Lesson 2 Unit 1 trang 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
1. Look, listen anh repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and number. 5. Look and write. 6. Let's play.
Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Good morning, Miss Hien.
(Chào buổi sáng cô Hiền ạ.)
I'm Hoa. I'm a new pupil.
(Em là Hoa. Em là học sinh mới ạ.)
b) Hi, Hoa. It's nice to meet you.
(Chào, Hoa. Rất vui được biết em.)
Nice to meet you, too.
(Em cũng rất vui được biết cô ạ.)
c) Goodbye, Miss Hien.
(Tạm biệt cô Hiền.)
Bye, Hoa. See you tomorrow.
(Tạm biệt Hoa. Hẹn gặp em vào ngày mai nhé.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Goodbye. See you tomorrow.
(Tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.)
b) Goodbye. See you later.
(Tạm biệt. Hẹn gặp bạn sau.)
c) Good night.
(Chúc ngủ ngon.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Cùng luyện nói.)
- Good _______. Nice too meet you.
- Good _______. See you tomorrow.
Lời giải chi tiết:
Good morning . Nice to meet you.
(Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn.)
Good afternoon . Nice to meet you.
(Chào buổi chiều. Rất vui được gặp bạn.)
Good evening . Nice to meet you.
(Chào buổi tối. Rất vui được gặp bạn.)
Good bye . See you tomorrow.
(Chào tạm biệt. Hẹn gặp bạn ngày mai.)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tom: Good morning, Miss Hien.
Miss Hien: Good morning. What's your name?
Tom: My name's Tom. T-O-M, Tom White. I'm from America.
2. Tom: Hello, I'm Tom. I'm from America.
Mai: Hello, Tom. I'm Mai. I'm from Viet Nam.
Tom: Nice to meet you, Mai.
Mai: Nice to meet you, too.
3. Phong: Hi, Tom. How are you?
Tom: Hi, Phong. I'm very well, thank you. And you?
Phong: I'm fine, thanks.
4. Tom: Goodbye, Mr Loc.
Mr Loc: Bye-bye, Tom. See you tomorrow.
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 4 c. 1 d. 3
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Hello. I'm Mai. I'm from Viet Nam.
(Xin chào. Mình là Mai. Mình đến từ Việt Nam.)
B: Hello. I'm Tom. I'm from America.
(Xin chào. Mình là Tom. Mình đến từ Mỹ.)
2. A: Good morning, teacher.
(Em chào buổi sáng thầy ạ.)
B: Good morning, Tom. Nice to meet you.
(Chào buổi sáng, Tom. Rất vui được gặp em.)
3. A: Good night, Mum.
(Chúc mẹ ngủ ngon.)
B: Good night, Tom.
(Mẹ chúc Tom ngủ ngon.)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Trò chơi Bingo.
Phương pháp giải:
Bây giờ chúng ta sẽ tham gia trò chơi Bingo. Trước tiên các em hãy viết câu tiếng Anh có trong 9 khung đã gợi ý ở trang 9 sách giáo khoa vào tập vở của mình (Good morning, Good afternoon, Good evening, Hello, Good night, Goodbye, Nice to meet you, Hi, Bye). Sau khi tất cả học sinh đã sẵn sàng, một em học sinh đọc to 1 trong 9 câu có trong khung. Ví dụ là "Hello" thì các em còn lại tìm và chọn đánh dấu chéo vào từ đó. Và cứ tiếp tục đọc to các từ còn lại. Đến một lúc nào đó, nếu bạn học sinh nào đánh chéo được 3 từ cùng nằm trên 1 đường thẳng hàng thì bạn đó là người thắng cuộc trong trò chơi này.