Lession One: Words – Unit 3: Are those his pants? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson One: Words – Unit 3: Are those his pants? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
Bài 1
1. Listen, point, and repeat .
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
- dress: váy, đầm
- socks: đôi tất
- T-shirt: áo phông
- pants: quần dài
- shorts: quần đùi
- shoes: đôi giày
Bài 2
2. Listen and chant .
(Nghe và nói.)
Lời giải chi tiết:
- dress: váy, đầm
- socks: đôi tất
- T-shirt: áo phông
- pants: quần dài
- shorts: quần đùi
- shoes: đôi giày
Bài 3
3. Point and say. Stick.
(Chỉ và nói. Dán.)
Lời giải chi tiết:
Từ vựng
1.
dress
/dres/
váy, đầm
2.
sock
/sɒk/
đôi tất
3.
T- shirt
/ti-ʃɜːt/
áo phông
4.
pants
/pænts/
quần dài
5.
shorts
/ʃɔːts/
quần đùi
6.
shoes
/ʃuːiz/
đôi giày
Cùng chủ đề:
Giải Lesson 1 - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)