Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
1. A: Who's slimmer, the father or the brother? Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?
Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) This is my father. (Đây là ba mình.)
He's tall. (Ông ấy cao.)
b) And this is my elder brother. (Và đây là anh trai mình.)
Oh, he's tall, too. (Ồ, anh ấy cũng cao.)
c) Who's taller? (Ai cao hơn?)
My brother is. My brother's taller than my father.
(Anh trai mình. Anh trai mình cao hơn ba mình.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Who's taller? - The girl is taller than the boy.
(Ai cao hơn? - Bạn nữ cao hơn bạn nam.)
Who's shorter? - The boy is shorter than the girl.
(Ai thấp hơn? - Bạn nam thấp hơn bạn nữ.)
b) Who's bigger? - The boy is bigger tha the girl.
(Ai to hơn? - Bạn nam lớn hơn bạn nữ.)
Who's smaller? - The girl is smaller than the boy.
(Ai nhỏ hơn? - Bạn nữ nhỏ hơn bạn nam.)
c) Who's older? - The man is older than the boy.
(Ai già hơn? - Người đàn ông già hơn cậu bé.)
Who's younger? - The boy is younger than the man.
( Ai trẻ hơn? - Cậu bé trẻ hơn người đàn ông.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• What does he/she look like?
(Cậu ấy/cô ấy trông thế nào?)
• Who's taller/shorter/older...?
(Ai cao hơn/ thấp hơn/già hơn...?)
Lời giải chi tiết:
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She's tall and good-looking. (Cô ấy cao và ưa nhìn.)
- Who's younger? (Ai trẻ hơn?)
My mother is younger than my father. (Mẹ mình trẻ hơn bố mình.)
Bài 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn đáp án đúng.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hi. My name's Nam. This is my family: my father, my mother, my sister and me.
(Chào. Tên tôi là Nam. Đây là gia đình của tôi: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi.)
1. I'm not very tall, but I'm taller than my sister.
(Tôi không cao lắm, nhưng tôi cao hơn chị của tôi.)
2. My sister's slim. She's slimmer than my mother.
(Chị gái tôi thon gọn. Chị ấy mảnh mai hơn mẹ tôi.)
3. My mother's thirty-three years old. She's younger than my father.
(Mẹ tôi ba mươi ba tuổi. Mẹ trẻ hơn bố tôi.)
4. My father's tall. He's taller than my mother.
(Bố tôi cao. Bố cao hơn mẹ.)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. a | 3. b | 4. b |
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Who's slimmer, the father or the brother?
(Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?)
B: The brother is slimmer than the father.
(Anh trai mảnh khảnh hơn bố.)
2. A: Who's shorter, the father or the mother?
(Ai thấp hơn, ba hay mẹ?)
B: The mother is shorter than the father.
(Mẹ thấp hơn ba.)
3. A: Who's older, the brother or the sister?
(Ai già hơn, em trai hay chị gái?)
B: The sister is older than the brother.
(Chị gái già hơn em trai.)
4. A: Who's stronger, the father or the brother?
(Ai khỏe hơn, ba hay anh trai?)
B: The brother is stronger than the father.
(Anh trai khỏe hơn ba.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
What do they look like?
(Họ trông như thế nào?)
What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)
She's tall. (Bà ấy cao.)
She's taller than me. (Mẹ cao hơn tôi.)
What does your father look like? (Bố bạn trông như thế nào?)
He's slim. (Bố mảnh khảnh.)
He's slimmer than me. (Bố mảnh khảnh hơn tôi.)