Giải Lesson 3 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Lesson 3 - Unit 5 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. Take turns using the words in sentences. Listening a. Listen to a man talking about popular food from around the world. Who is the speaker? b. Now, listen and fill in the blanks, then match with the correct pictures. Useful Language Listen and then practice. Reading a. Read the article and circle the best headline.

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò

- seafood (n): hải sản

- lamb (n): thịt cừu

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Lời giải chi tiết:

1. noodles

2. lamb

3. grill

4. herbs

5. seafood

6. beef

7. fry

8. pork

9. fish sauce

New Words b

b. Take turns using the words in sentences.

(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)

I like grilled beef.

(Tôi thích thịt bò nướng.)

Lời giải chi tiết:

- Fresh seafood is good for out health.

(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)

- I usually eat boiled pork with fish sauce.

(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)

- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.

(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)

- My favorite dish is fried lamb.

(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)

Listening a

a. Listen to a man talking about popular food from around the world. Who is the speaker?

(Nghe một người đàn ông nói về những món ăn phổ biến trên khắp thế giới. Người nói là ai?)

a student                                        a customer                           a chef

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Chef: OK, everyone, quiet, please. Today, I'm going to show you how to make some dishes from around the world. First of all, we have cheeseburgers. Cheeseburgers are popular in the USA. People make them with grilled beef, onions, and cheese. Next, we have kebabs. Many people eat kebabs in Turkey. A kebab is grilled meat on a stick, usually lamb. Last but not least, we have paella Paella is a seafood-style dish. People in Spain cook and eat this food. They make paella with seafood, rice, and some vegetables. Now, wash your hands and get ready to cook.

Students: OK.

Tạm dịch:

Đầu bếp: Được rồi, các em, giữ trật tự nào. Hôm nay, tôi sẽ chỉ cho em cách làm một số món ăn từ khắp nơi trên thế giới. Trước hết, chúng ta có bánh mì kẹp thịt phô mai. Bánh mì kẹp phô mai rất phổ biến ở Mỹ. Người ta chế biến chúng với thịt bò nướng, hành tây và pho mát. Tiếp theo, chúng ta có thịt nướng. Nhiều người ăn thịt nướng ở Thổ Nhĩ Kỳ. Kebab là thịt nướng trên que, thường là thịt cừu. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta có paella. Paella là một món ăn kiểu hải sản. Người dân ở Tây Ban Nha nấu và ăn món ăn này. Họ làm món cơm thập cẩm với hải sản, cơm và một số loại rau. Bây giờ, hãy rửa tay của em và sẵn sàng để nấu ăn nhé.

Học sinh: Vâng ạ.

Lời giải chi tiết:

The speaker is a chef.

(Người nói là một đầu bếp.)

Listening b

b. Now, listen and fill in the blanks, then match with the correct pictures.

(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống, sau đó nối với ảnh đúng.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

bánh mỳ kẹp vị phô mai

- từ Mỹ

- được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai

kebab

- từ Thổ Nhĩ Kỳ

- được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu

paella

- từ Tây Ban Nha

- được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ

Useful

Useful Language

Listen and then practice.

(Nghe và sau đó thực hành.)

What’s bún bò Huế ?

(Bún bò Huế là gì?)

What do people make it with?

(Mọi người làm món này với nguyên liệu gì?)

- It’s a noodle dish from Vietnam .

(Đó là một món ăn của Việt Nam.)

- Noodles , beef , and herbs .

(Bún, thịt bò, và các loại rau sống.)

Reading a

a. Read the article and circle the best headline.

(Đọc và khoanh chọn tiêu đề thích hợp nhất.)

1. Food around the World

2. A Taste of Vietnam

3. My Favorite Food

Louis Wilson, March 18

There are many popular dishes in Vietnam and you will find rice or noodles in most of them. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam. People make it with chicken or beef. They put onions and herbs in it. It smells and tastes wonderful.

Another amazing dish is cơm tấm . It is a rice dish with grilled pork and fried eggs. People often eat it with fish sauce on top. I love eating it for breakfast. It is delicious! Food in Vietnam is popular all over the world.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Các món ăn trên khắp thế giới

2. Hương vị Việt Nam

3. Món ăn yêu thích của tôi

Louis Wilson, ngày 18 tháng 3

Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam và bạn sẽ thấy cơm hoặc mì ở chiếm đa số trong đó. Phở là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam. Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò. Họ cho hành tây và rau thơm vào đó. Nó có mùi vị tuyệt vời.

Một món ăn tuyệt vời khác là cơm tấm. Đó là một món cơm với thịt lợn nướng và trứng chiên. Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên. Tôi thích ăn nó vào bữa sáng. Nó rất ngon! Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.

Lời giải chi tiết:

3. My Favorite Food

(Món ăn yêu thích của tôi.)

Reading b

b. Read the article and answer the questions.

(Đọc bài báo và trả lời các câu hỏi.)

1. What foods are in most Vietnamese dishes?

( Những món ăn nào phổ biến nhất ở Việt Nam.)

=> Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.

(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)

2. What kind of dish is phở ?

(Phở thuộc loại món ăn gì?)

3. What is cơm tấm ?

(Cơm tấm là gì?)

4. What do people often eat with cơm tấm ?

(Mọi người thường ăn cơm tấm với gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.

(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)

2. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam.

(Phở là một loại mỳ nổi tiếng của Việt Nam.)

3. Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs.

(Cơm tấm là cơm với thịt lợn nướng và trứng chiên.)

4. People often eat cơm tấm with fish sauce on top.

(Mọi người thường ăn cơm tấm với nước mắm ở trên.)

Speaking a

Food around the World

(Ẩm thực trên khắp thế giới)

Use words/sounds to get time to think.

(Sử dụng các từ / âm để có thời gian suy nghĩ.)

a. You're visiting an international food festival. Work in pairs. Student A, ask Student B about four of the dishes below and tick in the ones you would like to try. Student B, answer the questions.

(Em đang tham quan một lễ hội ẩm thực quốc tế. Làm việc theo cặp. Học sinh A, hỏi Học sinh B về bốn món ăn dưới đây và đánh dấu vào những món bạn muốn thử. Học sinh B, trả lời các câu hỏi.)

- What’s cơm tấm?

(Cơm tấm là gì?)

- It’s a rice dish from Vietnam.

(Đó là một món cơm của Việt Nam.)

- What do people make it with?

(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)

- Grilled pork, fried eggs, and fish sauce.

(Thịt lợn nướng, trứng chiên, và nước mắm.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

- Indonesia: nasi goreng (món cơm: cơm, thịt gà, trứng)

- Việt Nam: cơm tấm ( món cơm: thịt  lợn nướng, trứng chiên, nước mắm)

- Pháp: bít tết (món thịt: thịt bò, khoai tây chiên kiểu Pháp)

- Ý: mỳ ống Ý carbonara (món mỳ ống: mỳ ống, thịt lợn, trứng, phô mai)

- Việt Nam: phở (món mỳ nước: phở, rau thơm, thịt bò hoặc thịt gà)

- Mỹ: chowder (canh: hải sản, khoai tây, hành tây, kem)

Lời giải chi tiết:

A: What’s nasi goreng?

(Nasi goreng là gì?)

B: It’s a rice dish from Indonesia.

(Đó là một món cơm của Indonesia.)

A: What do people make it with?

(Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì?)

B: Rice, chicken, and eggs.

(Cơm, thịt gà, và trứng.)

Speaking b

b. Swap roles and repeat. How many dishes would you like to try? Which is your favorite?

(Đổi vai và lặp lại. Em muốn thử bao nhiêu món ăn? Món nào là món ăn yêu thích của em?)

Lời giải chi tiết:

I’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.

(Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.)

Writing a

a. With a partner, choose two of the dishes from your country and make notes.

(Làm việc cùng một người bạn, chọn hai trong số những món ăn ở đất nước em và ghi chú lại.)

Talk about:

• The name and the kind of dish

• What people make it with

• When people eat it

• How it tastes

Notes

_____________________________

_____________________________

_____________________________

_____________________________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nói về:

- Tên món ăn và loại món ăn

- Mọi người làm nó với những nguyên liệu gì

- Khi nào mọi người ăn nó

- Nó có vị thế nào

Lời giải chi tiết:

Bánh chưng

- a glutinous rice dish

(món ăn làm từ gạo nếp)

- glutinous rice, pork meat, and green beans

(gạo nếp, thịt lợn, và đậu xanh)

- at Tết

(vào dịp Tết)

-  delicious

(ngon)

Vietnamese Bread (bánh mỳ Việt Nam)

- bread dish

(món ăn làm từ bánh mỳ)

- bread, grilled pork meat, herbs

(bánh mỳ, thịt lợn nướng, rau thơm)

- in the morning

(buổi sáng)

- delicious

(ngon)

Writing b

b. Now, write a paragraph about your choices. Write 50 to 60 words.

(Giờ thì, viết một đoạn văn về những lựa chọn của em. Viết 50 đến 60 từ.)

Lời giải chi tiết:

My favorite dishes are bánh chưng and Vietnamese bread. Bánh chưng is a glutinous rice dish. People make it with glutinous rice, pork meat, and green beans. I usually eat it at Tết and it is specially delicious. Vietnamese bread is a bread dish. People make it with bread, grilled pork meat, and herbs. I usually have it for breakfast because it’s very delicious and convenient.

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là bánh chưng và bánh mì Việt Nam. Bánh chưng là một món ăn từ gạo nếp. Người ta làm bằng gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh. Tôi thường ăn nó vào ngày Tết và nó đặc biệt ngon. Bánh mì Việt Nam là một món ăn từ bánh mì. Người ta làm nó với bánh mì, thịt lợn nướng, và rau thơm. Tôi thường ăn nó vào bữa sáng vì nó rất ngon và tiện lợi.

Từ vựng

1.

fish sauce /fɪʃ/ /sɔːs/
(n): nước mắm

2.

fry /fraɪ/
(v): chiên, rán

3.

noodle /ˈnuːdl/
(n): mỳ

4.

grill /ɡrɪl/
(v): nướng (trên lửa)

5.

beef /biːf/
(n): thịt bò

6.

seafood /ˈsiːfuːd/
(n): hải sản

7.

lamb /læm/
(n): thịt cừu

8.

herb /hɜːb/
(n): thảo mộc

9.

pork /pɔːk/
(n): thịt lợn


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 2 Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 9 - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Listening – Lession 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 – i - Learn Smart World
Giải Listening – Lesson 1 - Unit 9 SGK tiếng Anh 6 – iLearn Smart World