Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play the game “Board race”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Humid (adj) : ẩm ướt
Dry (adj) : khô
Calm (adj) : dịu
Breezy (adj) : mát mẻ/ có gió
Clear (adj) : thông thoáng
Gray (adj) : xám xịt
A 2
2. Play the game “ Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn các flashcard, các bạn nhìn sau đó cô giáo hô một từ bất kỳ. Nhiệm vụ của học sinh là phải chạy nhanh và đập tay vào bức tranh minh họa cho từ mà giáo viên đọc.
B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
It’s humid today.
(Hôm nay ẩm ướt.)
Oh, then I’m going to visit the water park.
(Ồ, thế thì mình sẽ đi công viên nước.)
B 2
2. Look,write, and match.Practice.
(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: It’s dry today.
(Hôm nay khô quá.)
B: Oh, then I’m going to play tennis.
(Ồ, thế thì mình sẽ đi chơi tennis.)
2.
A: It’s clear today.
(Hôm nay thật trong lành.)
B: Oh, then I’m going to play outside.
(Ồ, thế thì mình sẽ ra ngoài chơi .)
3.
A: It’s humid today.
(Hôm nay thật ẩm ướt.)
B: Oh,then I’m going to the water park.
(Ồ, thế thì mình sẽ đi đến công viên nước.)
4.
A: It’s calm today.
(Hôm nay thật là dịu.)
B: Oh, then I’m going to have a picnic.
(Ồ, thế thì mình sẽ đi dã ngoại .)
5.
A: It’s gray today.
(Hôm nay thật âm u.)
B: Oh, then I’m going to stay inside.
(Ồ, thế thì mình sẽ ở trong nhà.)
6.
A: It’s breezy today.
(Hôm nay mát mẻ.)
B: Oh, then I’m going to fly a kite.
(Ồ, thế thì mình sẽ đi thả diều.)
C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
dry (khô)
tonight (tối nay)
C 2
2. Chant.Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
D 1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Good morning, Mom. It’s Saturday! Hooray! I’m going to fly a kite in the park with my friends.
(Chào buổi sáng mẹ ạ. Hôm nay là thứ 7! Tuyệt! Con sẽ đi thả diều ở công viên với bạn bè.)
Mrs. Brown: But it’s calm today, Tom.
(Nhưng hôm nay trời không có gió đâu , Tom.)
Tom: Oh, then I’m going to read some books.
(Ồ, thế thì sẽ đi đọc vài quyển sách vậy.)
2.
Lucy: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Hi, Lucy.
(Xin chào, Lucy.)
Lucy: What are you going to do today?
(Em sẽ làm gì hôm nay?)
Tom: I’m going to fly a kite in the park with my friends.
(Em sẽ đi thả diều với bạn bè.)
Lucy: It’s humid today.
(Hôm nay trời ẩm ướt đó .)
Tom: Oh, then I’m going to stay inside. I guess I’ll do it next weekend.
(Ồ, em sẽ chơi trong nhà vậy. Em đoán em sẽ làm nó vào cuối tuần sau. )
3.
Mr. Brown: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Good morning, Dad. Is the weather nice?
(Chào buổi sáng, bố. Thời tiết hôm nay có tốt không ạ?)
Mr. Brown: It’s breezy today.
(Hôm nay có gió.)
Tom: Oh, then I’m going to call Nick!
(Ồ, con sẽ gọi cho Nick!)
4.
Tom: Hi, Nick. Let’s fly a kite in the park.
(Chào, Nick. Hãy cùng đi thả diều ở công viên.)
Nick: Hi, Tom. Great idea. I’ll tell Mai, too.
(Chào, Tom. Ý kiến hay đấy. Mình cũng sẽ gọi Mai.)
…
Mai: Uh-oh, look at the sky.
(Uh-oh, nhìn vào đám mây kìa.)
Nick: It’s gray today! And calm, too.
(Hôm nay âm u xám xịt! Còn dịu nữa.)
Mai: Oh, then I’m going home.
(Ồ, thế thì mình sẽ về nhà.)
Nick: Me too. Sorry, Tom!
(Mình cũng vậy. Xin lỗi nha Tom!)
Tom: Ugh! Why can’t I have the weather I want?!
(Ôi! Tại sao thời tiết không như ý mình vậy ?!)
D 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
1. calm |
2. humid |
3. breezy |
4. gray |
1.
Mrs. Brown: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Good morning, Mom. It’s Saturday! Hooray! I’m going to fly a kite in the park with my friends.
(Chào buổi sáng mẹ ạ. Hôm nay là thứ 7! Tuyệt! Con sẽ đi thả diều ở công viên với bạn bè.)
Mrs. Brown: But it’s calm today, Tom.
(Nhưng hôm nay trời không có gió đâu , Tom.)
Tom: Oh, then I’m going to read some books.
(Ồ, thế thì sẽ đi đọc vài quyển sách vậy.)
2.
Lucy: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Hi, Lucy.
(Xin chào, Lucy.)
Lucy: What are you going to do today?
(Em sẽ làm gì hôm nay?)
Tom: I’m going to fly a kite in the park with my friends.
(Em sẽ đi thả diều với bạn bè.)
Lucy: It’s humid today.
(Hôm nay trời ẩm ướt đó .)
Tom: Oh, then I’m going to stay inside. I guess I’ll do it next weekend.
(Ồ, em sẽ chơi trong nhà vậy. Em đoán em sẽ làm nó vào cuối tuần sau. )
3.
Mr. Brown: Good morning, Tom.
(Chào buổi sáng, Tom.)
Tom: Good morning, Dad. Is the weather nice?
(Chào buổi sáng, bố. Thời tiết hôm nay có tốt không ạ?)
Mr. Brown: It’s breezy today.
(Hôm nay có gió.)
Tom: Oh, then I’m going to call Nick!
(Ồ, con sẽ gọi cho Nick!)
4.
Tom: Hi, Nick. Let’s fly a kite in the park.
(Chào, Nick. Hãy cùng đi thả diều ở công viên.)
Nick: Hi, Tom. Great idea. I’ll tell Mai, too.
(Chào, Tom. Ý kiến hay đấy. Mình cũng sẽ gọi Mai.)
…
Mai: Uh-oh, look at the sky.
(Uh-oh, nhìn vào đám mây kìa.)
Nick: It’s gray today! And calm, too.
(Hôm nay âm u xám xịt! Còn dịu nữa.)
Mai: Oh, then I’m going home.
(Ồ, thế thì mình sẽ về nhà.)
Nick: Me too. Sorry, Tom!
(Mình cũng vậy. Xin lỗi nha Tom!)
Tom: Ugh! Why can’t I have the weather I want?!
(Ôi! Tại sao thời tiết không như ý mình vậy ?!)
D 3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s clear today.
(Hôm nay thông thoáng.)
Oh, then I’m going swimming.
(Ồ, mình sẽ đi bơi.)
2. It’s calm today.
(Hôm nay thật dịu.)
Oh, then I’m having a picnic.
(Ồ, mình sẽ có buổi dã ngoại.)
3. It’s winter today.
(Hôm nay có tuyết.)
Oh, then I’m having a barbecue.
(Ồ, mình sẽ có tiệc nướng.)
4. It’s dry today.
(Hôm nay thật khô.)
Oh, then I’m visiting the beach.
(Ồ, mình sẽ đi biển.)
5. It’s sunny today.
(Hôm nay có nắng.)
Oh, then I’m visiting the zoo.
(Ồ, mình sẽ đang đi sở thú.)
6. It’s humid today.
(Hôm nay thật ẩm ướt.)
Oh, then I’m playing a board game inside.
(Ồ, mình sẽ chơi trò chơi trong nhà.)
7. I’m breezy today.
(Hôm nay có gió.)
Oh, then I’m flying a kite.
(Ồ, mình sẽ đi thả diều.)
8. It’s rainy today.
(Hôm nay có mưa.)
Oh, then I’m watching a movie at home.
(Ồ, mình sẽ xem phim ở nhà.)
9. It’s gray today.
(Hôm nay thật âm u.)
Oh, then I’m going for a walk in the park.
(Ồ, mình sẽ đi dạo trong vườn.)
E 2
2. List other types of weather and the things you can do. Practice again.
(Liệt kê các loại thời tiết khác và những việc bạn có thể làm. Thực hành lại.)
Lời giải chi tiết:
- Hail (mưa đá) - playing video game at home (chơi trò chơi tại nhà)
- Freezing (lạnh cóng ) - playing ice-skating (trượt băng)
F
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chơi Dây chuyền. Cho câu trả lời đúng.)
Lời giải chi tiết:
Cách chơi:
Các bạn lần lượt hỏi - đáp về thời tieết hôm nay và hoạt động sẽ làm bằng cách sử dụng mẫu câu đã học trong bài này.
VD:
- It’s breezy today.
(Hôm nay có gió.)
Oh, then I’m going to fly a kite.
(Mình đi thả diều.)
- It’s clear today.
(Hôm nay thoáng đãng.)
Oh, then I’m going to play in the park.
( Ồ, thế thì mình sẽ đi chơi ở công viên.)