Giải lesson 1 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 iLearn Smart Start Unit 4. Travel


Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 1 trang 48 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Slow motion”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen.

A Câu 1

1. Listen anh point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Mountain (n): núi

Lake (n): hồ

River (n): sông

Beach (n): biển

Ocean (n): đại dươn g

Forest (n): rừng

A Câu 2

2. Play the game “Slow motion”.

(Chơi trò chơi “chuyển động chậm”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.

B Câu 3

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

I didn’t go to the river. I went to the beach.

(Mình không ra sông. Mình đã ra biển.)

B Câu 4

2. Look and circle. Practice.

(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1. river

2. beach

3. ocean

4. didn’t go, lake

5. didn’t go, beach

6. went, mountain

1. I didn't go to the lake. I went to the river.

(Mình không đến hồ. Mình đến sông.)

2. He didn’t go to the beach. He went to the forest.

(Anh ấy không đến biển. Anh ấy đi rừng.)

3. They didn’t go to the mountain. They went to the ocean.

(Họ không đi núi. Họ ra đại dương.)

4. She didn’t go to the forest. She went to the lake.

(Cô ấy không đi rừng. Cô ấy đến hồ.)

5. I didn’t go to the ocean. I went to the beach.

(Tôi không ra đại dương. Tôi đi biển.)

6. We didn’t go to the river. We went to the mountain.

(Họ không đến sông. Họ lên núi.)

C Câu 5

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

I went to the beach.

(Tôi đi biển.)

I went to the river.

(Tôi đến sông.)

C Câu 6

2. Chant. Turn to page 124.

(Hát. Chuyển sang trang 124.)

D Câu 7

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Tom: Hey, Dad. What are these?

(Bố ơi . Đây là những gì?)

Mr.Brown: Hi, Tom. They’re old vacation photos.

(Chào, Tom. Chúng là những tấm ảnh cũ của kỳ nghỉ.)

Tom: You’re fishing in the photo. Was this one at the beach?

(Bố đang câu cá trong bức ảnh. Có phải ở biển không?)

Mr. Brown: No, I didn’t go to the beach. I went to the river.

(Không, bố không đi biển. Bố đến sông.)

Tom: Oh, cool.

(Ồ, tuyệt.)

2.

Tom: Oh, this one is nice.

(Ồ, cái này thật tuyệt.)

Mr. Brown: Yeah.

(Đúng vậy .)

Tom: Was this in the ocean?

(Có phải ở đại dương không?)

Mr. Brown: No, I didn’t go to the ocean. I went to the lake.

(Không, bố không ra đại dương. Bố đã đến hồ.)

Tom: Nice. I want to go, too.

(Tuyệt. Con cũng muốn đi.)

Mr. Brown: Great idea.

(Ý kiến hay đấy. )

3.

Mr.Brown: That one is me and your mom.

(Đây là mẹ và bố.)

Tom: Yeah, I see her. Was this at the mountain?

(Tuyệt, con nhìn thấy mẹ. Có phải ở trên núi?)

Mr. Brown: No, we didn’t go to the mountain. We went to the forest.

(Không, chúng ta không lên núi. Chúng ta đi rừng.)

Tom: That’s so cool.

(Thật tuyệt.)

4.

Tom: Oh, and this one.

(Ồ, còn cái này ạ.)

Mr. Brown: Which one?

(Cái nào?)

Tom: This one here. Was it at the beach?

(Cái này đây. Nó có phải ở biển?)

Mr. Brown: Yes, it was. It was a lot of fun.

(Đúng rồi . R ất vui.)

Tom: Cool. Look at my photo. Alfie anh I went to the ocean.

(Tuyệt. Bố nhìn tấm ảnh đi. Alfie và con đã ra đại dương.)

Mr. Brown: What are those?

(Nó là gì?)

Tom: They’re dolphins!

(Chúng là cá heo!)

Mr. Brown: What?!

(Cái gì?!)

D Câu 8

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. river

2. lake

3. forest

4.beach

1.

Tom: Hey, Dad. What are these?

(Bố ơi . Đây là những gì?)

Mr.Brown: Hi, Tom. They’re old vacation photos.

(Chào, Tom. Chúng là những tấm ảnh cũ của kỳ nghỉ.)

Tom: You’re fishing in the photo. Was this one at the beach?

(Bố đang câu cá trong bức ảnh. Có phải ở biển không?)

Mr. Brown: No, I didn’t go to the beach. I went to the river.

(Không, bố không đi biển. Bố đến sông.)

Tom: Oh, cool.

(Ồ, tuyệt.)

2.

Tom: Oh, this one is nice.

(Ồ, cái này thật tuyệt.)

Mr. Brown: Yeah.

(Đúng vậy .)

Tom: Was this in the ocean?

(Có phải ở đại dương không?)

Mr. Brown: No, I didn’t go to the ocean. I went to the lake.

(Không, bố không ra đại dương. Bố đã đến hồ.)

Tom: Nice. I want to go, too.

(Tuyệt. Con cũng muốn đi.)

Mr. Brown: Great idea.

(Ý kiến hay đấy. )

3.

Mr.Brown: That one is me and your mom.

(Đây là mẹ và bố.)

Tom: Yeah, I see her. Was this at the mountain?

(Tuyệt, con nhìn thấy mẹ. Có phải ở trên núi không ạ?)

Mr. Brown: No, we didn’t go to the mountain. We went to the forest.

(Không, chúng ta không lên núi. Chúng ta đi rừng.)

Tom: That’s so cool.

(Thật tuyệt.)

4.

Tom: Oh, and this one.

(Ồ, còn cái này ạ.)

Mr. Brown: Which one?

(Cái nào?)

Tom: This one here. Was it at the beach?

(Cái này đây. Nó có phải ở biển?)

Mr. Brown: Yes, it was. It was a lot of fun.

(Đúng rồi . R ất vui.)

Tom: Cool. Look at my photo. Alfie anh I went to the ocean.

(Tuyệt. Bố nhìn tấm ảnh đi. Alfie và con đã ra đại dương.)

Mr. Brown: What are those?

(Nó là gì?)

Tom: They’re dolphins!

(Chúng là cá heo!)

Mr. Brown: What?!

(Cái gì?!)

D Câu 9

3. Role-play.

(Đóng vai.)

E Câu 10

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1.

I didn’t go to the mountain.

(Mình không lên núi.)

I went to the beach.

(Mình đi biển.)

2.

We didn’t go to the river.

(Chúng tôi không ra sông.)

We went to the lake.

(Chúng tôi đến hồ.)

3.

She didn’t go to the ocean.

(Cô ấy không ra đại dương.)

She went to the forest.

(Cô ấy lên rừng.)

4.

They didn’t go to the restaurant.

(Họ không đến nhà hàng.)

They went to the coffee shop.

(Họ đến quán cà phê.)

5.

I didn’t go to school.

(Mình không đến trường.)

I went to the library .

(Mình đến thư viện.)

6.

I didn’t go to the farm.

(Mình không đến trang trại.)

I went to the park.

(Mình đến công viên.)

E Câu 11

2. List other places you can go. Practice again.

(Liệt kê các nơi khác bạn có thể đến. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

I went to museum.

(Mình đến bảo tàng. )

I went to the hospital to have a check-up.

(Mình đến bệnh viện để kiểm tra.)

F Câu 12

F. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò Tic, tac, toe.)

Lời giải chi tiết:

We didn’t go to the amusement park. We went to the arcade.

(Chúng ta không đến công viên vui chơi giải trí. Chúng ta đến khu giải trí.)

Ok. My turn. I didn’t go to the mountain. I went to the forest.

(Được. đến lượt mình. Mình không lên núi. Mình đi rừng.)


Cùng chủ đề:

Giải culture unit 8 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 culture Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 1 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 2 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 3 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 4 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 5 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 6 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 7 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 1 unit 8 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án
Giải lesson 2 unit 1 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án