Tiếng anh lớp 5 Unit 20 lesson 2 trang 66, 67 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. What did you do last summer?
(Bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
I grew vegetables on a farm with my grandparents.
(Tôi trồng rau ở trang trại với ông bà tôi.)
b. What about this year? What are you going to do this summer?
(Còn năm nay thì sao? Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
That sounds fantastic!
(Nghe tuyệt thật đó !)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn có một cách dùng khá đặc biệt, đó là nó được dùng để diễn tả những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được lên kế hoạch trong tương lai.
Câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai:
What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to _____.
(Tôi sẽ _____.)
Lời giải chi tiết:
a. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
b. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to visit Eco- farm.
(Tôi sẽ ghé thăm Eco-farm.)
c. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to go camping.
(Tôi sắp đi cắm trại.)
d. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to practise swimming.
(Tôi sẽ tập bơi.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn có một cách dùng khá đặc biệt, đó là nó được dùng để diễn tả những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được lên kế hoạch trong tương lai.
Câu hỏi thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai:
Where are you going to visit this summer?
(Mùa hè này bạn định đi đâu?)
What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
Lời giải chi tiết:
- What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
- What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to visit Eco- farm.
(Tôi sẽ ghé thăm Eco-farm.)
- What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to go camping.
(Tôi sẽ đi cắm trại.)
- What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
I'm going to practise swimming.
(Tôi sẽ tập bơi.)
Câu 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
B: I'm going to join a music club.
(Tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
A: That sounds fun! What are you going to learn to play?
(Nghe có vẻ vui đấy! Bạn sẽ học chơi gì?)
B: I'm going to learn to play the piano.
(Tôi sẽ học chơi piano.)
2 A: Where are you going to visit this summer?
(Mùa hè này bạn định đi đâu?)
B: I'm going to visit an Eco farm.
(Tôi sắp đi thăm trang trại sinh thái.)
A: What are you going to grow?
(Bạn định trồng gì?)
B: I'm going to grow vegetables there.
(Tôi sẽ trồng rau ở đó.)
Câu 6
6. Let's play.
(Hãy chơi.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Chia đội, đặt câu, sử dụng những cấu trúc đã học. Đội nào đặt được nhiều câu đúng hơn sẽ thắng .
Ví dụ:
Who has more correct answers?
(Ai có câu trả lời đúng hơn?)