Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 lesson 11 trang 104 Explore Our World
Henry and Trang learn many subjects at school. Yesterday, they had literature. The teacher taught them how to read long texts and write essays. Then, they learned about numbers and counting in math.
Câu 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
School - a place to learn and have fun!
Henry and Trang learn many subjects at school. Yesterday, they had literature. The teacher taught them how to read long texts and write essays. Then, they learned about numbers and counting in math. The math lesson was interesting because the teacher also taught them to measure different things like their desks, their books, and even their classroom. In the afternoon, they drew their best friends during art class.vThey also studied science. Trang loves learning about plants and animals. She was sad that the science lesson was so short!
Henry, Trang, and their friends were also busy after class yesterday. They did many after-school activities. Some of them played sports. Some of them had fun at their school clubs. Everyone had fun!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trường học - nơi học tập và vui chơi!
Henry và Trang học nhiều môn ở trường. Hôm qua họ có văn chương. Giáo viên dạy các em cách đọc những đoạn văn dài và viết bài luận. Sau đó, các em học về các con số và phép tính trong môn toán. Tiết học toán rất thú vị vì giáo viên còn dạy các em đo lường nhiều thứ khác nhau như bàn học, sách vở và thậm chí cả lớp học. Buổi chiều, các em vẽ bạn thân trong giờ học mỹ thuật. Họ cũng nghiên cứu khoa học. Trang thích tìm hiểu về thực vật và động vật. Cô ấy buồn vì tiết khoa học quá ngắn!
Henry, Trang và các bạn của họ cũng bận rộn sau giờ học ngày hôm qua. Họ đã thực hiện nhiều hoạt động sau giờ học. Một số người trong số họ chơi thể thao. Một số người trong số họ đã vui vẻ tại các câu lạc bộ của trường. Mọi người đều vui vẻ!
Câu 2
2. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh tròn.)
1. What subjects did Henry and Trang study at school yesterday?
(Hôm qua ở trường Henry và Trang học những môn gì?)
a. math, English, art, and Science
(toán học, Tiếng Anh, nghệ thuật và khoa học)
b. literature, math, and art
(văn học, toán học và mỹ thuật)
c. computer science
(khoa học máy tính.)
2. Who loves science lessons?
(Ai yêu thích các tiết học môn khoa học?)
a. Trang
b. Henry
c. Henry and Trang
3. What did the students do after school yesterday?
(Học sinh đã làm gì sau giờ học ngày hôm qua?)
a. play sports
(chơi thể thao)
b. have fun in clubs
(vui chơi ở các câu lạc bộ)
c. both a and b
(cả A và B)
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. c |
Câu 3
3. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh tròn.)
1. Trang and Henry learned to measure things in their math class.
2. The children drew things like desks and books yesterday.
3. The art lesson was in the afternoon.
4. Trang didn't feel happy in the science class.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Trang và Henry học cách đo lường mọi thứ trong lớp toán.
2. Hôm qua bọn trẻ đã vẽ những thứ như bàn học và sách.
3. Tiết học mỹ thuật diễn ra vào buổi chiều.
4. Trang không cảm thấy vui vẻ trong giờ học khoa học.
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |