Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 3 trang 82 Explore Our World
Look and listen. Repeat. Read. Listen and check. Look. Read and write. Look. Ask and answer.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Polly: What's the matter?
(Có chuyện gì thế?)
Mia: I have a toothache. Should I take some medicine?
(Tôi bị đau răng. Tôi có nên uống thuốc không?)
Polly: No. You shouldn't. You should see a dentist.
(Không. Bạn không nên làm vậy. Bạn nên đến gặp nha sĩ.)
Câu 2
2. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và kiểm tra.)
1. a fever
get some rest
take some medicine
2. a cold
drink warm water
get some rest
3. a toothache
take some medicine
see a dentist
4. a cough
drink warm water
take some medicine
Phương pháp giải:
1. a fever (n): sốt
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
take some medicine: uống một ít thuốc
2. a cold (n): cảm lạnh
drink warm water: uống nước ấm
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
3. a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
see a dentist: đi khám nha sĩ
4. a cough (n): ho
drink warm water: uống nước ấm
take some medicine: uống một ít thuốc
Câu 3
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Kim: You look so tired. What's the matter?
(Trông bạn mệt mỏi quá. Có chuyện gì vậy?)
Alan: I have a toothache.
(Tôi bị đau răng.)
Kim: Oh dear, you should take some medicine and drink more water.
(Ôi trời, cậu nên uống thuốc và uống thêm nước đi.)
2. Eli: What's the matter?
(Có chuyện gì thế?)
Lia: I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
Eli: Oh no, that's not good. You should go to the concert. You should get some rest at home.
(Ồ không, điều đó không tốt. Bạn nên đi đến buổi hòa nhạc. Bạn nên nghỉ ngơi một chút ở nhà.)
Câu 4
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
Phương pháp giải:
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine. You shouldn't go to school.
(Bạn nên uống một ít thuốc. Bạn không nên đi học.)
Lời giải chi tiết:
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cough.
(Tôi bị ho .)
You should drink warm water.
(Bạn nên uống nước ấm.)
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a toothache.
(Tôi bị đau răng.)
You should see a dentist. You shouldn’t eat sweets.
(Bạn nên đi khám nha sĩ. Bạn không nên ăn đồ ngọt.)