếm phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
c.
Did they go to Suoi Tien park?
(Họ đã đi công viên Suối Tiên phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
d.
Did they go to Bai Dinh pagoda?
(Họ đã đi chùa Bái Đính phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
Câu 3
Phương pháp giải:
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
- Did they go to Hoan Kiem lake?
(Họ đã đi hồ Hoàn Kiếm phải không?)
Yes, they did.
(Phải.)
- Did they go to Suoi Tien park?
(Họ đã đi công viên Suối Tiên phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
- Did they go to Bai Dinh pagoda?
(Họ đã đi chùa Bái Đính phải không?)
No, they didn’t.
(Không phải.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Câu 4
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Did they go to Hoan Kiem Lake yesterday?
B: Yes, they did. It was fantastic!
2.
A: It was their school trip last weekend.
B: Did they go to Suoi Tien Theme Park?
A: No, they didn't. They went to Ba Na Hills.
3.
A: Did they go to Bai Dinh Pagoda on the school trip last Sunday?
B: Yes, they did. It was great!
4.
A: Did they go to Ba Na Hills on the school trip last month?
B: No, they didn't. They went to Ha Long Bay.
Tạm dịch:
1.
A: Hôm qua họ có đến Hồ Hoàn Kiếm không?
B: Có đấy. Nó tuyệt lắm!
2.
A: Đó là chuyến đi dã ngoại của họ vào cuối tuần trước.
B: Họ có đến Công viên giải trí Suối Tiên không?
A: Không. Họ đã đến Bà Nà Hills.
3.
A: Họ có đến chùa Bái Đính trong chuyến dã ngoại vào Chủ nhật tuần trước không?
B: Có. Thật tuyệt vời!
4.
A: Họ có đến Bà Nà Hills trong chuyến dã ngoại tháng trước không?
B: Không. Họ đã đến Vịnh Hạ Long.
Lời giải chi tiết:
1. ✓ |
2. X |
3. ✓ |
4. X |
Câu 5
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1.
A: Cuối tuần trước họ đã đi Bà Nà Hills phải không?
B: Đúng vậy/Không phải . Ở đó đẹp lắm!
2.
A: Lớp bạn đã đi công viên nước Hồ Tây phải không?
B: Không, chúng mình không đi/đã không đi . Chúng mình đã đi hồ Hoàn Kiếm/công viên Thủ Lệ.
3.
A: Họ đã đến Hyde Park trong chuyến đi dã ngoại mùa hè trước phải không?
B. Đúng vậy, chúng mình đã đi/đi . Nó tuyệt lắm!
4.
A: Họ đã đi/đi Nhà hát lớn vào chuyến dã ngoại mùa hè vừa rồi đúng không?
B: Không phải. Họ đã đến Chùa Bái Đính/Bà Nà Hills.
Lời giải chi tiết:
1. Yes, they did |
2. didn’t, Hoan Kiem lake |
3. did |
4. Did, Bai Dinh Pagoda. |
1.
A: Did they go to Ba Na Hills last weekend?
(Cuối tuần trước họ có đi Bà Nà Hills không?)
B: Yes, they did. It was beautiful.
(Vâng. Nó rất đẹp!)
2.
A: Did your class go to Ho Tay Water Park?
(Lớp bạn đã đi Công viên nước Hồ Tây phải không?)
B: No, we didn't . We went to Hoan Kiem Lake.
( Không. Chúng tôi đã đến hồ Hoàn Kiếm.)
3.
A: Did they go to Hyde Park on the school trip last summer?
(Họ có đến Hyde Park trong chuyến dã ngoại của trường vào mùa hè trước không?)
B: Yes, they did . It was great.
(Có đấy. Thật tuyệt vời!)
4.
A: Did they go to the Opera House on the school trip last year?
(Họ đã đến Nhà hát lớn vào chuyến đi ở trường năm ngoái phải không?)
B: No, they didn’t. They went to Bai Dinh Pagoda.
(Không. Họ đến chùa Bái Đính.)
Câu 6
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
Lời giải chi tiết:
1. watch |
2. swimming tool |
3. badminton |
Did they go to Suoi Tien Theme Park?
Yes, they did. Yes, they did.
Did they watch a film there?
No, they didn't. No, they didn't.
Did they swim in the swimming pool?
Yes, they did. Yes, they did.
Did they play badminton there?
No, they didn't. No, they didn't.
Tạm dịch:
Họ đã đến Công viên giải trí Suối Tiên phải không?
Đúng vậy. Đúng vậy.
Họ có xem phim ở đó không?
Không. Không.
Họ đã bơi trong hồ bơi phải không?
Đúng vậy. Đúng vậy.
Họ có chơi cầu lông ở đó không?
Không. Không.